tradingkey.logo

Launch One Acquisition Corp

LPAA

10.500USD

+0.020+0.19%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
301.88MVốn hóa
32.19P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--263.74K
--668.92K
--850.34K
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--263.74K
--668.92K
--850.34K
----
----
Các khoản phải thu
--58.84K
--58.84K
--28.59K
----
----
-Các khoản phải thu khác
--58.84K
--58.84K
--28.59K
----
----
Chi phí trả trước
19347.29%273.04K
9331.29%198.62K
--177.37K
--1.40K
--2.11K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
--43.21K
Tổng tài sản ngắn hạn
42323.08%595.62K
1944.14%926.39K
--1.06M
--1.40K
--45.32K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--2.01K
--27.80K
--53.60K
----
----
Tài sản dài hạn khác
101172.87%240.56M
--238.02M
--235.58M
--237.53K
----
Tổng tài sản dài hạn
101172.87%240.56M
--238.02M
--235.58M
--237.53K
----
Tổng tài sản
100827.07%241.15M
527160.01%238.95M
--236.64M
--238.94K
--45.32K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
Chi phí trích trước
1041.66%412.45K
1492.66%131.31K
--109.18K
--36.13K
--8.24K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--218.20K
--30.26K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--218.20K
--30.26K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
62.17%412.45K
241.03%131.31K
--109.18K
--254.33K
--38.51K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--10.95M
--10.95M
--10.95M
----
----
Nợ dài hạn khác
--10.95M
--10.95M
--10.95M
----
----
Tổng nợ dài hạn
--10.95M
--10.95M
--10.95M
----
----
Tổng các khoản nợ
4367.69%11.36M
28678.90%11.08M
--11.06M
--254.33K
--38.51K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
962120.27%240.56M
951881.42%238.00M
--235.53M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-26554.94%-10.77M
-55589.56%-10.13M
---9.95M
---40.39K
---18.19K
Vốn dự trữ
----
----
--0.00
--24.43K
--24.43K
Tổng vốn chủ sở hữu
1493404.32%229.79M
3344009.94%227.87M
--225.58M
---15.39K
--6.81K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI