tradingkey.logo

Lexinfintech Holdings Ltd

LX

6.290USD

-0.080-1.26%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
834.01MVốn hóa
0.63P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2017Q4
FY2017Q3
FY2016Q4
FY2016Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
66.38%668.83M
1185.77%450.21M
--402.00M
--35.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
878.47%100.44M
3571.23%68.17M
---12.90M
---1.96M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
173.41%5.11M
365.61%5.31M
--1.87M
--1.14M
Thuế hoãn lại
-83.38%3.56M
-100.00%0.00
--21.45M
--32.38M
Các mục phi tiền mặt khác
81.90%200.06M
132.11%149.89M
--109.98M
--64.58M
Thay đổi trong vốn lưu động
40.37%349.49M
329.53%200.75M
--248.99M
---87.46M
-Thay đổi các khoản phải thu
204.99%42.27M
221.24%162.91M
---40.27M
---134.37M
-Thay đổi hàng tồn kho
11.43%24.34M
100.34%228.00K
--21.84M
---67.80M
-Thay đổi chi phí trả trước
-87.08%904.00K
-235.29%-139.40M
--7.00M
---41.58M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---19.22M
---1.24M
----
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-156.72%-111.95M
-82.16%5.56M
---43.61M
--31.15M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
66.38%668.83M
1185.77%450.21M
--402.00M
--35.02M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-57.47%5.73M
-43.39%7.31M
--13.47M
--12.91M
Chi phí vốn
-57.47%5.73M
-43.39%7.31M
--13.47M
--12.91M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-57.47%5.73M
-43.39%7.31M
--13.47M
--12.91M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
49.32%-820.39M
-20.39%-1.49B
---1.62B
---1.24B
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
49.39%-826.12M
-19.73%-1.50B
---1.63B
---1.25B
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
46.27%1.22B
-54.21%574.19M
--831.58M
--1.25B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-31.85%566.99M
-54.29%574.19M
--831.94M
--1.26B
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--651.25M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
---225.00K
----
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-367.22%-1.70M
----
---363.00K
---2.12M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
46.27%1.22B
-54.21%574.19M
--831.58M
--1.25B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-22.51%677.57M
17.08%982.06M
--874.38M
--838.80M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
367.93%1.06B
-1441.60%-477.35M
---394.78M
--35.58M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-134.30%-1.31M
-125.51%-175.00K
--3.83M
--686.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
261.82%1.74B
-42.28%504.70M
--479.61M
--874.38M
Dòng tiền tự do
70.67%663.10M
1903.28%442.90M
--388.53M
--22.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI