Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lpaau
/
Launch One Acquisition Corp
LPAAU
10.590
USD
+0.016
+0.15%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 09/19, 20:00 (ET)
304.46M
Vốn hóa
32.46
P/E TTM
Launch One Acquisition Corp
10.590
+0.016
+0.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
263.74K
--
668.92K
--
850.34K
--
--
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
263.74K
--
668.92K
--
850.34K
--
--
--
--
Các khoản phải thu
--
58.84K
--
58.84K
--
28.59K
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
58.84K
--
58.84K
--
28.59K
--
--
--
--
Chi phí trả trước
19347.29%
273.04K
9331.29%
198.62K
--
177.37K
--
1.40K
--
2.11K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
43.21K
Tổng tài sản ngắn hạn
42323.08%
595.62K
1944.14%
926.39K
--
1.06M
--
1.40K
--
45.32K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--
2.01K
--
27.80K
--
53.60K
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
101172.87%
240.56M
--
238.02M
--
235.58M
--
237.53K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
101172.87%
240.56M
--
238.02M
--
235.58M
--
237.53K
--
--
Tổng tài sản
100827.07%
241.15M
527160.01%
238.95M
--
236.64M
--
238.94K
--
45.32K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
1041.66%
412.45K
1492.66%
131.31K
--
109.18K
--
36.13K
--
8.24K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
218.20K
--
30.26K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
218.20K
--
30.26K
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
62.17%
412.45K
241.03%
131.31K
--
109.18K
--
254.33K
--
38.51K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--
10.95M
--
10.95M
--
10.95M
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
10.95M
--
10.95M
--
10.95M
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
10.95M
--
10.95M
--
10.95M
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
4367.69%
11.36M
28678.90%
11.08M
--
11.06M
--
254.33K
--
38.51K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
962120.27%
240.56M
951881.42%
238.00M
--
235.53M
--
25.00K
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-26554.94%
-10.77M
-55589.56%
-10.13M
--
-9.95M
--
-40.39K
--
-18.19K
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
0.00
--
24.43K
--
24.43K
Tổng vốn chủ sở hữu
1493404.32%
229.79M
3344009.94%
227.87M
--
225.58M
--
-15.39K
--
6.81K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký