tradingkey.logo

LZMH

LZMH
3.200USD
-0.040-1.23%
Đóng cửa 10/20, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
485.76MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--1.48M
--2.55M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--1.48M
--2.55M
Các khoản phải thu
--30.08M
--22.57M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--26.23M
--19.12M
-Các khoản phải thu khác
--3.85M
--3.45M
Chi phí trả trước
--3.38M
--1.52M
Tài sản ngắn hạn khác
----
--211.55K
Tổng tài sản ngắn hạn
--34.94M
--26.85M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--3.35M
--4.22M
-Tài sản cố định
--6.68M
--7.07M
-Khấu hao lũy kế
--3.32M
--2.85M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--423.04K
--493.94K
Tài sản dài hạn khác
--563.33K
----
Tổng tài sản dài hạn
--4.34M
--4.71M
Tổng tài sản
--39.28M
--31.56M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--2.85M
--6.29M
Chi phí trích trước
--518.99K
--361.84K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--4.12M
--4.38M
-Nợ ngắn hạn
--4.12M
--4.38M
Nợ phải trả hoãn lại
--627.98K
--456.99K
Nợ ngắn hạn khác
--3.47M
--6.74M
Tổng nợ ngắn hạn
--30.50M
--27.37M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
--0.00
Nợ dài hạn khác
----
--0.00
Tổng nợ dài hạn
--315.98K
--0.00
Tổng các khoản nợ
--30.81M
--27.37M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--29.97M
--25.23M
Lợi nhuận giữ lại
---22.07M
---21.29M
Vốn dự trữ
--29.96M
--25.22M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--564.70K
--261.97K
Tổng vốn chủ sở hữu
--8.46M
--4.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI