tradingkey.logo

Laird Superfood Inc

LSF

6.950USD

-0.050-0.71%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
72.48MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-201.85%-1.27M
107.79%339.24K
108.82%305.84K
145.72%642.73K
93.02%-422.31K
105.14%163.26K
3.55%-3.47M
64.27%-1.41M
-68.08%-6.05M
59.52%-3.18M
-9.33%-3.60M
32.28%-3.93M
29.97%-3.60M
-3.53%-7.85M
-34.23%-3.29M
---5.81M
---5.14M
---7.59M
---2.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
84.64%-156.18K
-378.78%-398.44K
93.74%-166.12K
93.18%-239.08K
75.47%-1.02M
100.92%142.92K
53.73%-2.65M
28.49%-3.51M
70.69%-4.14M
-125.89%-15.56M
-7.22%-5.74M
22.18%-4.90M
-165.25%-14.14M
-53.24%-6.89M
-59.51%-5.35M
---6.30M
---5.33M
---4.49M
---3.36M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-6.88%66.52K
-7.45%65.85K
-7.91%65.84K
-11.16%67.14K
-18.78%71.44K
-98.57%71.15K
-73.72%71.49K
-80.64%75.58K
-98.94%87.95K
1701.55%4.96M
-9.40%272.00K
44.91%390.49K
5983.54%8.31M
111.03%275.30K
161.35%300.23K
--269.46K
--136.60K
--130.46K
--114.88K
Các mục phi tiền mặt khác
16.77%126.29K
110.74%3.12K
20.23%493.74K
-81.92%127.49K
-80.08%108.15K
-100.44%-29.04K
-22.31%410.66K
152.56%705.10K
56.70%542.87K
1615.65%6.55M
2993.88%528.60K
194.93%279.18K
237.64%346.44K
511.55%381.80K
70.74%-18.27K
--94.66K
--102.60K
--62.43K
---62.43K
Thay đổi trong vốn lưu động
-1447.40%-1.82M
135.43%104.63K
70.31%-628.04K
-67.18%433.46K
105.31%135.06K
-142.07%-295.26K
-345.46%-2.11M
22.00%1.32M
-250.58%-2.54M
127.89%701.91K
17.35%861.63K
212.56%1.08M
258.55%1.69M
40.37%-2.52M
1211.71%734.26K
---961.79K
---1.06M
---4.22M
---66.05K
-Thay đổi các khoản phải thu
47.98%-556.24K
-90.31%120.55K
-27.46%-722.06K
-10.82%951.31K
25.65%-1.07M
986.62%1.24M
-28.08%-566.52K
1206.10%1.07M
-2422.39%-1.44M
136.71%114.48K
-159.15%-442.33K
181.33%81.67K
-182.03%-57.01K
-445.34%-311.85K
-132.36%-170.68K
--29.03K
--69.50K
---57.18K
---73.46K
-Thay đổi hàng tồn kho
-662.96%-3.64M
137.97%140.38K
88.91%-129.68K
-24.68%-909.95K
1202.35%646.23K
-89.28%58.99K
-344.29%-1.17M
-166.56%-729.84K
-116.93%-58.62K
278.23%550.19K
-156.67%-263.27K
148.13%1.10M
123.07%346.24K
87.23%-308.70K
218.00%464.61K
---2.28M
---1.50M
---2.42M
---393.76K
-Thay đổi chi phí trả trước
164.67%576.69K
-308.37%-380.55K
86.48%-36.07K
-107.42%-68.74K
-45.84%217.89K
143.41%182.63K
-127.50%-266.83K
253.56%926.41K
-49.30%402.30K
80.40%-420.71K
137.86%970.14K
-66.64%262.02K
1530.50%793.43K
-218.41%-2.15M
127.85%407.86K
--785.35K
---55.47K
---674.20K
---1.46M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
19.70%-217.12K
-83.73%14.28K
-59.79%196.09K
102.21%6.75K
-398.60%-270.39K
-76.18%87.77K
--487.68K
---305.06K
--90.55K
--368.52K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--40.83K
----
----
----
----
----
----
----
----
0.25%-167.76K
-7810.22%-159.91K
-94.08%-239.09K
95.90%566.76K
-796.46%-168.19K
-94.83%2.07K
---123.19K
--289.31K
--24.15K
--40.10K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-201.85%-1.27M
107.79%339.24K
108.82%305.84K
145.72%642.73K
93.02%-422.31K
105.14%163.26K
3.55%-3.47M
64.27%-1.41M
-68.08%-6.05M
59.52%-3.18M
-9.33%-3.60M
32.28%-3.93M
29.97%-3.60M
-3.53%-7.85M
-34.23%-3.29M
---5.81M
---5.14M
---7.59M
---2.45M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
103.59%24.78K
----
----
----
-6727.37%-690.31K
----
----
----
-97.99%10.42K
-112.89%-70.71K
-354.55%-1.10M
250.79%701.89K
180.48%519.15K
-2.40%548.54K
--431.57K
--200.09K
--185.09K
--562.02K
Chi phí vốn
----
-82.80%24.78K
----
----
----
860.15%144.02K
----
----
----
-97.18%15.00K
-96.83%17.39K
-2.07%422.66K
249.57%701.89K
186.96%531.15K
-2.40%548.54K
--431.57K
--200.79K
--185.09K
--562.02K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
103.59%24.78K
----
----
----
-6727.37%-690.31K
----
----
----
-97.93%10.42K
-113.68%-70.70K
-375.33%-1.10M
475.85%701.89K
172.21%503.84K
-8.05%516.79K
--399.98K
--121.89K
--185.09K
--562.02K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%-1.00
-91.41%2.71K
-100.00%0.00
--15.31K
--31.75K
--31.59K
--78.20K
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
---10.45M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--8.51M
100.00%0.00
----
----
----
---8.21M
--4.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---72.21K
103.38%19.18K
-101.78%-5.72K
-112.24%-13.46K
-100.00%0.00
---567.46K
--321.75K
--109.97K
--135.74K
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
---26.82K
-117.26%-55.09K
---407.41K
----
--0.00
--319.17K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---72.21K
-104.56%-5.60K
-101.78%-5.72K
-112.24%-13.46K
-100.00%0.00
1279.42%122.85K
355.06%321.75K
-89.99%109.97K
-98.26%135.74K
98.09%-10.42K
111.71%70.71K
109.73%1.10M
4004.23%7.81M
93.50%-545.97K
-116.05%-603.63K
---11.29M
---200.09K
---8.40M
--3.76M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-179.98%-3.83K
-379.45%-20.89K
1972.51%73.57K
-516.94%-90.86K
208.64%4.79K
76.86%-4.36K
---3.93K
-113.78%-14.73K
-130.95%-4.41K
-104.81%-18.82K
-100.00%0.00
-49.76%106.84K
111.95%14.25K
60.35%391.50K
-99.86%91.28K
--212.66K
---119.19K
--244.15K
--63.09M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
---128.40K
----
----
----
----
----
----
----
106.21%9.46K
----
----
--0.00
-2623.41%-152.41K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--6.04K
--64.11M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--95.02K
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-79.43%50.00K
-90.60%14.25K
319.13%324.79K
-19.82%91.25K
--243.02K
--151.65K
--77.49K
--113.81K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-179.98%-3.83K
--12.49K
--73.57K
---90.86K
208.64%4.79K
----
----
----
---4.41K
-112.91%-28.29K
-100.00%0.00
287.23%56.84K
100.00%0.00
36.42%219.13K
100.00%27.00
---30.36K
---270.84K
--160.62K
---1.13M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-179.98%-3.83K
-379.45%-20.89K
1972.51%73.57K
-516.94%-90.86K
208.64%4.79K
76.86%-4.36K
---3.93K
-113.78%-14.73K
-130.95%-4.41K
-104.81%-18.82K
-100.00%0.00
-49.76%106.84K
111.95%14.25K
60.35%391.50K
-99.86%91.28K
--212.66K
---119.19K
--244.15K
--63.09M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
10.48%8.51M
10.46%8.20M
-25.99%7.83M
-38.68%7.29M
-56.73%7.71M
-64.67%7.43M
-56.91%10.58M
-56.42%11.89M
-22.73%17.81M
-32.33%21.02M
-29.59%24.54M
-47.29%27.27M
-59.71%23.05M
-57.42%31.06M
307.75%34.86M
--51.75M
--57.21M
--72.95M
--8.55M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-223.53%-1.35M
11.00%312.76K
111.86%373.70K
141.08%538.41K
92.95%-417.52K
108.78%281.76K
10.63%-3.15M
51.98%-1.31M
-240.22%-5.92M
59.94%-3.21M
7.26%-3.53M
83.84%-2.73M
177.33%4.22M
49.12%-8.01M
-105.90%-3.80M
---16.89M
---5.46M
---15.74M
--64.40M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-1.73%7.16M
10.48%8.51M
10.46%8.20M
-25.99%7.83M
-38.68%7.29M
-56.73%7.71M
-64.67%7.43M
-56.91%10.58M
-56.42%11.89M
-22.73%17.81M
-32.33%21.02M
-29.59%24.54M
-47.29%27.27M
-59.71%23.05M
-57.42%31.06M
--34.86M
--51.75M
--57.21M
--72.95M
Dòng tiền tự do
-201.85%-1.27M
1534.36%314.47K
108.82%305.84K
145.72%642.73K
93.02%-422.31K
100.60%19.24K
4.01%-3.47M
67.74%-1.41M
-40.67%-6.05M
61.91%-3.19M
5.84%-3.61M
30.19%-4.36M
19.47%-4.30M
-7.90%-8.38M
-27.39%-3.84M
---6.24M
---5.34M
---7.77M
---3.01M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI