tradingkey.logo

Contextlogic Inc

LOGC

7.060USD

+0.110+1.58%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
185.78MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
97.33%-2.00M
97.67%-2.00M
82.95%-15.00M
18.48%-75.00M
31.19%-75.00M
-1097.77%-86.00M
-2814.87%-88.00M
-829.20%-92.00M
-2011.99%-109.00M
30.35%-7.18M
-166.40%-3.02M
-22.64%-9.90M
31.09%-5.16M
-84.37%-10.31M
154.74%4.55M
-7.10%-8.07M
36.00%-7.49M
44.57%-5.59M
4.85%-8.31M
8.43%-7.54M
-152.20%-11.70M
-133.96%-10.09M
-176.09%-8.73M
-161.00%-8.23M
-64.25%-4.64M
-167.76%-4.31M
---3.16M
---3.15M
---2.83M
---1.61M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
97.06%-2.00M
98.75%-1.00M
83.75%-13.00M
33.71%-59.00M
38.18%-68.00M
-1285.28%-80.00M
-1486.04%-80.00M
-1235.94%-89.00M
-1113.73%-110.00M
43.30%-5.78M
51.96%-5.04M
35.21%-6.66M
-31.35%-9.06M
-26.69%-10.19M
-27.62%-10.50M
-8.75%-10.28M
39.82%-6.90M
26.37%-8.04M
18.12%-8.23M
-22.84%-9.46M
-62.37%-11.46M
-133.84%-10.92M
-180.12%-10.05M
-234.07%-7.70M
-134.35%-7.06M
-347.22%-4.67M
---3.59M
---2.30M
---3.01M
---1.04M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%1.00M
0.00%1.00M
509.76%1.00M
1023.60%2.00M
502.41%1.00M
471.43%1.00M
-0.61%164.00K
20.27%178.00K
20.29%166.00K
38.89%175.00K
34.15%165.00K
22.31%148.00K
31.43%138.00K
26.00%126.00K
44.71%123.00K
86.15%121.00K
169.23%105.00K
150.00%100.00K
750.00%85.00K
116.67%65.00K
333.33%39.00K
207.69%40.00K
--10.00K
--30.00K
--9.00K
--13.00K
----
Các mục phi tiền mặt khác
0.00%-1.00M
-140.00%-2.00M
66.67%-3.00M
50.00%3.00M
0.00%-1.00M
1724.82%5.00M
-3257.89%-9.00M
622.02%2.00M
-466.30%-1.00M
1.86%274.00K
4.40%285.00K
2.97%277.00K
-6.51%273.00K
-21.11%269.00K
-62.08%273.00K
-18.73%269.00K
22.69%292.00K
29.17%341.00K
1311.76%720.00K
84.92%331.00K
--238.00K
--264.00K
--51.00K
--179.00K
----
----
----
----
----
---12.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
105.88%1.00M
104.00%1.00M
112.50%2.00M
9.38%-29.00M
5.56%-17.00M
-832.49%-25.00M
-2488.06%-16.00M
-599.30%-32.00M
-858.21%-18.00M
-53.38%-2.68M
-95.06%670.00K
-702.11%-4.58M
240.97%2.37M
-262.30%-1.75M
879.26%13.57M
21.79%760.00K
-52.54%-1.68M
1310.11%1.08M
-359.46%-1.74M
160.64%624.00K
-161.37%-1.10M
-9.88%-89.00K
168.40%671.00K
-8.66%-1.03M
1422.79%1.80M
86.54%-81.00K
--250.00K
---947.00K
---136.00K
---602.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
100.00%0.00
0.00%1.00M
-111.11%-1.00M
-100.00%-2.00M
---2.00M
--1.00M
29900.00%9.00M
-1223.60%-1.00M
100.00%0.00
-100.00%0.00
-82.76%30.00K
133.84%89.00K
---42.00K
--12.00K
--174.00K
---263.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
--1.00M
-50.00%1.00M
-107.14%-1.00M
----
-100.00%0.00
3671.43%2.00M
2507.08%14.00M
----
270.79%2.00M
-106.56%-56.00K
108.95%537.00K
-394.50%-321.00K
-8.73%-1.17M
4.02%854.00K
-76.40%257.00K
110.98%109.00K
-154.61%-1.08M
149.54%821.00K
688.65%1.09M
-99.40%-993.00K
-192.36%-423.00K
241.81%329.00K
56.57%-185.00K
-1096.00%-498.00K
159.17%458.00K
2.52%-232.00K
---426.00K
--50.00K
---774.00K
---238.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-50.86%57.00K
-5600.00%-57.00K
110.04%24.00K
2850.00%110.00K
--116.00K
---1.00K
---239.00K
---4.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
100.00%0.00
100.00%0.00
104.35%1.00M
72.73%-3.00M
-100.00%-2.00M
-231.25%-9.00M
-3827.71%-23.00M
-290.63%-11.00M
-127.51%-1.00M
-30.81%-2.72M
-95.18%617.00K
---2.82M
--3.63M
-1956.44%-2.08M
1428.84%12.81M
-100.00%0.00
----
---101.00K
---964.00K
--1.06M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
97.33%-2.00M
97.67%-2.00M
82.95%-15.00M
18.48%-75.00M
31.19%-75.00M
-1097.77%-86.00M
-2814.87%-88.00M
-829.20%-92.00M
-2011.99%-109.00M
30.35%-7.18M
-166.40%-3.02M
-22.64%-9.90M
31.09%-5.16M
-84.37%-10.31M
154.74%4.55M
-7.10%-8.07M
36.00%-7.49M
44.57%-5.59M
4.85%-8.31M
8.43%-7.54M
-152.20%-11.70M
-133.96%-10.09M
-176.09%-8.73M
-161.00%-8.23M
-64.25%-4.64M
-167.76%-4.31M
---3.16M
---3.15M
---2.83M
---1.61M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--0.00
--0.00
4333.33%133.00M
----
--0.00
-100.00%0.00
7400.00%3.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-86.13%53.00K
-80.10%40.00K
-95.36%7.00K
-20.30%106.00K
170.92%382.00K
-0.50%201.00K
--151.00K
-59.82%133.00K
-57.91%141.00K
-59.76%202.00K
-100.00%0.00
31.35%331.00K
7.37%335.00K
4083.33%502.00K
8133.33%247.00K
--252.00K
7700.00%312.00K
--12.00K
--3.00K
--0.00
--4.00K
Chi phí vốn
--0.00
--0.00
4333.33%133.00M
----
--0.00
-100.00%0.00
7400.00%3.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-86.13%53.00K
-80.10%40.00K
-95.36%7.00K
-20.30%106.00K
170.92%382.00K
-0.50%201.00K
--151.00K
-59.82%133.00K
-57.91%141.00K
-59.76%202.00K
-100.00%0.00
31.35%331.00K
-3.46%335.00K
4083.33%502.00K
8133.33%247.00K
--252.00K
8575.00%347.00K
--12.00K
--3.00K
--0.00
--4.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
--0.00
4333.33%133.00M
----
--0.00
-100.00%0.00
7400.00%3.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-86.13%53.00K
-80.10%40.00K
-95.36%7.00K
-20.30%106.00K
170.92%382.00K
-0.50%201.00K
--151.00K
-59.82%133.00K
-57.91%141.00K
-59.76%202.00K
-100.00%0.00
31.35%331.00K
7.37%335.00K
4083.33%502.00K
8133.33%247.00K
--252.00K
7700.00%312.00K
--12.00K
--3.00K
--0.00
--4.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
3600.00%35.00M
-194.44%-68.00M
-82.61%8.00M
325.00%90.00M
-102.63%-1.00M
1700.00%72.00M
228.57%46.00M
61.17%-40.00M
--38.00M
--4.00M
--14.00M
---103.00M
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
139.27%17.50M
--7.00M
--13.74M
--6.73M
---44.56M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--2.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
3600.00%35.00M
-194.44%-68.00M
-390.70%-125.00M
325.00%90.00M
-102.63%-1.00M
135949.06%72.00M
107600.00%43.00M
-571328.57%-40.00M
35949.06%38.00M
86.13%-53.00K
80.10%-40.00K
95.36%-7.00K
20.30%-106.00K
-170.92%-382.00K
0.50%-201.00K
-100.86%-151.00K
-101.99%-133.00K
-101.05%-141.00K
-103.24%-202.00K
139.05%17.50M
2746.43%6.67M
4395.83%13.40M
52033.33%6.23M
-1493533.33%-44.81M
---252.00K
-7700.00%-312.00K
---12.00K
---3.00K
--0.00
---4.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
66.67%-1.00M
100.00%0.00
-20.05%-1.00M
-19.90%-1.00M
-260.14%-3.00M
-1458.75%-13.00M
-138.51%-833.00K
-363.33%-834.00K
-139.84%-833.00K
-101.84%-834.00K
63.86%2.16M
-109.44%-180.00K
2389.29%2.09M
55964.20%45.41M
-86.67%1.32M
2225.61%1.91M
--84.00K
-99.89%81.00K
1396.60%9.91M
--82.00K
--0.00
--73.07M
---764.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
0.12%-833.00K
-201.08%-834.00K
---833.00K
---834.00K
---834.00K
---277.00K
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--9.85M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
124.39%2.96M
-97.64%45.00K
--2.09M
--45.59M
--1.32M
--1.91M
----
-100.00%0.00
----
----
----
--74.86M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
--35.00K
--52.00K
-100.00%0.00
-97.53%2.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--84.00K
800.00%81.00K
454.55%61.00K
--82.00K
----
--9.00K
--11.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
66.67%-1.00M
100.00%0.00
80.00%-1.00M
75.00%-1.00M
---3.00M
---13.00M
---5.00M
---4.00M
--0.00
----
----
----
----
---177.00K
----
----
----
100.00%0.00
----
----
--0.00
---1.80M
---775.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
66.67%-1.00M
100.00%0.00
-20.05%-1.00M
-19.90%-1.00M
-260.14%-3.00M
-1458.75%-13.00M
-138.51%-833.00K
-363.33%-834.00K
-139.84%-833.00K
-101.84%-834.00K
63.86%2.16M
-109.44%-180.00K
2389.29%2.09M
55964.20%45.41M
-86.67%1.32M
2225.61%1.91M
--84.00K
-99.89%81.00K
1396.60%9.91M
--82.00K
--0.00
--73.07M
---764.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-87.10%40.00M
-66.15%110.00M
-34.04%250.00M
-53.61%238.00M
-47.81%310.00M
723.45%325.00M
774.06%379.00M
848.21%513.00M
886.66%594.00M
-42.58%39.47M
-32.84%43.36M
-23.47%54.10M
82.95%60.20M
84.17%68.73M
47.00%64.56M
108.70%70.70M
-15.24%32.91M
45.77%37.32M
56.77%43.92M
-58.21%33.88M
201.51%38.83M
40.20%25.60M
30.76%28.02M
229.81%81.05M
-53.02%12.88M
-37.00%18.26M
--21.43M
--24.57M
--27.41M
--28.99M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
145.83%33.00M
-366.67%-70.00M
-159.26%-140.00M
108.96%12.00M
11.11%-72.00M
-85.97%-15.00M
-1287.11%-54.00M
-1147.56%-134.00M
-1227.65%-81.00M
5.41%-8.07M
-193.45%-3.89M
-75.13%-10.74M
-116.14%-6.10M
-93.27%-8.53M
163.10%4.17M
-161.05%-6.13M
863.28%37.79M
-133.36%-4.41M
-173.49%-6.60M
118.94%10.05M
-107.26%-4.95M
345.62%13.22M
23.70%-2.41M
-1583.68%-53.04M
2503.07%68.17M
-241.62%-5.38M
---3.16M
---3.15M
---2.84M
---1.58M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
-300.00%-2.00M
33.33%4.00M
100.00%0.00
11.11%-8.00M
--1.00M
--3.00M
---8.00M
---9.00M
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
133.33%1.00K
-66.67%1.00K
-80.00%2.00K
-28.57%5.00K
75.00%-3.00K
-92.11%3.00K
--10.00K
--7.00K
---12.00K
--38.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-69.33%73.00M
-87.10%40.00M
-66.15%110.00M
-34.04%250.00M
-53.61%238.00M
887.20%310.00M
723.45%325.00M
774.06%379.00M
848.21%513.00M
-47.84%31.40M
-42.58%39.47M
-32.84%43.36M
-23.47%54.10M
82.95%60.20M
84.17%68.73M
47.00%64.56M
108.70%70.70M
-15.24%32.91M
45.77%37.32M
56.77%43.92M
-58.21%33.88M
201.51%38.83M
40.20%25.60M
30.76%28.02M
229.81%81.05M
-53.02%12.88M
--18.26M
--21.43M
--24.57M
--27.41M
Dòng tiền tự do
97.33%-2.00M
97.67%-2.00M
-62.64%-148.00M
18.48%-75.00M
31.19%-75.00M
-1088.99%-86.00M
-2874.83%-91.00M
-828.54%-92.00M
-1969.49%-109.00M
32.34%-7.23M
-170.39%-3.06M
-20.48%-9.91M
30.90%-5.27M
-86.50%-10.69M
151.08%4.35M
-9.10%-8.22M
36.66%-7.62M
45.00%-5.73M
7.83%-8.51M
11.10%-7.54M
-145.97%-12.03M
-123.72%-10.42M
-190.86%-9.23M
-168.58%-8.48M
-73.17%-4.89M
-188.60%-4.66M
---3.17M
---3.16M
---2.83M
---1.61M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI