tradingkey.logo

Comstock Inc

LODE
2.710USD
-0.050-1.81%
Đóng cửa 11/06, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
138.93MVốn hóa
LỗP/E TTM

Comstock Inc

2.710
-0.050-1.81%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Comstock Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Comstock Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
80 / 120
Xếp hạng tổng thể
284 / 4615
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
4.000
Giá mục tiêu
+44.93%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Comstock Inc

Điểm mạnhRủi ro
Comstock Inc. commercializes technologies that enable systemic decarbonization and accelerate the energy transition by converting under-utilized natural resources into renewable energy products, and by leveraging physics based artificial intelligence for mineral and materials discovery. The Company's segments include Fuels, Metals, Mining, Strategic Investments and Corporate Services. The Fuels segment develops and commercializes technologies that extract and convert wasted and unused lignocellulosic biomass into intermediates for refining into advanced renewable fuels. The Metals segment includes its photovoltaic recycling facility. The Mining segment owns or controls twelve square miles of properties of patented mining claims, unpatented mining claims and surface parcels in northern Nevada, including six and a half miles of continuous mineralized strike length and has a measured and indicated mineral resources containing around 605,000 ounces of gold and 5,880,000 ounces of silver.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 1593.05% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 3.02M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 3.02M USD.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.17, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 3.43M, tăng 20.05% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.36, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 54.08K, phản ánh mức giảm 90.28% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 13.89% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.36
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.58

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.36

Hiệu quả hoạt động

2.57

Tiềm năng tăng trưởng

4.30

Lợi nhuận cổ đông

7.00

Định giá công ty của Comstock Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.92, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -1.29, thấp hơn -690.66% so với mức đỉnh gần đây là 7.60 và cao hơn -430.41% so với mức đáy gần đây là -6.82.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.92
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 80/120
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của Comstock Inc là 4.00, với mức cao là 4.00 và mức thấp là 4.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
4.000
Giá mục tiêu
+44.93%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
3
Trung bình
3
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Comstock Inc
LODE
2
Teck Resources Ltd
TECK
10
Pan American Silver Corp
PAAS
9
Vizsla Silver Corp
VZLA
8
BHP Group Ltd
BHP
8
Skeena Resources Ltd
SKE
7
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.40, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.05. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 4.08 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.00, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.40
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.154
Bán
RSI(14)
37.421
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
7.342
Quá bán
ATR(14)
0.254
Biến động thấp
CCI(14)
-155.280
Bán
Williams %R
95.745
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.746
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.856
Bán
MA10
2.965
Bán
MA20
3.289
Bán
MA50
3.177
Bán
MA100
3.239
Bán
MA200
3.022
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.12M
+38.53%
Triple Point Asset Management, L.L.C.
500.00K
--
Savvy Advisors, Inc.
406.68K
+25.13%
Apis Capital Advisors LLC
340.00K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
277.10K
+23.71%
Winsness (David)
200.00K
--
UBS Financial Services, Inc.
181.62K
-0.47%
Mccarthy (William Joseph)
154.20K
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
142.62K
+233.85%
De Gasperis (Corrado F)
135.82K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.52, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.59. Giá trị beta của công ty là 1.62. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.52
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.62
VaR
+8.75%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+78.54%
Biến động 240 ngày
+135.35%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+14.95%
120 ngày
+14.95%
5 năm
+157.33%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-17.88%
120 ngày
-17.88%
5 năm
-46.77%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.02
120 ngày
+0.77
5 năm
+0.31

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+78.54%
3 năm
+85.48%
5 năm
+97.84%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.28
3 năm
-0.01
5 năm
-0.16
Độ lệch
240 ngày
-0.38
3 năm
+0.32
5 năm
+7.75

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+135.35%
5 năm
+139.60%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+12.79%
5 năm
+38.06%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+137.96%
240 ngày
+137.96%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+70.02%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+56.33%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.45%
120 ngày
+2.03%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-77.42%
60 ngày
-85.17%
120 ngày
-87.70%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Comstock Inc
Comstock Inc
LODE
5.96 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Warrior Met Coal Inc
Warrior Met Coal Inc
HCC
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vale SA
Vale SA
VALE
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI