tradingkey.logo

Launch One Acquisition Corp

LPAAU
10.660USD
0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
306.48MVốn hóa
34.33P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Launch One Acquisition Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--97.65K
--263.74K
--668.92K
--850.34K
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--97.65K
--263.74K
--668.92K
--850.34K
----
----
Các khoản phải thu
--58.84K
--58.84K
--58.84K
--28.59K
----
----
-Các khoản phải thu khác
--58.84K
--58.84K
--58.84K
--28.59K
----
----
Chi phí trả trước
--232.77K
19347.29%273.04K
9331.29%198.62K
--177.37K
--1.40K
--2.11K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
--43.21K
Tổng tài sản ngắn hạn
--389.26K
42323.08%595.62K
1944.14%926.39K
--1.06M
--1.40K
--45.32K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
----
--2.01K
--27.80K
--53.60K
----
----
Tài sản dài hạn khác
--243.08M
101172.87%240.56M
--238.02M
--235.58M
--237.53K
----
Tổng tài sản dài hạn
--243.08M
101172.87%240.56M
--238.02M
--235.58M
--237.53K
----
Tổng tài sản
--243.47M
100827.07%241.15M
527160.01%238.95M
--236.64M
--238.94K
--45.32K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Chi phí trích trước
--721.29K
1041.66%412.45K
1492.66%131.31K
--109.18K
--36.13K
--8.24K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
--218.20K
--30.26K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
--218.20K
--30.26K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
--721.29K
62.17%412.45K
241.03%131.31K
--109.18K
--254.33K
--38.51K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--10.95M
--10.95M
--10.95M
--10.95M
----
----
Nợ dài hạn khác
--10.95M
--10.95M
--10.95M
--10.95M
----
----
Tổng nợ dài hạn
--10.95M
--10.95M
--10.95M
--10.95M
----
----
Tổng các khoản nợ
--11.67M
4367.69%11.36M
28678.90%11.08M
--11.06M
--254.33K
--38.51K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--243.08M
962120.27%240.56M
951881.42%238.00M
--235.53M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
---11.28M
-26554.94%-10.77M
-55589.56%-10.13M
---9.95M
---40.39K
---18.19K
Vốn dự trữ
----
----
----
--0.00
--24.43K
--24.43K
Tổng vốn chủ sở hữu
--231.80M
1493404.32%229.79M
3344009.94%227.87M
--225.58M
---15.39K
--6.81K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI