tradingkey.logo

Lead Real Estate Co Ltd

LRE
1.495USD
-0.015-0.99%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.39MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
74.80%9.08M
47.13%4.08M
75.55%5.20M
39.50%2.78M
--2.96M
--1.99M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
74.80%9.08M
47.13%4.08M
75.55%5.20M
39.50%2.78M
--2.96M
--1.99M
Các khoản phải thu
-38.08%1.81M
34.23%1.91M
52.58%2.92M
-62.21%1.42M
--1.92M
--3.76M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
265.32%159.62K
34.23%1.91M
-97.72%43.69K
-62.21%1.42M
--1.92M
--3.76M
-Các khoản phải thu khác
-42.68%1.65M
----
--2.88M
----
----
----
Hàng tồn kho
-5.73%64.71M
15.79%77.43M
5.70%68.65M
44.45%66.87M
--64.95M
--46.29M
Chi phí trả trước
74.34%3.45M
40.96%3.73M
1.25%1.98M
32.40%2.65M
--1.95M
--2.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
0.39%79.06M
18.23%87.15M
9.71%78.75M
36.41%73.71M
--71.78M
--54.04M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
68.87%39.13M
4.98%24.72M
43.13%23.17M
21.90%23.54M
--16.19M
--19.31M
-Tài sản cố định
67.73%41.42M
6.52%26.05M
45.42%24.69M
20.88%24.46M
--16.98M
--20.23M
-Khấu hao lũy kế
50.38%2.29M
46.14%1.34M
92.22%1.52M
-0.57%914.27K
--791.13K
--919.54K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-20.24%378.03K
-57.25%420.77K
-44.13%473.93K
53.54%984.36K
--848.36K
--641.10K
Tài sản dài hạn khác
-3.32%1.19M
26.80%2.60M
-38.25%1.23M
15.71%2.05M
--2.00M
--1.77M
Tổng tài sản dài hạn
63.21%41.17M
4.90%28.26M
30.09%25.22M
22.05%26.94M
--19.39M
--22.07M
Tổng tài sản
15.63%120.22M
14.66%115.41M
14.05%103.97M
32.25%100.65M
--91.17M
--76.11M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
164.32%92.68K
384.81%92.25K
--35.06K
64622.11%19.03K
----
--29.40
Chi phí trích trước
14.75%1.06M
-18.86%258.34K
-58.91%921.18K
-79.90%318.41K
--2.24M
--1.58M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
26.20%47.75M
-18.55%45.65M
-18.99%37.84M
71.89%56.04M
--46.71M
--32.60M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
22.55%161.80K
----
--132.03K
----
----
--458.73K
Nợ phải trả hoãn lại
-47.16%909.57K
----
--1.72M
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-42.94%1.00M
-31.12%1.52M
-16.05%1.76M
15.47%2.20M
--2.09M
--1.91M
Tổng nợ ngắn hạn
18.27%55.67M
-14.74%52.83M
-15.79%47.07M
51.30%61.97M
--55.89M
--40.96M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-11.10%32.75M
79.66%35.61M
110.82%36.84M
3.76%19.82M
--17.47M
--19.10M
-Nợ dài hạn
-10.63%32.11M
89.90%34.56M
119.28%35.93M
-3.47%18.20M
--16.38M
--18.85M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-29.64%638.72K
-35.13%1.05M
-16.58%907.82K
548.70%1.62M
--1.09M
--250.36K
Nợ dài hạn khác
2.64%1.63M
1.19%1.35M
38.06%1.59M
24.69%1.34M
--1.15M
--1.07M
Tổng nợ dài hạn
-9.52%34.97M
74.00%37.92M
102.23%38.65M
0.77%21.79M
--19.11M
--21.63M
Tổng các khoản nợ
5.74%90.64M
8.35%90.76M
14.28%85.72M
33.84%83.76M
--75.00M
--62.58M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
270.59%8.43M
241.15%8.38M
-10.01%2.27M
-2.86%2.46M
--2.53M
--2.53M
Lợi nhuận giữ lại
30.56%22.06M
11.09%17.21M
15.03%16.90M
27.30%15.49M
--14.69M
--12.17M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
5.68%1.08M
-7.59%1.02M
-10.01%1.02M
-2.86%1.10M
--1.13M
--1.13M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
56.29%226.71K
42.55%122.95K
21.67%145.06K
3311.05%86.25K
--119.23K
--2.53K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-18.00%-52.78K
4.60%-46.10K
2.44%-44.72K
-5.28%-48.32K
---45.84K
---45.89K
Tổng vốn chủ sở hữu
62.07%29.59M
45.99%24.65M
12.97%18.26M
24.87%16.88M
--16.16M
--13.52M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI