tradingkey.logo

Leishen Energy Holding Co Ltd

LSE

5.500USD

-0.050-0.90%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
92.81MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--23.66M
--15.66M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--5.81M
--6.47M
-Đầu tư ngắn hạn
--17.85M
--9.20M
Các khoản phải thu
--23.54M
--27.47M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--21.83M
--26.25M
-Khoản vay phải thu
--1.88M
--1.16M
-Các khoản phải thu khác
--31.54K
--79.01K
-Dự phòng phải thu khó đòi
--190.30K
--14.62K
Hàng tồn kho
--5.40M
--4.58M
Chi phí trả trước
--6.83M
--5.77M
Tài sản ngắn hạn khác
--2.31M
--2.23M
Tổng tài sản ngắn hạn
--61.75M
--55.72M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--4.78M
--4.77M
-Tài sản cố định
--6.21M
--5.92M
-Khấu hao lũy kế
--1.43M
--1.15M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--140.07K
--146.53K
Nợ dài hạn
--725.70K
----
Tài sản dài hạn khác
--482.40K
--363.89K
Tổng tài sản dài hạn
--7.89M
--7.00M
Tổng tài sản
--69.63M
--62.72M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--9.50M
--8.70M
Chi phí trích trước
--1.08M
--1.43M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--50.90K
--429.14K
Nợ ngắn hạn khác
--11.80M
--9.61M
Tổng nợ ngắn hạn
--27.14M
--22.35M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--1.73M
--1.40M
-Nợ dài hạn
--1.13M
--838.75K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--602.74K
--564.80K
Tổng nợ dài hạn
--2.04M
--2.71M
Tổng các khoản nợ
--29.18M
--25.06M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--1.63M
--1.63M
Lợi nhuận giữ lại
--39.03M
--36.16M
Vốn dự trữ
--1.62M
--1.62M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---861.37K
---1.36M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--668.92K
--1.24M
Tổng vốn chủ sở hữu
--40.46M
--37.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI