tradingkey.logo

Macy's Inc

M

17.330USD

+0.110+0.64%
Đóng cửa 09/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.64BVốn hóa
9.37P/E TTM

Macy's Inc

17.330

+0.110+0.64%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
13 / 125
Xếp hạng tổng thể
53 / 4731
Ngành
Bán lẻ

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
15.541
Giá mục tiêu
-10.32%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Macy's, Inc. is an omni-channel retail company. The Company operates stores, websites and mobile applications under three brands, Macy's, Bloomingdale's and Bluemercury, which sell a range of merchandise, including apparel and accessories (men's, women's and kids'), cosmetics, home furnishings and other consumer goods. The Company has stores in 43 states, the District of Columbia, Puerto Rico and Guam. Its operations are conducted through Macy's, Macy's Backstage, Macy's small format, Bloomingdale's, Bloomingdale's The Outlet, Bloomie's, and Bluemercury. In addition, Bloomingdale's in Dubai, United Arab Emirates and Al Zahra, Kuwait are operated under a license agreement with Al Tayer Insignia. The principal private label brands offered by the Company include Alfani, And Now This, Aqua, Bar III, Belgique, Cerulean 6, Charter Club, Club Room, Epic Threads, Family PJ's, first impressions, Giani Bernini, Holiday Lane, Home Design, Hotel Collection, Hudson Park, Ideology, and others.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 33.33%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 8.63, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 246.70M, giảm 8.79% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 30.59M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.94, cao hơn so với mức trung bình của ngành Bán lẻ là 7.33. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 4.79B, phản ánh mức giảm 4.14% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 38.71% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.94
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.98

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.78

Hiệu quả hoạt động

7.81

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.12

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.60, cao hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ là 5.41. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 6.77, thấp hơn 15.25% so với mức đỉnh gần đây là 7.80 và cao hơn 34.61% so với mức đáy gần đây là 4.43.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.80
Thay đổi giá
0.8

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 13/125
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.14, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Bán lẻ là 7.18. Mức giá mục tiêu trung bình của Macy's Inc là 13.00, với mức cao là 23.11 và mức thấp là 6.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.14
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
15.541
Giá mục tiêu
-10.32%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

16
Tổng
14
Trung bình
18
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Macy's Inc
M
14
Amazon.com Inc
AMZN
73
Wayfair Inc
W
36
JD.Com Inc
JD
36
ETSY Inc
ETSY
33
Five Below Inc
FIVE
23
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.67, cao hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ là 8.00. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 14.34 và ngưỡng hỗ trợ ở 12.31, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.47
Thay đổi giá
-0.03

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.883
Mua
RSI(14)
81.126
Quá mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
92.368
Quá mua
ATR(14)
0.676
Biến động cao
CCI(14)
189.124
Mua
Williams %R
4.697
Quá mua
TRIX(12,20)
0.731
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
15.514
Mua
MA10
14.474
Mua
MA20
13.638
Mua
MA50
12.889
Mua
MA100
12.245
Mua
MA200
13.528
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ là 8.23. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 90.85%, tương ứng mức tăng 0.90% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 30.59M cổ phần, chiếm 11.26% tổng số cổ phần, với mức giảm 3.43% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Redwheel
6.44M
+308.84%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
31.79M
-1.83%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
22.79M
-0.68%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
15.96M
+1.35%
State Street Global Advisors (US)
9.37M
+0.97%
Fidelity Institutional Asset Management
3.25M
+79.33%
Cooper Creek Partners Management LLC
6.52M
-16.84%
Newport Trust Company, LLC
7.31M
+0.02%
American Century Investment Management, Inc.
8.70M
+21.89%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Bán lẻ. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.83, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Bán lẻ là 4.12. Giá trị beta của công ty là 1.80. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.83
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.74
VaR
+4.90%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+44.64%
Biến động 240 ngày
+49.32%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+20.68%
120 ngày
+20.68%
5 năm
+21.17%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.55%
120 ngày
-13.50%
5 năm
-14.05%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.68
120 ngày
+1.15
5 năm
+0.57
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+44.64%
3 năm
+59.04%
5 năm
+73.19%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.29
3 năm
-0.04
5 năm
+0.18
Độ lệch
240 ngày
+1.56
3 năm
+1.02
5 năm
+1.06
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+49.32%
5 năm
+54.95%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.16%
5 năm
+4.85%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+214.50%
240 ngày
+214.50%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+54.30%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+40.70%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.60%
120 ngày
+2.60%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-8.08%
60 ngày
-5.27%
120 ngày
-5.52%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05
Macy's Inc
Macy's Inc
M
7.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
TJX Companies Inc
TJX Companies Inc
TJX
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Rush Enterprises Inc
Rush Enterprises Inc
RUSHA
8.19 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ross Stores Inc
Ross Stores Inc
ROST
7.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Lithia Motors Inc
Lithia Motors Inc
LAD
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Upbound Group Inc
Upbound Group Inc
UPBD
7.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI