Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lse
/
Leishen Energy Holding Co Ltd
LSE
5.500
USD
-0.050
-0.90%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.500
USD
+5.500
Sau giờ giao dịch (ET)
92.81M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Leishen Energy Holding Co Ltd
5.500
-0.050
-0.90%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
23.66M
--
15.66M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
5.81M
--
6.47M
-Đầu tư ngắn hạn
--
17.85M
--
9.20M
Các khoản phải thu
--
23.54M
--
27.47M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
21.83M
--
26.25M
-Khoản vay phải thu
--
1.88M
--
1.16M
-Các khoản phải thu khác
--
31.54K
--
79.01K
-Dự phòng phải thu khó đòi
--
190.30K
--
14.62K
Hàng tồn kho
--
5.40M
--
4.58M
Chi phí trả trước
--
6.83M
--
5.77M
Tài sản ngắn hạn khác
--
2.31M
--
2.23M
Tổng tài sản ngắn hạn
--
61.75M
--
55.72M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
4.78M
--
4.77M
-Tài sản cố định
--
6.21M
--
5.92M
-Khấu hao lũy kế
--
1.43M
--
1.15M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
140.07K
--
146.53K
Nợ dài hạn
--
725.70K
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
482.40K
--
363.89K
Tổng tài sản dài hạn
--
7.89M
--
7.00M
Tổng tài sản
--
69.63M
--
62.72M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
9.50M
--
8.70M
Chi phí trích trước
--
1.08M
--
1.43M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
50.90K
--
429.14K
Nợ ngắn hạn khác
--
11.80M
--
9.61M
Tổng nợ ngắn hạn
--
27.14M
--
22.35M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
1.73M
--
1.40M
-Nợ dài hạn
--
1.13M
--
838.75K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
602.74K
--
564.80K
Tổng nợ dài hạn
--
2.04M
--
2.71M
Tổng các khoản nợ
--
29.18M
--
25.06M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
1.63M
--
1.63M
Lợi nhuận giữ lại
--
39.03M
--
36.16M
Vốn dự trữ
--
1.62M
--
1.62M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
-861.37K
--
-1.36M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
668.92K
--
1.24M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
40.46M
--
37.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký