tradingkey.logo

Leishen Energy Holding Co Ltd

LSE
5.240USD
-0.020-0.38%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
89.21MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
89.78%29.73M
--23.66M
--15.66M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
190.69%18.79M
--5.81M
--6.47M
-Đầu tư ngắn hạn
18.85%10.93M
--17.85M
--9.20M
Các khoản phải thu
-17.16%22.76M
--23.54M
--27.47M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-17.80%21.58M
--21.83M
--26.25M
-Khoản vay phải thu
-3.18%1.12M
--1.88M
--1.16M
-Các khoản phải thu khác
-26.11%58.38K
--31.54K
--79.01K
-Dự phòng phải thu khó đòi
----
--190.30K
--14.62K
Hàng tồn kho
-20.09%3.66M
--5.40M
--4.58M
Chi phí trả trước
29.37%7.47M
--6.83M
--5.77M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%61.00
--2.31M
--2.23M
Tổng tài sản ngắn hạn
14.16%63.61M
--61.75M
--55.72M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-16.48%3.98M
--4.78M
--4.77M
-Tài sản cố định
-9.09%5.38M
--6.21M
--5.92M
-Khấu hao lũy kế
21.50%1.40M
--1.43M
--1.15M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-12.21%128.64K
--140.07K
--146.53K
Nợ dài hạn
--3.00M
--725.70K
----
Tài sản dài hạn khác
-89.19%39.34K
--482.40K
--363.89K
Tổng tài sản dài hạn
29.20%9.04M
--7.89M
--7.00M
Tổng tài sản
15.84%72.66M
--69.63M
--62.72M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
22.28%10.64M
--9.50M
--8.70M
Chi phí trích trước
----
--1.08M
--1.43M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
804.11%3.88M
--50.90K
--429.14K
Nợ ngắn hạn khác
24.27%11.94M
--11.80M
--9.61M
Tổng nợ ngắn hạn
27.00%28.39M
--27.14M
--22.35M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-60.63%552.57K
--1.73M
--1.40M
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
--1.13M
--838.75K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-2.16%552.57K
--602.74K
--564.80K
Tổng nợ dài hạn
-66.44%908.10K
--2.04M
--2.71M
Tổng các khoản nợ
16.91%29.30M
--29.18M
--25.06M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
294.80%6.45M
--1.63M
--1.63M
Lợi nhuận giữ lại
6.22%38.41M
--39.03M
--36.16M
Vốn dự trữ
297.53%6.43M
--1.62M
--1.62M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-31.81%-1.79M
---861.37K
---1.36M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-75.15%309.30K
--668.92K
--1.24M
Tổng vốn chủ sở hữu
15.12%43.36M
--40.46M
--37.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI