tradingkey.logo

Innovative Eyewear Inc

LUCY

1.979USD

+0.039+2.03%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.85MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-57.50%-2.31M
-71.06%-1.94M
-4.53%-1.40M
-11.92%-1.93M
-7.70%-1.47M
7.55%-1.14M
-55.78%-1.34M
---1.72M
-115.96%-1.36M
-204.36%-1.23M
-121.26%-859.57K
---630.87K
-1003.32%-403.71K
-2616.14%-388.49K
---36.59K
---14.30K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.77%-1.78M
11.18%-2.13M
-10.93%-1.72M
-51.30%-1.95M
-37.78%-1.97M
-27.52%-2.39M
-10.45%-1.55M
---1.29M
-18.59%-1.43M
-35.49%-1.88M
-37.83%-1.40M
---1.21M
-553.28%-1.39M
-497.53%-1.02M
---212.07K
---170.52K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
14.93%33.87K
109.45%40.28K
20.15%33.86K
338.39%133.85K
81.23%29.47K
48.61%19.23K
273.44%28.18K
--30.53K
184.22%16.26K
786.98%12.94K
175.90%7.55K
--5.72K
46.78%1.46K
--2.73K
--994.00
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-19.13%76.56K
-0.17%86.85K
94.85%60.62K
-38.06%59.48K
47.27%94.67K
-72.45%87.00K
-90.50%31.11K
--96.03K
-74.65%64.28K
59.07%315.73K
2.07%327.47K
--253.59K
12.27%198.48K
169.42%320.83K
--176.79K
--119.08K
Thay đổi trong vốn lưu động
-588.26%-720.96K
-123.44%-208.53K
235.78%121.46K
33.47%-347.57K
133.82%147.66K
6034.87%889.70K
6.34%-89.45K
---522.40K
-334.11%-436.61K
-110.59%-14.99K
49.45%-95.51K
---100.58K
436.55%141.59K
-1266.49%-188.93K
---42.07K
--16.20K
-Thay đổi các khoản phải thu
-57.64%22.37K
-267.15%-41.99K
-137.84%-12.86K
70.78%-2.54K
401.40%52.82K
70.59%-11.44K
4877.92%33.97K
---8.69K
84.11%-17.53K
-138.26%-38.90K
95.95%-711.00
---110.33K
---16.32K
---17.56K
--0.00
--0.00
-Thay đổi hàng tồn kho
-381.27%-296.24K
-162.84%-202.10K
65.12%-52.98K
70.73%-82.95K
86.34%-61.55K
-2.00%321.63K
35.59%-151.90K
---283.41K
-988.38%-450.63K
4669.11%328.20K
-54.70%-235.83K
---41.40K
-116.13%-7.18K
-70.13%-152.44K
--44.53K
---89.60K
-Thay đổi chi phí trả trước
-16.42%-108.19K
-34.37%-31.38K
-154.64%-48.42K
319.97%189.09K
-466.45%-92.93K
-122.14%-23.36K
92.76%-19.02K
---85.96K
93.38%25.36K
707.04%105.51K
---262.57K
--13.11K
30.48%-17.38K
--0.00
---25.00K
--0.00
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-246.60%-379.70K
-83.52%65.26K
525.95%231.41K
-221.77%-464.45K
1670.74%259.01K
242.69%396.04K
-87.36%36.97K
---144.34K
-61.55%14.63K
-310.53%-277.55K
25220.78%292.45K
--38.04K
314.00%131.83K
-98.91%1.16K
---61.60K
--105.80K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
--11.48K
-14.84%-11.48K
----
--10.00K
--0.00
---10.00K
-92.15%1.46K
----
----
--18.61K
--11.97K
--0.00
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-446.80%-111.15K
446.80%111.15K
----
--32.05K
---32.05K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-57.50%-2.31M
-71.06%-1.94M
-4.53%-1.40M
-11.92%-1.93M
-7.70%-1.47M
7.55%-1.14M
-55.78%-1.34M
---1.72M
-115.96%-1.36M
-204.36%-1.23M
-121.26%-859.57K
---630.87K
-1003.32%-403.71K
-2616.14%-388.49K
---36.59K
---14.30K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-28.74%59.77K
718.85%61.42K
-1.79%91.74K
2.88%29.94K
-38.76%83.88K
-115.38%-9.93K
61.97%93.42K
--29.10K
65.69%136.96K
106.75%64.52K
57.49%57.67K
--82.66K
6.13%31.21K
32.41%36.62K
--29.41K
--27.66K
Chi phí vốn
-28.74%59.77K
235.93%61.42K
-1.79%91.74K
2.88%29.94K
-38.76%83.88K
-71.66%18.28K
61.97%93.42K
--29.10K
65.69%136.96K
106.75%64.52K
57.49%57.67K
--82.66K
6.13%31.21K
32.41%36.62K
--29.41K
--27.66K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
25.85%40.65K
193.78%26.45K
-100.00%0.00
-45.24%3.45K
14.80%32.30K
-191.00%-28.21K
40.10%70.29K
--6.30K
-12.37%28.14K
206.30%31.00K
481.53%50.17K
--32.11K
--10.12K
--8.63K
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-62.93%19.12K
91.24%34.97K
296.63%91.74K
16.18%26.49K
-52.61%51.58K
-45.46%18.28K
208.19%23.13K
--22.80K
115.26%108.83K
58.98%33.52K
-73.19%7.50K
--50.55K
-28.28%21.09K
1.21%27.99K
--29.41K
--27.66K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
---4.90M
----
----
--0.00
--0.00
---1.95M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
42970.62%5.00M
-100.00%0.00
--0.00
--11.66K
---11.66K
--2.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
5270.96%4.94M
-103.06%-61.42K
-5238.35%-4.99M
99.08%-18.27K
30.24%-95.54K
3215.05%2.01M
-61.97%-93.42K
---1.98M
-65.69%-136.96K
-106.75%-64.52K
-57.49%-57.67K
---82.66K
-6.13%-31.21K
-32.41%-36.62K
---29.41K
---27.66K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.00%0.00
118.33%89.85K
24865.23%5.03M
-7.36%5.20M
-105.60%-75.99K
-433.64%-490.16K
-100.35%-20.32K
--5.61M
101.04%1.36M
-120.43%-91.85K
1507.20%5.86M
--675.55K
607.40%449.59K
480.74%364.52K
--63.56K
--62.77K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
-114.90%-109.50K
-137.86%-203.00K
-153.01%-220.00K
--735.00K
--536.12K
--415.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--19.60K
--1.40M
--5.20M
----
----
----
----
----
81.05%111.15K
12017.90%6.02M
----
-3.41%61.39K
-180.42%-50.48K
--63.56K
--62.77K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--17.65K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--124.26K
--3.80M
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.60M
--1.53M
----
----
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
88.98%-54.01K
-730.99%-168.90K
-100.00%0.00
-17.58%-75.99K
---490.16K
-132.43%-20.32K
--4.00M
-8.72%-64.63K
100.00%0.00
--62.67K
---59.45K
---147.91K
--0.00
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.00%0.00
118.33%89.85K
24865.23%5.03M
-7.36%5.20M
-105.60%-75.99K
-433.64%-490.16K
-100.35%-20.32K
--5.61M
101.04%1.36M
-120.43%-91.85K
1507.20%5.86M
--675.55K
607.40%449.59K
480.74%364.52K
--63.56K
--62.77K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-38.68%2.63M
16.40%4.54M
10.09%5.90M
-23.23%2.65M
19.39%4.29M
-21.55%3.90M
15257.66%5.36M
--3.45M
4404.26%3.59M
7549.14%4.98M
-72.24%34.88K
--79.73K
120.81%65.06K
1351.69%125.64K
--29.46K
--8.65K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
260.43%2.63M
-598.94%-1.91M
6.86%-1.35M
70.37%3.25M
-1060.02%-1.64M
127.71%383.78K
-129.40%-1.45M
--1.91M
-272.03%-141.28K
-9541.18%-1.39M
8255.65%4.94M
---37.98K
701.27%14.67K
-391.18%-60.59K
---2.44K
--20.81K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
98.53%5.26M
-38.68%2.63M
16.40%4.54M
10.09%5.90M
-23.23%2.65M
19.39%4.29M
-21.55%3.90M
--5.36M
8162.86%3.45M
4404.26%3.59M
7549.14%4.98M
--41.75K
195.03%79.73K
120.81%65.06K
--27.02K
--29.46K
Dòng tiền tự do
-52.83%-2.37M
-73.68%-2.00M
-4.12%-1.49M
-11.77%-1.96M
-3.46%-1.55M
10.75%-1.15M
-56.17%-1.43M
---1.75M
-110.14%-1.50M
-197.36%-1.29M
-115.77%-917.24K
---713.53K
-559.01%-434.92K
-913.11%-425.11K
---66.00K
---41.96K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI