tradingkey.logo

Loma Negra Compania Industrial Argentina SA

LOMA
7.480USD
+0.070+0.94%
Đóng cửa 10/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
872.89MVốn hóa
8.06P/E TTM

Loma Negra Compania Industrial Argentina SA

7.480
+0.070+0.94%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Loma Negra Compania Industrial Argentina SA

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Loma Negra Compania Industrial Argentina SA

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
9 / 12
Xếp hạng tổng thể
264 / 4706
Ngành
Vật liệu xây dựng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
14.533
Giá mục tiêu
+94.30%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Loma Negra Compania Industrial Argentina SA

Điểm mạnhRủi ro
Loma Negra Compania Industrial Argentina SA is an Argentina-based vertically integrated company active in the cement industry. It produces and distribute cement, masonry cement, aggregates, concrete, and lime, primarily used in private and public construction, to wholesale distributors, concrete producers, and industrial customers, among others. The Company operates five segments: Cement, masonry cement and lime Argentina, Cement Paraguay, Concrete, Aggregates, Railroad and Others. Cement, masonry cement and lime Argentina includes the cement, masonry cement and lime business in Argentina. Cement Paraguay includes the cement business in Paraguay. Concrete includes principally the production and sale of ready-mix concrete. Aggregates includes the production and sale of granitic aggregates. Railroad includes the provision of the railroad transportation service. Others includes the industrial waste treatment and recycling business to produce materials for use as fuel o raw material.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 24.44 USD.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.06, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 28.90M, giảm 8.69% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Van Duyn Dodge & E. Morris Cox
Nhà đầu tư ngôi sao Van Duyn Dodge & E. Morris Cox nắm giữ 31.10K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.36.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.54, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 154.80M, phản ánh mức tăng 12.36% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 66.53% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.54
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.50

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.62

Hiệu quả hoạt động

6.49

Tiềm năng tăng trưởng

7.13

Lợi nhuận cổ đông

6.95

Định giá công ty của Loma Negra Compania Industrial Argentina SA

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.65, thấp hơn mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 6.54. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 6.84, thấp hơn 4688.92% so với mức đỉnh gần đây là 327.61 và cao hơn 26.79% so với mức đáy gần đây là 5.01.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.65
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 9/12
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.33, cao hơn so với mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 7.70. Mức giá mục tiêu trung bình của Loma Negra Compania Industrial Argentina SA là 14.60, với mức cao là 16.00 và mức thấp là 13.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
14.533
Giá mục tiêu
+94.30%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

14
Tổng
10
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Loma Negra Compania Industrial Argentina SA
LOMA
6
Vulcan Materials Co
VMC
25
Martin Marietta Materials Inc
MLM
24
CRH PLC
CRH
23
Cemex SAB de CV
CX
15
Amrize AG
AMRZ
14
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.97, thấp hơn mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 8.33. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 8.30 và ngưỡng hỗ trợ ở 6.85, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.82
Thay đổi giá
0.15

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.162
Trung lập
RSI(14)
37.515
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
29.419
Trung lập
ATR(14)
0.408
Biến động cao
CCI(14)
-41.067
Trung lập
Williams %R
65.625
Bán
TRIX(12,20)
-1.005
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
7.384
Mua
MA10
7.625
Bán
MA20
7.639
Bán
MA50
9.487
Bán
MA100
10.607
Bán
MA200
10.977
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Capital International Investors
4.65M
+0.95%
Capital World Investors
4.53M
-0.71%
MAK Capital One, LLC
2.18M
-7.54%
Inca Investments, L.L.C.
1.94M
+4.07%
Fourth Sail Capital LP
1.46M
+8.65%
Ancient Art, L.P.
1.44M
--
Redwheel
1.18M
-4.80%
Hosking Partners LLP
668.36K
-2.40%
Morgan Stanley & Co. International Plc
564.11K
+25.87%
abrdn Investments Limited
562.86K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.59, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 6.30. Giá trị beta của công ty là 0.93. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.59
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.93
VaR
+4.17%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+48.26%
Biến động 240 ngày
+59.94%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+12.76%
120 ngày
+13.19%
5 năm
+14.48%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.22%
120 ngày
-11.22%
5 năm
-11.22%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.74
120 ngày
-0.46
5 năm
+0.52

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+48.26%
3 năm
+48.26%
5 năm
+48.26%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.17
3 năm
+0.23
5 năm
+0.14
Độ lệch
240 ngày
+0.46
3 năm
+0.55
5 năm
+0.42

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+59.94%
5 năm
+47.87%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+7.67%
5 năm
+4.18%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-81.19%
240 ngày
-81.19%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+37.60%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+44.63%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.07%
120 ngày
+0.07%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+36.13%
60 ngày
-8.08%
120 ngày
-14.61%

Đối tác

Vật liệu xây dựng
Loma Negra Compania Industrial Argentina SA
Loma Negra Compania Industrial Argentina SA
LOMA
6.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Martin Marietta Materials Inc
Martin Marietta Materials Inc
MLM
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
United States Lime & Minerals Inc
United States Lime & Minerals Inc
USLM
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CRH PLC
CRH PLC
CRH
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vulcan Materials Co
Vulcan Materials Co
VMC
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Eagle Materials Inc
Eagle Materials Inc
EXP
7.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI