tradingkey.logo

LOBO EV Technologies Ltd

LOBO

0.636USD

-0.150-19.14%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.49MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
161.70%1.38M
134.82%1.30M
154.52%527.10K
25.59%553.37K
--207.10K
--440.62K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
193.29%1.38M
201.26%1.12M
157.25%470.33K
-7.53%370.17K
--182.83K
--400.32K
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%0.00
0.57%184.23K
133.89%56.77K
354.63%183.19K
--24.27K
--40.30K
Các khoản phải thu
-40.50%1.51M
-47.71%2.34M
-61.47%2.53M
17.33%4.47M
--6.57M
--3.81M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-40.50%1.51M
-13.23%2.34M
-17.14%2.53M
156.15%2.70M
--3.06M
--1.05M
-Các khoản phải thu khác
----
----
-100.00%0.00
-35.61%1.78M
--3.52M
--2.76M
Hàng tồn kho
49.76%8.59M
85.52%8.89M
50.44%5.74M
61.20%4.79M
--3.81M
--2.97M
Chi phí trả trước
-97.95%26.90K
-98.37%53.39K
-39.77%1.31M
100.68%3.28M
--2.18M
--1.64M
Tài sản ngắn hạn khác
36.31%8.17M
517.24%7.77M
410.26%6.00M
-35.21%1.26M
--1.17M
--1.94M
Tổng tài sản ngắn hạn
31.68%21.21M
41.75%20.35M
15.47%16.10M
32.90%14.36M
--13.95M
--10.81M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
7.04%1.77M
34.62%2.11M
6.55%1.65M
6.55%1.57M
--1.55M
--1.47M
-Tài sản cố định
-24.93%1.91M
34.06%3.11M
15.17%2.55M
13.83%2.32M
--2.21M
--2.04M
-Khấu hao lũy kế
-83.62%147.23K
32.88%1.00M
35.27%898.86K
32.62%754.72K
--664.52K
--569.08K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-54.55%871.04K
32.73%2.00M
32.92%1.92M
38.99%1.50M
--1.44M
--1.08M
Tài sản dài hạn khác
--175.96K
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-21.12%2.81M
33.70%4.11M
19.27%3.57M
20.31%3.07M
--2.99M
--2.55M
Tổng tài sản
22.10%24.02M
40.33%24.46M
16.14%19.67M
30.49%17.43M
--16.94M
--13.36M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
22.93%2.51M
12.80%1.88M
-12.75%2.04M
374.80%1.67M
--2.34M
--350.93K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--145.60K
----
-100.00%0.00
--0.00
--202.98K
----
-Nợ ngắn hạn
--145.60K
----
-100.00%0.00
--0.00
--202.98K
----
Nợ ngắn hạn khác
21.04%4.35M
42.54%4.49M
43.88%3.60M
279.00%3.15M
--2.50M
--831.58K
Tổng nợ ngắn hạn
4.24%13.91M
32.92%15.60M
16.06%13.34M
45.82%11.73M
--11.50M
--8.05M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
79.82%790.88K
222.23%770.99K
39.89%439.81K
-39.65%239.27K
--314.39K
--396.48K
-Nợ dài hạn
67.92%236.51K
--137.60K
--140.85K
----
--0.00
--209.01K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
85.43%554.37K
164.72%633.39K
-4.91%298.96K
27.63%239.27K
--314.39K
--187.47K
Tổng nợ dài hạn
75.31%790.88K
164.19%770.99K
24.46%451.13K
-29.21%291.83K
--362.45K
--412.24K
Tổng các khoản nợ
6.56%14.70M
36.11%16.37M
16.32%13.79M
42.16%12.02M
--11.86M
--8.46M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
191.08%8.79M
89.29%5.72M
0.00%3.02M
102.35%3.02M
--3.02M
--1.49M
Lợi nhuận giữ lại
-63.16%1.11M
0.34%2.71M
47.48%3.01M
-18.53%2.70M
--2.04M
--3.31M
Vốn dự trữ
191.41%8.78M
89.43%5.71M
0.00%3.01M
102.70%3.01M
--3.01M
--1.49M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-52.93%-577.76K
0.52%-529.89K
-93.84%-377.79K
-568.96%-532.64K
---194.90K
---79.62K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-100.00%0.00
-9.56%197.74K
5.78%225.07K
22.47%218.65K
--212.76K
--178.54K
Tổng vốn chủ sở hữu
58.57%9.32M
49.72%8.09M
15.73%5.88M
10.33%5.41M
--5.08M
--4.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI