tradingkey.logo

Pulmonx Corp

LUNG
2.490USD
-0.110-4.22%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
102.71MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Pulmonx Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.70%-8.16M
32.27%-3.91M
-12.10%-13.22M
20.35%-6.73M
16.04%-7.24M
26.88%-5.77M
6.71%-11.79M
13.84%-8.45M
19.29%-8.63M
17.49%-7.89M
15.85%-12.64M
8.45%-9.81M
-28.53%-10.69M
24.63%-9.56M
-55.36%-15.03M
-47.49%-10.71M
-42.65%-8.31M
---12.69M
---9.67M
-109.22%-7.26M
-37.38%-5.83M
---3.47M
---4.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.32%-13.96M
1.00%-15.17M
-5.08%-14.45M
5.13%-13.18M
5.07%-14.14M
5.37%-15.33M
13.31%-13.75M
2.77%-13.89M
-5.14%-14.90M
-10.62%-16.20M
-0.20%-15.86M
-9.82%-14.28M
-26.16%-14.17M
-18.28%-14.64M
-31.41%-15.83M
-39.89%-13.01M
-191.01%-11.23M
---12.38M
---12.04M
-99.12%-9.30M
10.96%-3.86M
---4.67M
---4.33M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-34.57%246.00K
-85.88%299.00K
-34.28%278.00K
2.44%294.00K
-9.40%376.00K
417.60%2.12M
-3.20%423.00K
-25.65%287.00K
8.36%415.00K
8.78%409.00K
18.75%437.00K
3.21%386.00K
85.92%383.00K
157.53%376.00K
160.99%368.00K
192.19%374.00K
68.85%206.00K
--146.00K
--141.00K
14.29%128.00K
28.42%122.00K
--112.00K
--95.00K
Các mục phi tiền mặt khác
470.29%511.00K
-58.94%85.00K
-75.56%119.00K
-475.00%-161.00K
-115.38%-138.00K
-62.64%207.00K
-33.65%487.00K
-104.24%-28.00K
6.79%897.00K
-19.71%554.00K
5.01%734.00K
-22.54%660.00K
-13.40%840.00K
-16.46%690.00K
-34.49%699.00K
26.97%852.00K
-4.72%970.00K
--826.00K
--1.07M
122.19%671.00K
287.07%1.02M
--302.00K
--263.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-115.52%-128.00K
255.72%4.67M
-3.33%-4.78M
286.97%789.00K
180.80%825.00K
-11.29%1.31M
-78.45%-4.63M
48.28%-422.00K
50.10%-1.02M
495.45%1.48M
31.34%-2.59M
58.15%-816.00K
-71.07%-2.05M
89.60%-374.00K
-242.52%-3.78M
-78.24%-1.95M
-6.03%-1.20M
---3.60M
---1.10M
-317.93%-1.09M
-151.79%-1.13M
--502.00K
---448.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
492.76%1.41M
-113.66%-1.22M
-152.90%-721.00K
1.19%-1.74M
69.00%-359.00K
20.14%-571.00K
156.69%1.36M
-37.23%-1.76M
-793.41%-1.16M
10.18%-715.00K
291.70%531.00K
-431.78%-1.28M
291.95%167.00K
53.67%-796.00K
72.68%-277.00K
-65.48%387.00K
96.63%-87.00K
---1.72M
---1.01M
626.29%1.12M
-525.42%-2.58M
---213.00K
---413.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-271.31%-1.02M
60.19%660.00K
137.45%406.00K
-111.34%-153.00K
463.41%596.00K
22.26%412.00K
-79.47%-1.08M
151.68%1.35M
85.66%-164.00K
133.40%337.00K
70.11%-604.00K
136.91%536.00K
39.18%-1.14M
32.51%-1.01M
-23.99%-2.02M
-31.64%-1.45M
-111.35%-1.88M
---1.50M
---1.63M
-132.70%-1.10M
-11.39%-890.00K
---474.00K
---799.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
1.08%-913.00K
122.19%791.00K
15.79%308.00K
-202.27%-135.00K
-331.31%-923.00K
84.46%356.00K
258.33%266.00K
112.97%132.00K
-129.20%-214.00K
-86.88%193.00K
58.62%-168.00K
-185.91%-1.02M
128.03%733.00K
882.45%1.47M
-200.50%-406.00K
154.66%1.19M
-1954.61%-2.62M
---188.00K
--404.00K
-215.57%-2.17M
161.04%141.00K
---687.00K
---231.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
206.09%122.00K
-75.00%10.00K
-1519.23%-369.00K
-653.03%-497.00K
-984.62%-115.00K
81.82%40.00K
620.00%26.00K
-34.69%-66.00K
316.67%13.00K
300.00%22.00K
-129.41%-5.00K
74.07%-49.00K
-100.00%-6.00K
70.27%-11.00K
112.50%17.00K
-3050.00%-189.00K
97.35%-3.00K
---37.00K
--8.00K
---6.00K
---113.00K
--0.00
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--13.00K
-1666.67%-53.00K
-200.00%-8.00K
-152.50%-21.00K
100.00%0.00
76.92%-3.00K
161.54%8.00K
-33.33%40.00K
56.52%-10.00K
-1400.00%-13.00K
56.67%-13.00K
561.54%60.00K
-131.08%-23.00K
-88.89%1.00K
-266.67%-30.00K
0.00%-13.00K
131.25%74.00K
--9.00K
--18.00K
-107.51%-13.00K
115.69%32.00K
--173.00K
---204.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-12.70%-8.16M
32.27%-3.91M
-12.10%-13.22M
20.35%-6.73M
16.04%-7.24M
26.88%-5.77M
6.71%-11.79M
13.84%-8.45M
19.29%-8.63M
17.49%-7.89M
15.85%-12.64M
8.45%-9.81M
-28.53%-10.69M
24.63%-9.56M
-55.36%-15.03M
-47.49%-10.71M
-42.65%-8.31M
---12.69M
---9.67M
-109.22%-7.26M
-37.38%-5.83M
---3.47M
---4.24M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-78.61%89.00K
-89.55%49.00K
-33.26%301.00K
-44.50%111.00K
-15.45%416.00K
768.52%469.00K
639.34%451.00K
13.64%200.00K
76.34%492.00K
-81.94%54.00K
-89.18%61.00K
-84.67%176.00K
-82.78%279.00K
-54.77%299.00K
133.06%564.00K
65.66%1.15M
2031.58%1.62M
--661.00K
--242.00K
213.57%693.00K
-77.84%76.00K
--221.00K
--343.00K
Chi phí vốn
-78.61%89.00K
-89.55%49.00K
-33.26%301.00K
-44.50%111.00K
-15.45%416.00K
768.52%469.00K
639.34%451.00K
13.64%200.00K
76.34%492.00K
-81.94%54.00K
-89.18%61.00K
-84.67%176.00K
-82.78%279.00K
-54.77%299.00K
133.06%564.00K
65.66%1.15M
2031.58%1.62M
--661.00K
--242.00K
213.57%693.00K
-77.84%76.00K
--221.00K
--343.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-78.61%89.00K
-89.55%49.00K
-33.26%301.00K
-44.50%111.00K
-15.45%416.00K
768.52%469.00K
639.34%451.00K
13.64%200.00K
76.34%492.00K
-81.94%54.00K
-89.18%61.00K
-84.67%176.00K
-82.78%279.00K
-54.77%299.00K
133.06%564.00K
65.66%1.15M
2031.58%1.62M
--661.00K
--242.00K
213.57%693.00K
-77.84%76.00K
--221.00K
--343.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
22.78%8.80M
1608.20%5.52M
908.07%16.61M
654.91%14.18M
384.58%7.17M
51.78%-366.00K
-423.78%-2.06M
-363.70%-2.56M
357.89%1.48M
-131.90%-759.00K
112.55%635.00K
98.03%-551.00K
118.00%323.00K
553.14%2.38M
58.84%-5.06M
---27.98M
---1.79M
---525.00K
---12.29M
-100.00%0.00
100.00%0.00
--3.25M
---16.76M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
29.03%8.71M
755.21%5.47M
750.70%16.31M
610.60%14.07M
583.99%6.75M
-2.71%-835.00K
-536.76%-2.51M
-278.95%-2.75M
2143.18%987.00K
-139.09%-813.00K
110.21%574.00K
97.50%-727.00K
101.29%44.00K
275.38%2.08M
55.14%-5.62M
-4102.60%-29.12M
-4392.11%-3.41M
---1.19M
---12.53M
-122.91%-693.00K
99.56%-76.00K
--3.02M
---17.10M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-60.57%181.00K
-204.55%-67.00K
-23.15%664.00K
264.71%62.00K
-19.61%459.00K
-123.91%-22.00K
-95.83%864.00K
-74.63%17.00K
-36.98%571.00K
-29.77%92.00K
1475.67%20.72M
-55.33%67.00K
-9.40%906.00K
-96.02%131.00K
10015.38%1.31M
-99.92%150.00K
-57.61%1.00M
--3.29M
--13.00K
47890.67%199.76M
663.43%2.36M
---418.00K
--309.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---1.00K
-4.35%-48.00K
----
-4.26%-49.00K
--0.00
2.13%-46.00K
-100.00%0.00
-9.30%-47.00K
--0.00
-6.82%-47.00K
--20.00M
---43.00K
--0.00
---44.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-53.60%200.00K
--0.00
-31.44%554.00K
--1.00K
-15.16%431.00K
--0.00
19.53%808.00K
100.00%0.00
-39.09%508.00K
--0.00
-38.99%676.00K
---27.00K
26.36%834.00K
-100.00%0.00
4361.54%1.11M
-100.00%0.00
3242.86%660.00K
--1.99M
---26.00K
--201.39M
-90.91%-21.00K
--0.00
---11.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-82.14%5.00K
16.67%28.00K
96.43%110.00K
71.88%110.00K
-55.56%28.00K
-82.73%24.00K
27.27%56.00K
-66.32%64.00K
-12.50%63.00K
-20.57%139.00K
-78.74%44.00K
26.67%190.00K
-78.82%72.00K
-86.66%175.00K
200.00%207.00K
982.35%150.00K
-87.15%340.00K
--1.31M
--69.00K
-113.18%-17.00K
675.66%2.65M
--129.00K
--341.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---23.00K
---47.00K
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---53.00K
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---11.00K
---30.00K
-194.33%-1.61M
-1161.90%-265.00K
---547.00K
---21.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-60.57%181.00K
-204.55%-67.00K
-23.15%664.00K
264.71%62.00K
-19.61%459.00K
-123.91%-22.00K
-95.83%864.00K
-74.63%17.00K
-36.98%571.00K
-29.77%92.00K
1475.67%20.72M
-55.33%67.00K
-9.40%906.00K
-96.02%131.00K
10015.38%1.31M
-99.92%150.00K
-57.61%1.00M
--3.29M
--13.00K
47890.67%199.76M
663.43%2.36M
---418.00K
--309.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
18.84%75.72M
6.28%74.81M
-15.06%71.16M
-33.21%63.57M
-37.56%63.72M
-36.37%70.39M
-17.83%83.78M
-15.49%95.18M
-16.48%102.05M
-14.50%110.64M
-31.43%101.97M
-40.19%112.63M
-38.58%122.18M
-38.24%129.40M
-35.84%148.71M
370.33%188.31M
356.50%198.93M
--209.51M
--231.79M
154.53%40.04M
18.86%43.58M
--15.73M
--36.66M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
818.54%1.08M
113.68%913.00K
127.26%3.65M
166.61%7.59M
97.80%-151.00K
22.33%-6.67M
-254.42%-13.39M
-6.85%-11.40M
28.07%-6.87M
-18.97%-8.59M
144.90%8.67M
73.06%-10.67M
10.19%-9.54M
31.75%-7.22M
13.31%-19.31M
-120.65%-39.59M
-200.14%-10.63M
---10.58M
---22.28M
20012.25%191.75M
83.08%-3.54M
---963.00K
---20.93M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
398.32%355.00K
-1167.39%-583.00K
-318.75%-105.00K
191.90%193.00K
-158.91%-119.00K
-319.05%-46.00K
128.57%48.00K
-5.00%-210.00K
5.21%202.00K
-84.09%21.00K
0.00%21.00K
-322.22%-200.00K
90.10%192.00K
4300.00%132.00K
123.86%21.00K
263.64%90.00K
1920.00%101.00K
--3.00K
---88.00K
44.44%-55.00K
-95.19%5.00K
---99.00K
--104.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
20.83%76.81M
18.84%75.72M
6.28%74.81M
-15.06%71.16M
-33.21%63.57M
-37.56%63.72M
-36.37%70.39M
-17.83%83.78M
-15.49%95.18M
-16.48%102.05M
-14.50%110.64M
-31.43%101.97M
-40.19%112.63M
-38.58%122.18M
-38.24%129.40M
-35.84%148.71M
370.33%188.31M
--198.93M
--209.51M
1469.66%231.79M
154.53%40.04M
--14.77M
--15.73M
Dòng tiền tự do
-7.74%-8.25M
36.58%-3.96M
-10.43%-13.52M
20.90%-6.84M
16.01%-7.66M
21.47%-6.24M
3.61%-12.25M
13.35%-8.65M
16.85%-9.12M
19.45%-7.95M
18.51%-12.71M
15.83%-9.98M
-10.38%-10.97M
26.13%-9.86M
-57.25%-15.59M
-49.08%-11.86M
-68.25%-9.94M
---13.35M
---9.91M
-115.47%-7.96M
-28.76%-5.91M
---3.69M
---4.59M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI