tradingkey.logo

Lipocine Inc

LPCN
2.550USD
+0.020+0.79%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.70MVốn hóa
LỗP/E TTM

Lipocine Inc

2.550
+0.020+0.79%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Lipocine Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Lipocine Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
158 / 407
Xếp hạng tổng thể
283 / 4616
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
7.375
Giá mục tiêu
+178.30%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Lipocine Inc

Điểm mạnhRủi ro
Lipocine Inc. is a biopharmaceutical company leveraging its proprietary technology platform to augment therapeutics through effective oral delivery to develop differentiated products for Central Nervous System (CNS) disorders. Its clinical development candidates include: LPCN 1154, oral brexanolone, for treatment of postpartum depression, LPCN 2101 for epilepsy, LPCN 2203 for essential tremor and LPCN 1148, a novel androgen receptor agonist prodrug for oral administration targeted for the management of symptoms associated with liver cirrhosis. It is exploring partnering opportunities for LPCN 1107, for prevention of preterm birth, LPCN1154, for rapid relief of postpartum depression, LPCN 1148, for the management of decompensated cirrhosis, and LPCN 1144, for treatment of non-cirrhotic NASH. Its product candidate, TLANDO, an oral treatment indicated for testosterone replacement therapy in adult males for conditions associated with a deficiency or absence of endogenous testosterone.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 2139.63% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 11.20M USD.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -3.00, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 531.40K, giảm 6.77% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 34.80K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.46.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.18, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.92. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 622.85K, phản ánh mức tăng 595.42% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 28.12% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.18
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.95

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.30

Hiệu quả hoạt động

2.57

Tiềm năng tăng trưởng

4.97

Lợi nhuận cổ đông

7.11

Định giá công ty của Lipocine Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.33, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 7.05. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -3.00, thấp hơn -113055.12% so với mức đỉnh gần đây là 3391.03 và cao hơn -167.76% so với mức đáy gần đây là -8.04.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 158/407
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, bằng so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.00. Mức giá mục tiêu trung bình của Lipocine Inc là 7.38, với mức cao là 8.00 và mức thấp là 6.75.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
7.375
Giá mục tiêu
+191.50%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

521
Tổng
6
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Lipocine Inc
LPCN
2
CRISPR Therapeutics AG
CRSP
30
Ionis Pharmaceuticals Inc
IONS
25
argenx SE
ARGX
25
Intellia Therapeutics Inc
NTLA
25
IQVIA Holdings Inc
IQV
25
1
2
3
...
104

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.37, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.41. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.03 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.27, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.39
Thay đổi giá
-0.02

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.087
Bán
RSI(14)
31.940
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
10.381
Quá bán
ATR(14)
0.152
Biến động thấp
CCI(14)
-132.923
Bán
Williams %R
98.507
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.467
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.626
Bán
MA10
2.720
Bán
MA20
2.901
Bán
MA50
2.921
Bán
MA100
3.033
Bán
MA200
3.244
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 5.15. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 9.81%, tương ứng mức giảm 21.91% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 224.88K cổ phần, chiếm 4.15% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.21% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
224.88K
-0.62%
Patel (Mahesh V)
109.05K
+1.52%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
89.27K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
61.08K
+3.81%
Susquehanna International Group, LLP
46.02K
+18.06%
Higuchi (John W)
40.80K
--
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
34.80K
-7.23%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
23.86K
-4.30%
State Street Investment Management (US)
18.63K
--
Northern Trust Investments, Inc.
13.16K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.34, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.47. Giá trị beta của công ty là 1.06. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.34
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.06
VaR
+6.62%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+52.35%
Biến động 240 ngày
+85.42%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.41%
120 ngày
+18.04%
5 năm
+32.27%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.53%
120 ngày
-9.02%
5 năm
-32.83%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.28
120 ngày
-0.24
5 năm
-0.40

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+52.35%
3 năm
+76.33%
5 năm
+93.45%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.89
3 năm
-0.28
5 năm
-0.20
Độ lệch
240 ngày
+0.29
3 năm
+0.26
5 năm
+0.30

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+85.42%
5 năm
+95.03%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+9.95%
5 năm
+29.32%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-51.08%
240 ngày
-51.08%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+35.94%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+27.35%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.74%
120 ngày
+0.67%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-45.92%
60 ngày
+2.39%
120 ngày
-6.89%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
Lipocine Inc
Lipocine Inc
LPCN
5.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ascendis Pharma A/S
Ascendis Pharma A/S
ASND
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CytomX Therapeutics Inc
CytomX Therapeutics Inc
CTMX
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insmed Inc
Insmed Inc
INSM
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amicus Therapeutics Inc
Amicus Therapeutics Inc
FOLD
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Krystal Biotech Inc
Krystal Biotech Inc
KRYS
8.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI