tradingkey.logo

Lyft Inc

LYFT

14.660USD

-0.100-0.68%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.16BVốn hóa
108.33P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
83.92%287.23M
252.50%153.37M
11575.90%263.99M
494.73%276.20M
310.94%156.18M
229.65%43.51M
108.63%2.26M
-177.80%-69.97M
51.40%-74.04M
-27.99%-33.56M
-163.07%-26.20M
32.95%-25.19M
-91.71%-152.34M
90.09%-26.22M
126.68%41.53M
95.00%-37.57M
61.60%-79.46M
-472.87%-264.61M
-1656.38%-155.64M
-5008.08%-751.72M
-143.94%-206.93M
---46.19M
127.79%10.00M
147.91%15.32M
-6.54%-84.83M
---35.99M
---31.97M
---79.62M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
108.14%2.57M
334.64%61.73M
-2.69%-12.43M
104.39%5.01M
83.19%-31.54M
95.53%-26.31M
97.13%-12.10M
69.71%-114.26M
4.71%-187.65M
-107.69%-588.13M
-323.41%-422.20M
-49.75%-377.25M
53.92%-196.93M
38.19%-283.17M
78.30%-99.71M
42.37%-251.92M
-7.35%-427.34M
-28.68%-458.15M
0.85%-459.52M
32.15%-437.11M
65.03%-398.07M
---356.05M
-86.02%-463.48M
-260.11%-644.24M
-385.82%-1.14B
---249.16M
---178.90M
---234.34M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
3.59%33.57M
8.15%33.70M
52.90%45.12M
31.64%37.66M
19.02%32.41M
-46.28%31.16M
-17.76%29.51M
-1.74%28.61M
-14.34%27.23M
74.30%58.01M
-3.18%35.88M
-15.73%29.12M
-7.72%31.79M
-6.78%33.28M
-11.16%37.06M
-22.28%34.56M
-2.89%34.45M
48.29%35.70M
38.41%41.71M
43.06%44.46M
53.33%35.47M
--24.08M
1066.74%30.14M
1730.39%31.08M
1932.95%23.14M
--2.58M
--1.70M
--1.14M
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
---46.32M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-16.57%-20.85M
-73.15%-47.10M
-271.99%-25.57M
13.87%-22.33M
-90.54%-17.89M
-497.43%-27.20M
-104.69%-6.88M
-948.83%-25.93M
-505.92%-9.39M
-146.01%-4.55M
1354.74%146.55M
-127.53%-2.47M
-81.54%2.31M
16.81%9.90M
-23.16%10.07M
147.72%8.98M
272.80%12.53M
189.21%8.47M
180.32%13.11M
195.67%3.63M
27.13%-7.25M
---9.50M
-128.68%-16.32M
1.97%-3.79M
-181.98%-9.95M
---7.14M
---3.87M
---3.53M
Thay đổi trong vốn lưu động
83.88%179.16M
220.33%28.90M
246.10%155.22M
339.87%170.30M
226.47%97.43M
-107.42%-24.02M
-14257.70%-106.25M
-142.53%-70.99M
40.52%-77.04M
653.20%323.84M
-103.61%-740.00K
636.74%166.91M
-194.98%-129.53M
126.04%42.99M
-73.75%20.51M
92.82%-31.10M
48805.36%136.38M
-75.82%19.02M
-59.56%78.12M
-227.69%-432.90M
-100.15%-280.00K
--78.66M
-10.11%193.16M
129.69%339.03M
16.68%180.98M
--214.88M
--147.60M
--155.11M
-Thay đổi chi phí trả trước
-192.49%-9.03M
28.78%-36.73M
4.70%-51.78M
-88.13%2.39M
975.34%9.76M
36.57%-51.57M
22.52%-54.33M
-68.29%20.09M
99.41%-1.11M
-149.70%-81.30M
56.69%-70.13M
594.64%63.36M
-77738.02%-187.88M
27.99%-32.56M
-1299.05%-161.92M
-108.27%-12.81M
100.29%242.00K
-306.01%-45.22M
121.89%13.50M
563.82%154.94M
-80.65%-83.65M
--21.95M
-562.04%-61.69M
15.73%-33.41M
-536.78%-46.31M
---9.32M
---39.64M
---7.27M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-22.08%5.50M
465.93%6.30M
66.07%6.85M
555.63%6.07M
-62.83%7.05M
-103.04%-1.72M
-67.27%4.12M
-109.78%-1.33M
40.61%18.98M
326.99%56.61M
-27.95%12.60M
-12.68%13.62M
-9.82%13.50M
-3.41%13.26M
24.65%17.48M
18.21%15.59M
-26.12%14.97M
-63.93%13.72M
-54.16%14.03M
-35.44%13.19M
3.79%20.26M
--38.05M
--30.60M
--20.43M
--19.52M
--0.00
--0.00
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
130.09%122.14M
620.81%108.83M
677.08%102.99M
323.20%98.63M
183.40%53.08M
-90.04%15.10M
-57.01%13.25M
-126.14%-44.19M
-2216.12%-63.65M
163.80%151.62M
224.92%30.82M
848.29%169.02M
-103.85%-2.75M
-10.80%57.48M
-17.46%-24.68M
28.29%-22.59M
117.69%71.35M
1726.94%64.44M
-112.54%-21.01M
-111.65%-31.50M
-418.31%-403.33M
--3.53M
43.35%167.56M
148.87%270.40M
41.21%126.71M
--116.89M
--108.65M
--89.73M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
83.92%287.23M
252.50%153.37M
11575.90%263.99M
494.73%276.20M
310.94%156.18M
229.65%43.51M
108.63%2.26M
-177.80%-69.97M
51.40%-74.04M
-27.99%-33.56M
-163.07%-26.20M
32.95%-25.19M
-91.71%-152.34M
90.09%-26.22M
126.68%41.53M
95.00%-37.57M
61.60%-79.46M
-472.87%-264.61M
-1656.38%-155.64M
-5008.08%-751.72M
-143.94%-206.93M
---46.19M
127.79%10.00M
147.91%15.32M
-6.54%-84.83M
---35.99M
---31.97M
---79.62M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-242.60%-7.02M
-171.79%-10.77M
-91.27%182.00K
-121.40%-2.91M
-81.45%4.92M
172.31%15.01M
156.03%2.08M
165.63%13.59M
-12.43%26.54M
-298.61%-20.75M
-118.45%-3.72M
-2216.97%-20.70M
502.34%30.31M
-54.16%10.45M
38.09%20.17M
-95.51%978.00K
-85.40%5.03M
-54.10%22.80M
-75.71%14.61M
-49.58%21.76M
37.21%34.48M
--49.66M
249.26%60.15M
318.17%43.16M
713.67%25.13M
--17.22M
--10.32M
--3.09M
Chi phí vốn
-77.67%6.50M
-53.04%13.41M
-34.47%21.15M
-53.06%19.80M
-37.81%29.11M
-12.28%28.57M
10.94%32.27M
83.37%42.18M
54.40%46.80M
44.75%32.57M
-19.55%29.09M
134.00%23.00M
183.67%30.31M
-1.29%22.50M
147.53%36.16M
-54.83%9.83M
-69.01%10.69M
-54.10%22.80M
-75.71%14.61M
-49.58%21.76M
37.21%34.48M
--49.66M
249.26%60.15M
318.17%43.16M
713.67%25.13M
--17.22M
--10.32M
--3.09M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-242.60%-7.02M
-171.79%-10.77M
-91.27%182.00K
-121.40%-2.91M
-81.45%4.92M
172.31%15.01M
156.03%2.08M
165.63%13.59M
-12.43%26.54M
-298.61%-20.75M
-118.45%-3.72M
-2216.97%-20.70M
502.34%30.31M
-54.16%10.45M
38.09%20.17M
-95.51%978.00K
-85.40%5.03M
-54.10%22.80M
-75.71%14.61M
-49.58%21.76M
37.21%34.48M
--49.66M
249.26%60.15M
431.45%43.16M
713.67%25.13M
--17.22M
--8.12M
--3.09M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--2.20M
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
101.11%1.63M
----
--0.00
-100.00%0.00
---146.33M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
191600.00%122.69M
--0.00
100.02%3.00K
100.32%34.00K
--64.00K
100.00%0.00
-627.06%-12.44M
---10.52M
--0.00
---90.00K
---1.71M
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
124.72%58.63M
-110.31%-205.06M
95.05%-6.54M
-119.60%-79.09M
-149.83%-237.17M
-186.45%-97.50M
-614.40%-132.00M
69.03%403.44M
898.29%475.91M
138.20%112.78M
-80.03%25.66M
30.00%238.68M
-135.88%-59.62M
-253.60%-295.27M
139.53%128.47M
60.16%183.60M
-80.07%166.15M
633.10%192.23M
-226.56%-324.97M
104.89%114.63M
19.57%833.62M
---36.06M
-13.53%256.78M
-2952.73%-2.35B
185.43%697.16M
--296.94M
---76.83M
---816.04M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
-96.55%190.00K
--0.00
--1.11M
----
--5.50M
----
----
----
----
--0.00
-684.25%-15.69M
--15.69M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-14385.71%-2.00M
----
410.53%15.95M
332.94%13.97M
-98.21%14.00K
--960.00K
--3.12M
111.53%3.23M
--780.00K
----
---28.00M
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
127.12%65.66M
-81.38%-194.10M
94.99%-6.72M
-119.17%-75.07M
-153.87%-242.09M
-180.14%-107.01M
-556.35%-134.08M
302.07%391.48M
705.28%449.37M
143.68%133.54M
-87.28%29.38M
-46.09%97.36M
-146.08%-74.24M
-264.88%-305.72M
170.95%230.99M
94.45%180.62M
-79.54%161.12M
299.13%185.42M
-262.89%-325.55M
103.89%92.89M
17.51%787.67M
---93.11M
-20.60%199.86M
-2639.94%-2.39B
181.83%670.32M
--251.72M
---87.15M
---819.13M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-64.81%-51.69M
-234.53%-53.57M
-55.97%-35.42M
36.13%-35.52M
-13.05%-31.36M
22.38%-16.01M
31.73%-22.71M
-379.68%-55.61M
-26.02%-27.74M
-121.06%-20.63M
-14.15%-33.26M
-19.39%-11.59M
9.36%-22.01M
60.21%-9.33M
8.81%-29.14M
-101.66%-9.71M
-45.91%-24.29M
-230.59%-23.45M
52.01%-31.95M
-75.75%584.62M
97.89%-16.64M
--17.96M
-268.91%-66.58M
218.84%2.41B
-1519.05%-788.17M
--39.42M
--756.18M
--55.54M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-135.14%-27.39M
-72.38%-33.61M
-40.80%-32.60M
29.86%-32.56M
390.04%77.95M
32.20%-19.50M
25.94%-23.15M
-109.98%-46.43M
-32.41%-26.88M
-65.73%-28.75M
-30.26%-31.26M
-17.81%-22.11M
-2.11%-20.30M
37.34%-17.35M
16.09%-24.00M
-102.64%-18.77M
-62.22%-19.88M
---27.69M
---28.60M
--710.28M
---12.25M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---50.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
----
----
--2.48B
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--35.29M
--753.17M
--54.20M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
83.38%7.88M
-6.55%770.00K
-19.67%4.48M
547.81%1.92M
-53.59%4.30M
1581.63%824.00K
-54.52%5.58M
230.00%297.00K
-25.71%9.26M
-94.95%49.00K
-28.51%12.26M
-97.23%90.00K
8.75%12.46M
136.59%970.00K
114.19%17.15M
36.76%3.24M
-36.87%11.46M
-96.69%410.00K
-12956.70%-120.85M
48.16%2.37M
--18.15M
199.23%12.37M
-68.72%940.00K
18.95%1.60M
--4.13M
--3.00M
--1.35M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
60.33%-24.29M
-3324.11%-27.84M
-842.78%-3.59M
49.63%-7.44M
-5156.31%-61.24M
28.12%-813.00K
81.44%-381.00K
-747.42%-14.76M
35.53%-1.17M
74.54%-1.13M
66.42%-2.05M
78.47%-1.74M
76.39%-1.81M
38.52%-4.44M
-62.35%-6.11M
-68.18%-8.09M
-13.16%-7.65M
-3763.64%-7.22M
95.23%-3.77M
93.52%-4.81M
99.14%-6.76M
---187.00K
-1315800.00%-78.95M
---74.19M
---789.77M
---6.00K
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-64.81%-51.69M
-234.53%-53.57M
-55.97%-35.42M
36.13%-35.52M
-13.05%-31.36M
22.38%-16.01M
31.73%-22.71M
-379.68%-55.61M
-26.02%-27.74M
-121.06%-20.63M
-14.15%-33.26M
-19.39%-11.59M
9.36%-22.01M
60.21%-9.33M
8.81%-29.14M
-101.66%-9.71M
-45.91%-24.29M
-230.59%-23.45M
52.01%-31.95M
-75.75%584.62M
97.89%-16.64M
--17.96M
-268.91%-66.58M
218.84%2.41B
-1519.05%-788.17M
--39.42M
--756.18M
--55.54M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
22.58%946.04M
22.48%1.04B
-18.50%819.62M
-11.56%653.98M
96.97%771.79M
172.38%850.70M
193.14%1.01B
161.57%739.43M
-26.24%391.82M
-64.20%312.32M
-45.48%343.06M
-43.00%282.68M
21.14%531.19M
61.29%872.44M
-40.30%629.23M
-56.06%495.89M
-22.32%438.49M
-21.11%540.92M
94.28%1.05B
123.93%1.13B
-20.10%564.47M
--685.68M
-44.22%542.50M
50.13%503.92M
-40.07%706.49M
--972.63M
--335.66M
--1.18B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
355.38%300.85M
-21.48%-95.87M
243.46%222.29M
-37.78%165.64M
-133.89%-117.81M
-199.27%-78.92M
-404.13%-154.94M
340.96%266.22M
239.88%347.61M
123.30%79.50M
-112.64%-30.73M
-54.72%60.37M
-532.89%-248.51M
-233.12%-341.24M
147.40%243.21M
279.07%133.33M
-89.82%57.41M
15.49%-102.44M
-458.34%-513.06M
-292.98%-74.46M
378.41%563.98M
---121.21M
-43.89%143.18M
-93.94%38.58M
75.98%-202.57M
--255.18M
--636.97M
---843.26M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
33.90%-349.00K
-361.06%-1.57M
205.08%434.00K
-91.77%27.00K
-3205.88%-528.00K
303.36%601.00K
37.33%-413.00K
256.19%328.00K
-80.90%17.00K
432.14%149.00K
-296.99%-659.00K
-2233.33%-210.00K
161.76%89.00K
-86.79%28.00K
-312.82%-166.00K
96.31%-9.00K
128.33%34.00K
60.61%212.00K
178.00%78.00K
-225.77%-244.00K
-217.65%-120.00K
--132.00K
-457.14%-100.00K
313.19%194.00K
321.74%102.00K
--28.00K
---91.00K
---46.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
90.66%1.25B
22.58%946.04M
22.48%1.04B
-18.50%819.62M
-11.56%653.98M
96.97%771.79M
172.38%850.70M
193.14%1.01B
161.57%739.43M
-26.24%391.82M
-64.20%312.32M
-45.48%343.06M
-43.00%282.68M
21.14%531.19M
61.29%872.44M
-40.30%629.23M
-56.06%495.89M
-22.32%438.49M
-21.11%540.92M
94.28%1.05B
123.93%1.13B
--564.47M
-44.15%685.68M
-44.22%542.50M
50.13%503.92M
--1.23B
--972.63M
--335.66M
Dòng tiền tự do
120.93%280.73M
836.82%139.95M
909.10%242.84M
328.63%256.40M
205.16%127.07M
122.59%14.94M
45.71%-30.01M
-132.73%-112.15M
33.84%-120.84M
-35.73%-66.13M
-1129.92%-55.29M
-1.67%-48.19M
-102.61%-182.65M
83.05%-48.72M
103.15%5.37M
93.87%-47.40M
62.66%-90.15M
-199.86%-287.41M
-239.50%-170.25M
-2678.01%-773.48M
-119.55%-241.40M
---95.85M
5.76%-50.15M
34.16%-27.84M
-32.94%-109.95M
---53.21M
---42.29M
---82.71M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI