tradingkey.logo

Lifeway Foods Inc

LWAY
24.400USD
-0.130-0.53%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
371.39MVốn hóa
35.02P/E TTM

Lifeway Foods Inc

24.400
-0.130-0.53%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Lifeway Foods Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Lifeway Foods Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
38 / 96
Xếp hạng tổng thể
182 / 4614
Ngành
Thực phẩm & Thuốc lá

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
33.000
Giá mục tiêu
+35.25%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Lifeway Foods Inc

Điểm mạnhRủi ro
Lifeway Foods, Inc. is a producer and marketer of kefir in the United States. The Company’s primary product is drinkable kefir, a cultured dairy product sold in a variety of organic and non-organic sizes, flavors and types. Lifeway kefir is tart and tangy, high in protein, calcium, and vitamin D. Its product categories also include European-style soft cheeses, including farmer cheese, white cheese, and Sweet Kiss; Cream and other, which consists primarily of cream, a byproduct of making its kefir; ProBugs, a line of kefir products designed for children, Drinkable yogurt, sold in a variety of sizes and flavors; and Other Dairy, which consists primarily of Fresh Made butter and sour cream. It manufactures (directly or through co-packers) and market products under the Lifeway, Fresh Made and Glen Oaks Farms brand names, as well as under private labels on behalf of certain customers. The Company sells its products primarily through its direct sales force, brokers, and distributors.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 31.96% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 186.82M USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 34.74, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 3.38M, giảm 27.64% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 317.51K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.25.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.92, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.08. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 53.90M, phản ánh mức tăng 9.65% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 12.32% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.92
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.73

Hiệu quả hoạt động

9.19

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.66

Định giá công ty của Lifeway Foods Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.86, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.47. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 34.74, thấp hơn 210.80% so với mức đỉnh gần đây là 107.96 và cao hơn 66.39% so với mức đáy gần đây là 11.68.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.86
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 38/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của Lifeway Foods Inc là 33.00, với mức cao là 33.00 và mức thấp là 33.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
33.000
Giá mục tiêu
+35.25%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

54
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Lifeway Foods Inc
LWAY
1
Mondelez International Inc
MDLZ
28
Hershey Co
HSY
24
General Mills Inc
GIS
22
Kraft Heinz Co
KHC
22
International Flavors & Fragrances Inc
IFF
21
1
2
3
...
11

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.01, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.92. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 27.60 và ngưỡng hỗ trợ ở 22.33, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.07
Thay đổi giá
-0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.074
Bán
RSI(14)
37.379
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
29.742
Trung lập
ATR(14)
1.150
Biến động cao
CCI(14)
-62.112
Trung lập
Williams %R
73.973
Bán
TRIX(12,20)
-0.490
Bán
StochRSI(14)
55.045
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
24.504
Bán
MA10
24.599
Bán
MA20
25.788
Bán
MA50
27.645
Bán
MA100
27.212
Bán
MA200
25.103
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.55. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 22.19%, tương ứng mức giảm 74.85% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 435.77K cổ phần, chiếm 2.86% tổng số cổ phần, với mức giảm 2.84% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Danone SA
3.45M
--
Smolyansky (Edward P)
2.57M
-0.63%
Smolyansky (Julie)
2.17M
+0.32%
Smolyansky (Ludmila)
940.17K
--
Smolyansky Family Holdings, LLC
575.00K
--
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
435.77K
-2.40%
Gabelli Funds, LLC
342.94K
+27.41%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
317.51K
+1.41%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
263.78K
-8.31%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.35, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.44. Giá trị beta của công ty là 0.02. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.35
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.02
VaR
+4.92%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.07%
Biến động 240 ngày
+54.68%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.63%
120 ngày
+6.81%
5 năm
+48.62%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-20.43%
120 ngày
-20.43%
5 năm
-25.61%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.40
120 ngày
+0.63
5 năm
+0.74

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.07%
3 năm
+60.45%
5 năm
+60.45%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.03
3 năm
+1.72
5 năm
+1.01
Độ lệch
240 ngày
-1.17
3 năm
+2.31
5 năm
+2.12

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+54.68%
5 năm
+65.89%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.15%
5 năm
+2.66%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+64.18%
240 ngày
+64.18%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+58.77%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+52.99%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.37%
120 ngày
+0.36%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-25.35%
60 ngày
-48.94%
120 ngày
-49.18%

Đối tác

Thực phẩm & Thuốc lá
Lifeway Foods Inc
Lifeway Foods Inc
LWAY
7.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Post Holdings Inc
Post Holdings Inc
POST
8.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turning Point Brands Inc
Turning Point Brands Inc
TPB
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Andersons Inc
Andersons Inc
ANDE
8.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Fresh Del Monte Produce Inc
Fresh Del Monte Produce Inc
FDP
8.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cal-Maine Foods Inc
Cal-Maine Foods Inc
CALM
8.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI