Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lu
/
Lufax Holding Ltd
LU
2.700
USD
+0.010
+0.37%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
2.34B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Lufax Holding Ltd
2.700
+0.010
+0.37%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-90.04%
503.69M
50.28%
3.00B
-84.71%
502.53M
-6.39%
4.69B
113.51%
5.06B
292.77%
1.99B
293.04%
3.29B
896.14%
5.01B
38.26%
2.37B
-148.82%
-1.03B
-195.40%
-1.70B
73.53%
-629.56M
-65.89%
1.71B
--
2.12B
--
1.78B
--
-2.38B
--
5.02B
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-90.04%
503.69M
50.28%
3.00B
-84.71%
502.53M
-6.39%
4.69B
113.51%
5.06B
292.77%
1.99B
293.04%
3.29B
896.14%
5.01B
38.26%
2.37B
-148.82%
-1.03B
-195.40%
-1.70B
73.53%
-629.56M
-65.89%
1.71B
--
2.12B
--
1.78B
--
-2.38B
--
5.02B
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
38.79M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
39.75M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
38.79M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
666.79M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
49.56%
-1.87B
33.68%
-224.99M
26.32%
2.75B
-746.61%
-4.06B
33.23%
-3.71B
-105.61%
-339.25M
-68.46%
2.17B
-78.71%
628.00M
-316.91%
-5.56B
545.27%
6.05B
279.55%
6.90B
156.98%
2.95B
127.10%
2.56B
--
-1.36B
--
-3.84B
--
-5.18B
--
-9.46B
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-11.38%
-8.97B
46.99%
-4.69B
117.97%
499.18M
87.11%
-879.89M
-280.62%
-8.05B
-34.46%
-8.84B
-282.99%
-2.78B
-318.48%
-6.83B
243.72%
4.46B
-1908.14%
-6.58B
-137.72%
-725.15M
-109.06%
-1.63B
-199.68%
-3.10B
--
363.77M
--
1.92B
--
18.02B
--
3.11B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-4.06B
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.77B
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.77M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-11.38%
-8.97B
46.99%
-4.69B
117.97%
499.18M
87.11%
-879.89M
-280.62%
-8.05B
-34.46%
-8.84B
-282.99%
-2.78B
-318.48%
-6.83B
243.72%
4.46B
-1908.14%
-6.58B
-137.72%
-725.15M
-109.06%
-1.63B
-199.68%
-3.10B
--
363.77M
--
1.92B
--
18.02B
--
3.11B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-19.88%
20.40B
-31.06%
22.24B
-37.44%
18.48B
-39.02%
18.83B
-13.41%
25.46B
4.24%
32.25B
11.48%
29.54B
19.18%
30.87B
18.97%
29.40B
30.69%
30.94B
11.40%
26.50B
84.68%
25.91B
63.09%
24.72B
--
23.68B
--
23.79B
--
14.03B
--
15.15B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-57.35%
-10.43B
72.97%
-1.84B
38.21%
3.76B
73.92%
-348.63M
-550.53%
-6.63B
-341.51%
-6.80B
-38.88%
2.72B
-326.67%
-1.34B
23.57%
1.47B
-248.07%
-1.54B
4152.39%
4.45B
-93.96%
589.84M
205.75%
1.19B
--
1.04B
--
-109.70M
--
9.76B
--
-1.13B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-221.93%
-94.81M
-80.02%
78.62M
-80.10%
6.70M
32.75%
-100.17M
-61.81%
77.76M
1503.47%
393.41M
251.87%
33.68M
-51.44%
-148.95M
1069.08%
203.62M
128.74%
24.54M
-193.55%
-22.18M
86.06%
-98.35M
-91.15%
17.42M
--
-85.38M
--
23.71M
--
-705.49M
--
196.79M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-47.08%
9.96B
-19.88%
20.40B
-31.06%
22.24B
-37.44%
18.48B
-39.02%
18.83B
-13.41%
25.46B
4.24%
32.25B
11.48%
29.54B
19.18%
30.87B
18.97%
29.40B
30.69%
30.94B
11.40%
26.50B
84.68%
25.91B
--
24.72B
--
23.68B
--
23.79B
--
14.03B
Dòng tiền tự do
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
4.97B
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký