tradingkey.logo

Lantern Pharma Inc

LTRN

5.320USD

+0.550+11.53%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
57.37MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-42.60%-4.38M
-17.32%-3.97M
-54.54%-5.58M
-44.51%-5.19M
18.33%-3.07M
-26.85%-3.39M
10.55%-3.61M
-31.45%-3.59M
-12.90%-3.76M
-30.89%-2.67M
13.76%-4.04M
-58.37%-2.73M
-55.18%-3.33M
-30.04%-2.04M
-62.05%-4.68M
-251.52%-1.73M
-205.02%-2.14M
---1.57M
---2.89M
-10.68%-490.87K
-65.19%-703.05K
---443.51K
---425.61K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
16.62%-4.54M
-40.36%-5.88M
-42.52%-4.51M
-4.49%-4.96M
-40.67%-5.44M
-23.80%-4.19M
-39.60%-3.16M
-5.65%-4.75M
6.16%-3.87M
4.50%-3.38M
44.14%-2.26M
-93.93%-4.49M
-68.08%-4.12M
-22.25%-3.54M
-138.26%-4.05M
-177.95%-2.32M
-413.81%-2.45M
---2.90M
---1.70M
-32.42%-833.42K
-5.13%-477.28K
---629.39K
---453.97K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
12.63%4.57K
15.07%4.57K
18.27%4.39K
21.28%4.26K
18.81%4.06K
44.02%3.98K
25.92%3.71K
47.21%3.51K
71.85%3.42K
38.62%2.76K
59.56%2.95K
50.95%2.38K
48.10%1.99K
82.16%1.99K
68.98%1.85K
137.24%1.58K
150.56%1.34K
--1.09K
--1.09K
112.10%666.00
70.16%536.00
--314.00
--315.00
Các mục phi tiền mặt khác
-138.42%-40.86K
273.55%235.22K
-235.29%-121.56K
-351.28%-65.65K
484.33%106.35K
-95.59%-135.53K
-40.33%89.85K
-81.12%26.13K
-72.19%18.20K
-132.95%-69.30K
6011.58%150.57K
262.54%138.36K
--65.44K
--210.34K
---2.55K
---85.12K
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-96.76%69.09K
49.37%1.31M
-17.19%-914.35K
-144.40%-301.64K
986.56%2.13M
131.17%879.22K
67.15%-780.24K
-39.32%679.39K
-191.16%-240.35K
-61.08%380.34K
-173.92%-2.38M
161.08%1.12M
332.27%263.66K
223.68%977.34K
29.65%-867.23K
81.32%428.85K
124.92%60.99K
--301.95K
---1.23M
31.74%236.52K
-2055.02%-244.77K
--179.53K
--12.52K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
-85.20%133.38K
24.76%623.02K
523.89%168.21K
-271.55%-913.95K
865.92%901.02K
-31.22%499.36K
113.63%26.96K
147.49%532.75K
73.27%-117.64K
247.92%726.03K
38.92%-197.76K
-1579.53%-1.12M
-327.01%-440.17K
-173.79%-490.82K
79.79%-323.77K
-208.85%-66.80K
21.53%-103.08K
--665.11K
---1.60M
385.64%61.37K
-191.90%-131.36K
--12.64K
---45.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-101.22%-15.55K
75.72%737.88K
-34.57%-1.03M
269.22%661.18K
1988.12%1.27M
237.39%419.92K
64.08%-767.87K
-92.15%179.07K
-109.06%-67.30K
-120.54%-305.64K
-293.35%-2.14M
344.20%2.28M
352.55%742.52K
574.11%1.49M
-247.18%-543.46K
399.68%513.54K
499.88%164.07K
---313.84K
--369.26K
-38.42%102.77K
-171.33%-41.03K
--166.90K
--57.52K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
--0.00
---4.72K
-186.56%-6.15K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--7.10K
---15.08K
-100.00%0.00
--0.00
----
----
205.18%51.88K
--0.00
-124.72%-17.89K
100.00%0.00
---49.33K
----
--72.38K
---72.38K
----
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-42.60%-4.38M
-17.32%-3.97M
-54.54%-5.58M
-44.51%-5.19M
18.33%-3.07M
-26.85%-3.39M
10.55%-3.61M
-31.45%-3.59M
-12.90%-3.76M
-30.89%-2.67M
13.76%-4.04M
-58.37%-2.73M
-55.18%-3.33M
-30.04%-2.04M
-62.05%-4.68M
-251.52%-1.73M
-205.02%-2.14M
---1.57M
---2.89M
-10.68%-490.87K
-65.19%-703.05K
---443.51K
---425.61K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-47.72%1.16K
-3995.77%-197.94K
-36.61%3.03K
--4.27K
-75.02%2.22K
-26.94%5.08K
-28.82%4.78K
-100.00%0.00
--8.88K
695400.00%6.96K
92.62%6.71K
18.01%14.18K
----
-99.98%1.00
4.81%3.48K
53.61%12.01K
----
--4.99K
--3.32K
--7.82K
----
----
----
Chi phí vốn
-47.72%1.16K
-39.32%3.08K
-36.61%3.03K
--4.27K
-75.02%2.22K
-26.94%5.08K
-28.82%4.78K
-100.00%0.00
--8.88K
695400.00%6.96K
92.62%6.71K
18.01%14.18K
----
-99.98%1.00
4.81%3.48K
53.61%12.01K
----
--4.99K
--3.32K
--7.82K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-47.72%1.16K
-3995.77%-197.94K
-36.61%3.03K
--4.27K
-75.02%2.22K
-26.94%5.08K
-28.82%4.78K
-100.00%0.00
--8.88K
695400.00%6.96K
92.62%6.71K
18.01%14.18K
----
-99.98%1.00
4.81%3.48K
53.61%12.01K
----
--4.99K
--3.32K
--7.82K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
684.98%3.24M
1143.70%3.25M
188.95%683.37K
56.74%-197.80K
41.81%-553.95K
-57.16%261.26K
449.59%236.51K
10.62%-457.24K
-639.32%-952.00K
360.65%609.82K
93.23%-67.65K
97.20%-511.57K
--176.52K
---233.96K
---999.02K
---18.28M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
682.44%3.24M
1245.63%3.45M
193.60%680.35K
55.81%-202.06K
42.12%-556.17K
-57.51%256.18K
411.61%231.73K
13.03%-457.24K
-644.35%-960.88K
357.68%602.86K
92.58%-74.36K
97.13%-525.75K
--176.52K
-4586.66%-233.96K
-30059.72%-1.00M
-233810.23%-18.29M
----
---4.99K
---3.32K
---7.82K
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
100.00%0.00
--11.99K
--0.00
--54.72K
---500.00K
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
-103.39%-2.18M
-334309.58%-872.81K
100.00%0.00
-100.00%-1.00
60973.42%64.29M
---261.00
---102.83K
--23.66M
-94.31%105.27K
--0.00
--1.85M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---102.83K
--158.07K
--53.27K
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
---500.00K
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---2.48M
---939.67K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--69.00M
--0.00
--0.00
--26.25M
-100.00%0.00
--0.00
--1.85M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
312.06%299.79K
--66.86K
--0.00
---1.00
39.91%72.75K
--0.00
--0.00
--0.00
--52.00K
----
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--0.00
--11.99K
--0.00
--54.72K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
---4.78M
---261.00
--0.00
---2.75M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
100.00%0.00
--11.99K
--0.00
--54.72K
---500.00K
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
-103.39%-2.18M
-334309.58%-872.81K
100.00%0.00
-100.00%-1.00
60973.42%64.29M
---261.00
---102.83K
--23.66M
-94.31%105.27K
--0.00
--1.85M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-65.76%7.51M
-68.31%8.10M
-55.20%12.98M
-44.40%18.36M
-41.88%21.94M
-35.75%25.57M
-34.03%28.96M
-30.03%33.02M
-28.14%37.74M
-28.51%39.80M
-28.44%43.90M
--47.19M
173.15%52.52M
167.61%55.67M
157.81%61.35M
-100.00%0.00
1460.78%19.23M
--20.80M
--23.80M
-66.08%634.25K
176.76%1.23M
--1.87M
--445.16K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
68.34%-1.13M
83.72%-591.74K
-43.66%-4.87M
-32.69%-5.38M
24.21%-3.58M
-76.74%-3.63M
17.35%-3.39M
-23.31%-4.06M
11.41%-4.72M
34.62%-2.06M
27.79%-4.10M
83.57%-3.29M
-108.58%-5.33M
-99.88%-3.14M
-89.77%-5.69M
-186.43%-20.02M
10495.83%62.14M
---1.57M
---3.00M
5322.84%23.16M
-141.97%-597.78K
---443.51K
--1.42M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
128.50%2.80K
-1296.36%-67.21K
232.09%16.17K
276.19%11.32K
-97.27%-9.83K
-148.61%-4.81K
-260.04%-12.24K
78.89%-6.43K
-318.74%-4.98K
825.33%9.90K
--7.65K
---30.43K
--2.28K
--1.07K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-65.26%6.38M
-65.76%7.51M
-68.31%8.10M
-55.20%12.98M
-44.40%18.36M
-41.88%21.94M
-35.75%25.57M
-34.03%28.96M
-30.03%33.02M
-28.14%37.74M
-28.51%39.80M
319.31%43.90M
-42.00%47.19M
173.15%52.52M
167.61%55.67M
-184.12%-20.02M
12729.97%81.37M
--19.23M
--20.80M
1568.84%23.80M
-66.08%634.25K
--1.43M
--1.87M
Dòng tiền tự do
-42.53%-4.38M
-17.24%-3.97M
-54.42%-5.59M
-44.63%-5.19M
18.46%-3.07M
-26.71%-3.39M
10.58%-3.62M
-30.77%-3.59M
-13.17%-3.77M
-31.23%-2.68M
13.68%-4.04M
-58.09%-2.75M
---3.33M
-29.62%-2.04M
-61.98%-4.69M
-248.41%-1.74M
----
---1.57M
---2.89M
---498.69K
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI