tradingkey.logo

LZMH

LZMH

6.000USD

+0.550+10.09%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
910.80MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--10.78M
--18.39M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--10.78M
--18.39M
Các khoản phải thu
--219.15M
--162.46M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--191.10M
--137.62M
-Các khoản phải thu khác
--28.04M
--24.84M
Chi phí trả trước
--24.59M
--10.94M
Tài sản ngắn hạn khác
----
--1.52M
Tổng tài sản ngắn hạn
--254.51M
--193.31M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--24.44M
--30.38M
-Tài sản cố định
--48.66M
--50.88M
-Khấu hao lũy kế
--24.21M
--20.50M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--3.08M
--3.56M
Tài sản dài hạn khác
--4.10M
----
Tổng tài sản dài hạn
--31.63M
--33.93M
Tổng tài sản
--286.14M
--227.24M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--20.73M
--45.25M
Chi phí trích trước
--3.78M
--2.60M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--30.03M
--31.51M
-Nợ ngắn hạn
--30.03M
--31.51M
Nợ phải trả hoãn lại
--4.58M
--3.29M
Nợ ngắn hạn khác
--25.30M
--48.54M
Tổng nợ ngắn hạn
--222.17M
--197.03M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
--0.00
Nợ dài hạn khác
----
--0.00
Tổng nợ dài hạn
--2.30M
--0.00
Tổng các khoản nợ
--224.47M
--197.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--218.31M
--181.61M
Lợi nhuận giữ lại
---160.76M
---153.29M
Vốn dự trữ
--218.28M
--181.57M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--4.11M
--1.89M
Tổng vốn chủ sở hữu
--61.67M
--30.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI