tradingkey.logo

Lufax Holding Ltd

LU
2.560USD
+0.050+1.99%
Đóng cửa 11/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.22BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Lufax Holding Ltd nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-98.60%70.75M
50.28%3.00B
-84.71%502.53M
-6.39%4.69B
113.51%5.06B
292.77%1.99B
293.04%3.29B
896.14%5.01B
38.26%2.37B
-148.82%-1.03B
-195.40%-1.70B
73.53%-629.56M
-65.89%1.71B
--2.12B
--1.78B
---2.38B
--5.02B
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-98.60%70.75M
50.28%3.00B
-84.71%502.53M
-6.39%4.69B
113.51%5.06B
292.77%1.99B
293.04%3.29B
896.14%5.01B
38.26%2.37B
-148.82%-1.03B
-195.40%-1.70B
73.53%-629.56M
-65.89%1.71B
--2.12B
--1.78B
---2.38B
--5.02B
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
----
----
----
----
--38.79M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
----
----
----
----
----
----
----
--39.75M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
--38.79M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
--666.79M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
92.91%-263.02M
33.68%-224.99M
26.32%2.75B
-746.61%-4.06B
33.23%-3.71B
-105.61%-339.25M
-68.46%2.17B
-78.71%628.00M
-316.91%-5.56B
545.27%6.05B
279.55%6.90B
156.98%2.95B
127.10%2.56B
---1.36B
---3.84B
---5.18B
---9.46B
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
84.35%-1.26B
46.99%-4.69B
117.97%499.18M
87.11%-879.89M
-280.62%-8.05B
-34.46%-8.84B
-282.99%-2.78B
-318.48%-6.83B
243.72%4.46B
-1908.14%-6.58B
-137.72%-725.15M
-109.06%-1.63B
-199.68%-3.10B
--363.77M
--1.92B
--18.02B
--3.11B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
---4.06B
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
----
--2.77B
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
--1.77M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
84.35%-1.26B
46.99%-4.69B
117.97%499.18M
87.11%-879.89M
-280.62%-8.05B
-34.46%-8.84B
-282.99%-2.78B
-318.48%-6.83B
243.72%4.46B
-1908.14%-6.58B
-137.72%-725.15M
-109.06%-1.63B
-199.68%-3.10B
--363.77M
--1.92B
--18.02B
--3.11B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-88.75%2.87B
-31.06%22.24B
-37.44%18.48B
-39.02%18.83B
-13.41%25.46B
4.24%32.25B
11.48%29.54B
19.18%30.87B
18.97%29.40B
30.69%30.94B
11.40%26.50B
84.68%25.91B
63.09%24.72B
--23.68B
--23.79B
--14.03B
--15.15B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
77.90%-1.47B
72.97%-1.84B
38.21%3.76B
73.92%-348.63M
-550.53%-6.63B
-341.51%-6.80B
-38.88%2.72B
-326.67%-1.34B
23.57%1.47B
-248.07%-1.54B
4152.39%4.45B
-93.96%589.84M
205.75%1.19B
--1.04B
---109.70M
--9.76B
---1.13B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-117.13%-13.32M
-80.02%78.62M
-80.10%6.70M
32.75%-100.17M
-61.81%77.76M
1503.47%393.41M
251.87%33.68M
-51.44%-148.95M
1069.08%203.62M
128.74%24.54M
-193.55%-22.18M
86.06%-98.35M
-91.15%17.42M
---85.38M
--23.71M
---705.49M
--196.79M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-92.57%1.40B
-19.88%20.40B
-31.06%22.24B
-37.44%18.48B
-39.02%18.83B
-13.41%25.46B
4.24%32.25B
11.48%29.54B
19.18%30.87B
18.97%29.40B
30.69%30.94B
11.40%26.50B
84.68%25.91B
--24.72B
--23.68B
--23.79B
--14.03B
Dòng tiền tự do
----
----
----
----
----
----
----
--4.97B
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI