tradingkey.logo

Lead Real Estate Co Ltd

LRE

1.610USD

+0.050+3.21%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.96MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
65.40%1.30B
59.21%618.91M
95.08%786.37M
43.60%388.73M
--403.11M
--270.70M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
65.40%1.30B
59.21%618.91M
95.08%786.37M
43.60%388.73M
--403.11M
--270.70M
Các khoản phải thu
-41.41%259.36M
45.25%288.81M
69.55%442.63M
-61.10%198.84M
--261.07M
--511.10M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
245.67%22.86M
45.25%288.81M
-97.47%6.61M
-61.10%198.84M
--261.07M
--511.10M
-Các khoản phải thu khác
-45.76%236.50M
----
--436.02M
----
----
----
Hàng tồn kho
-10.80%9.27B
25.30%11.73B
17.46%10.39B
48.70%9.36B
--8.85B
--6.30B
Chi phí trả trước
64.97%493.82M
52.54%565.07M
12.52%299.34M
36.29%370.45M
--266.04M
--271.80M
Tổng tài sản ngắn hạn
-5.01%11.32B
27.94%13.21B
21.92%11.92B
40.42%10.32B
--9.78B
--7.35B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
59.79%5.60B
13.60%3.75B
59.05%3.51B
25.48%3.30B
--2.20B
--2.63B
-Tài sản cố định
58.71%5.93B
15.27%3.95B
61.59%3.74B
24.43%3.43B
--2.31B
--2.75B
-Khấu hao lũy kế
42.30%327.51M
58.14%202.48M
113.60%230.16M
2.35%128.04M
--107.75M
--125.10M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-24.53%54.14M
-53.74%63.77M
-37.92%71.73M
58.06%137.86M
--115.55M
--87.22M
Tài sản dài hạn khác
-8.52%170.59M
37.21%393.99M
-31.38%186.48M
19.11%287.14M
--271.75M
--241.08M
Tổng tài sản dài hạn
54.44%5.90B
13.52%4.28B
44.56%3.82B
25.64%3.77B
--2.64B
--3.00B
Tổng tài sản
9.41%17.22B
24.08%17.49B
26.73%15.74B
36.13%14.10B
--12.42B
--10.35B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
150.10%13.27M
424.62%13.98M
--5.31M
66525.00%2.67M
----
--4.00K
Chi phí trích trước
8.57%151.38M
-12.20%39.15M
-54.34%139.42M
-79.31%44.59M
--305.35M
--215.54M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
19.41%6.84B
-11.86%6.92B
-9.98%5.73B
76.95%7.85B
--6.36B
--4.44B
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
15.96%23.17M
----
--19.98M
----
----
--62.41M
Nợ phải trả hoãn lại
-50.00%130.26M
----
--260.53M
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-46.01%143.53M
-25.47%229.99M
-6.72%265.84M
18.86%308.56M
--284.98M
--259.60M
Tổng nợ ngắn hạn
11.91%7.97B
-7.74%8.01B
-6.42%7.12B
55.75%8.68B
--7.61B
--5.57B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-15.88%4.69B
94.41%5.40B
134.27%5.58B
6.82%2.78B
--2.38B
--2.60B
-Nợ dài hạn
-15.44%4.60B
105.50%5.24B
143.67%5.44B
-0.63%2.55B
--2.23B
--2.56B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-33.43%91.47M
-29.81%159.66M
-7.30%137.40M
567.77%227.46M
--148.22M
--34.06M
Nợ dài hạn khác
-2.88%233.11M
9.50%205.19M
53.42%240.03M
28.36%187.39M
--156.46M
--145.99M
Tổng nợ dài hạn
-14.38%5.01B
88.29%5.75B
124.72%5.85B
3.74%3.05B
--2.60B
--2.94B
Tổng các khoản nợ
0.05%12.98B
17.25%13.75B
26.99%12.97B
37.77%11.73B
--10.22B
--8.51B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
250.66%1.21B
269.17%1.27B
0.00%344.14M
0.00%344.14M
--344.14M
--344.14M
Lợi nhuận giữ lại
23.53%3.16B
20.21%2.61B
27.83%2.56B
31.04%2.17B
--2.00B
--1.66B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%154.12M
0.00%154.12M
0.00%154.12M
0.00%154.12M
--154.12M
--154.12M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
47.88%32.47M
54.26%18.63M
35.20%21.95M
3411.34%12.08M
--16.24M
--344.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-11.66%-7.56M
-3.24%-6.99M
-8.41%-6.77M
-8.38%-6.77M
---6.24M
---6.24M
Tổng vốn chủ sở hữu
53.36%4.24B
57.98%3.74B
25.53%2.76B
28.54%2.36B
--2.20B
--1.84B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI