tradingkey.logo

LegalZoom.com Inc

LZ

8.775USD

+0.105+1.21%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.59BVốn hóa
52.39P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
FY2012Q2
FY2012Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
48.28%50.70M
89.32%42.59M
15.20%31.61M
-39.67%27.25M
17.07%34.19M
3.08%22.49M
0.67%27.44M
309.85%45.16M
112.62%29.21M
463.46%21.82M
40.07%27.26M
18.74%11.02M
-56.27%13.74M
---6.00M
--19.46M
--9.28M
43.52%31.41M
--21.89M
--2.55M
--5.71M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.07%5.13M
74.13%12.85M
46.68%11.05M
-5.81%1.31M
301.19%4.74M
42.98%7.38M
174.54%7.53M
110.59%1.40M
92.30%-2.36M
124.86%5.16M
74.52%-10.11M
65.68%-13.18M
-211.61%-30.61M
---20.77M
---39.67M
---38.40M
-101.37%-9.82M
---4.88M
--1.31M
---55.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
35.67%10.41M
31.60%9.64M
38.17%9.20M
44.35%8.43M
37.73%7.67M
31.48%7.32M
21.20%6.66M
5.38%5.84M
3.24%5.57M
8.47%5.57M
28.66%5.49M
37.04%5.54M
29.48%5.39M
--5.13M
--4.27M
--4.04M
-23.91%4.17M
--5.47M
--1.29M
--1.24M
Thuế hoãn lại
58.04%2.00M
37.59%-3.81M
-95.69%138.00K
-144.16%-2.14M
-54.29%1.26M
-536.70%-6.11M
279.09%3.20M
680.26%4.85M
-1.00%2.76M
78.09%-959.00K
68.09%-1.79M
-150.76%-836.00K
185.64%2.79M
---4.38M
---5.61M
--1.65M
-36.42%-3.26M
---2.39M
--710.00K
--103.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-9.41%674.00K
-60.43%292.00K
-15.83%585.00K
4.98%738.00K
0.00%744.00K
-80.66%738.00K
4.35%695.00K
32.89%703.00K
71.43%744.00K
6592.98%3.81M
-91.71%666.00K
-77.84%529.00K
-77.92%434.00K
--57.00K
--8.04M
--2.39M
531.14%1.97M
---456.00K
--4.00K
--4.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
276.46%17.21M
48.14%-334.00K
50.72%-3.46M
-99.98%3.00K
-36.80%4.57M
87.95%-644.00K
-164.71%-7.01M
343.43%14.01M
-41.26%7.23M
51.75%-5.34M
122.43%10.84M
-19.20%-5.76M
-64.55%12.31M
---11.08M
--4.87M
---4.83M
97.19%34.73M
--17.61M
---1.12M
--4.09M
-Thay đổi các khoản phải thu
-129.33%-9.15M
25.97%3.01M
680.32%3.66M
-75.66%553.00K
-54.13%-3.99M
501.26%2.39M
-15.60%-630.00K
1197.58%2.27M
-20.37%-2.59M
-74.04%397.00K
25.55%-545.00K
-36.18%-207.00K
0.28%-2.15M
--1.53M
---732.00K
---152.00K
-238.99%-2.16M
---636.00K
--667.00K
---2.16M
-Thay đổi chi phí trả trước
18.85%-2.24M
8.71%2.55M
146.37%1.94M
-171.81%-4.51M
3.87%-2.76M
6229.73%2.34M
-2831.47%-4.19M
-0.21%6.28M
57.22%-2.87M
-93.80%37.00K
96.30%-143.00K
1902.01%6.29M
-398.96%-6.71M
--597.00K
---3.87M
---349.00K
33.27%-1.34M
---2.01M
---141.00K
---371.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
363.64%204.00K
621.11%649.00K
-8.50%312.00K
13.37%-298.00K
-87.36%44.00K
-91.37%90.00K
165.70%341.00K
-173.82%-344.00K
142.91%348.00K
176.41%1.04M
67.86%-519.00K
202.87%466.00K
-277.21%-811.00K
---1.36M
---1.61M
---453.00K
-117.17%-215.00K
---99.00K
--1.00K
--4.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
36.98%26.84M
-24.50%-11.19M
-24.63%-3.38M
183.20%1.56M
15.81%19.59M
-78.78%-8.99M
-150.15%-2.71M
-287.84%-1.88M
-1.55%16.92M
17.72%-5.03M
2415.35%5.41M
-108.98%-485.00K
-6.40%17.18M
---6.11M
--215.00K
--5.40M
92.04%18.36M
--9.56M
---378.00K
--2.40M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
48.28%50.70M
89.32%42.59M
15.20%31.61M
-39.67%27.25M
17.07%34.19M
3.08%22.49M
0.67%27.44M
309.85%45.16M
112.62%29.21M
463.46%21.82M
40.07%27.26M
18.74%11.02M
-56.27%13.74M
---6.00M
--19.46M
--9.28M
43.52%31.41M
--21.89M
--2.55M
--5.71M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
115.79%20.45M
-19.90%6.71M
20.58%9.64M
26.61%9.87M
27.58%9.48M
-29.97%8.37M
-6.99%7.99M
42.63%7.80M
51.25%7.43M
-81.54%11.96M
244.31%8.59M
76.79%5.47M
68.70%4.91M
--64.76M
--2.50M
--3.09M
46.43%2.91M
--1.99M
--1.38M
--1.02M
Chi phí vốn
506.74%57.50M
-19.90%6.71M
20.58%9.64M
26.61%9.87M
27.58%9.48M
-29.97%8.37M
-6.99%7.99M
42.63%7.80M
51.25%7.43M
-81.54%11.96M
244.31%8.59M
76.79%5.47M
68.70%4.91M
--64.76M
--2.50M
--3.09M
46.43%2.91M
--1.99M
--1.40M
--1.02M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
115.79%20.45M
-19.90%6.71M
20.58%9.64M
26.61%9.87M
27.58%9.48M
-29.97%8.37M
-6.99%7.99M
42.63%7.80M
51.25%7.43M
-81.54%11.96M
244.31%8.59M
76.79%5.47M
68.70%4.91M
--64.76M
--2.50M
--3.09M
46.43%2.91M
--1.99M
--1.38M
--1.02M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--3.00K
--304.00K
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.13M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--38.00K
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
---3.28M
----
----
----
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-115.79%-20.45M
19.90%-6.71M
-21.16%-9.64M
-26.61%-9.87M
-27.58%-9.48M
29.97%-8.37M
7.44%-7.96M
-42.71%-7.80M
-61.23%-7.43M
81.85%-11.96M
-48.71%-8.59M
-76.69%-5.46M
-58.26%-4.61M
---65.89M
---5.78M
---3.09M
-46.43%-2.91M
---1.99M
---1.38M
---1.02M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
268.85%37.60M
-914.14%-5.95M
38.69%-28.35M
-4834.19%-126.71M
-229.70%-22.27M
98.20%-587.00K
-106.46%-46.24M
93.14%-2.57M
-674.66%-6.75M
-6366.41%-32.65M
-117.22%-22.40M
-591.54%-37.43M
52.45%-872.00K
--521.00K
--130.08M
---5.41M
-105.01%-1.83M
--36.59M
---1.72M
--119.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
66.67%-2.00K
25.00%-6.00K
33.33%-6.00K
22.22%-7.00K
33.33%-6.00K
42.86%-8.00K
---9.00K
-325.00%-9.00K
-125.00%-9.00K
-100.00%-14.00K
100.00%0.00
100.19%4.00K
99.79%-4.00K
---7.00K
---531.41M
---2.13M
-104.89%-1.89M
--38.66M
---1.85M
---145.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
---3.06M
43.39%-25.51M
-3966.66%-123.67M
-88.87%-12.78M
100.00%0.00
-99.57%-45.06M
92.01%-3.04M
-518.65%-6.77M
-3694.32%-33.39M
-103.38%-22.58M
-1167.43%-38.06M
---1.09M
---880.00K
--668.42M
---3.00M
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
53007.32%43.55M
-79.96%552.00K
-91.90%220.00K
-47.14%1.56M
272.73%82.00K
264.42%2.75M
1293.33%2.72M
136.08%2.95M
-90.72%22.00K
-46.27%756.00K
129.41%195.00K
812.41%1.25M
24.74%237.00K
--1.41M
--85.00K
--137.00K
413.51%190.00K
--37.00K
--131.00K
--264.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
37.87%-5.94M
-3.30%-3.44M
21.32%-3.06M
-86.15%-4.60M
---9.56M
---3.33M
-35209.09%-3.88M
-298.87%-2.47M
100.00%0.00
-100.00%0.00
99.84%-11.00K
-49.52%-619.00K
91.73%-11.00K
--1.00K
---7.02M
---414.00K
93.68%-133.00K
---2.10M
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
268.85%37.60M
-914.14%-5.95M
38.69%-28.35M
-4834.19%-126.71M
-229.70%-22.27M
98.20%-587.00K
-106.46%-46.24M
93.14%-2.57M
-674.66%-6.75M
-6366.41%-32.65M
-117.22%-22.40M
-591.54%-37.43M
52.45%-872.00K
--521.00K
--130.08M
---5.41M
-105.01%-1.83M
--36.59M
---1.72M
--119.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-37.06%142.06M
-46.98%112.48M
-50.28%118.80M
11.76%228.13M
19.38%225.72M
0.16%212.15M
10.86%238.94M
-17.53%204.13M
-20.98%189.08M
-31.83%211.81M
29.09%215.54M
48.94%247.50M
71.58%239.30M
--310.70M
--166.97M
--166.18M
88.02%139.47M
--74.18M
--31.92M
--27.11M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
2717.80%67.91M
118.00%29.59M
76.42%-6.32M
-414.08%-109.33M
-83.98%2.41M
159.71%13.57M
-619.19%-26.79M
208.90%34.81M
83.31%15.04M
68.17%-22.73M
-102.59%-3.73M
-4110.92%-31.97M
-69.27%8.21M
---71.41M
--143.73M
--797.00K
-52.57%26.70M
--56.30M
---548.00K
--4.81M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
244.44%52.00K
-992.11%-339.00K
261.11%58.00K
-69.23%4.00K
-289.47%-36.00K
-26.92%38.00K
-550.00%-36.00K
113.54%13.00K
137.25%19.00K
252.94%52.00K
124.24%8.00K
-557.14%-96.00K
-245.71%-51.00K
---34.00K
---33.00K
--21.00K
118.92%35.00K
---185.00K
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-7.96%209.97M
-37.06%142.06M
-46.98%112.48M
-50.28%118.80M
11.76%228.13M
19.38%225.72M
0.16%212.15M
10.86%238.94M
-17.53%204.13M
-20.98%189.08M
-31.83%211.81M
29.09%215.54M
48.94%247.50M
--239.30M
--310.70M
--166.97M
27.35%166.18M
--130.49M
--31.37M
--31.92M
Dòng tiền tự do
-127.50%-6.80M
154.08%35.88M
12.99%21.98M
-53.51%17.37M
13.48%24.72M
43.13%14.12M
4.20%19.45M
573.02%37.37M
146.77%21.78M
113.94%9.87M
10.02%18.66M
-10.28%5.55M
-69.04%8.83M
---70.77M
--16.96M
--6.19M
43.23%28.50M
--19.90M
--1.15M
--4.69M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI