Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lnks
/
Linkers Industries Ltd
LNKS
0.558
USD
-0.015
-2.57%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.558
USD
+0.558
Sau giờ giao dịch (ET)
7.34M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Linkers Industries Ltd
0.558
-0.015
-2.57%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
531.80%
29.80M
--
3.82M
--
4.72M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
531.80%
29.80M
--
3.82M
--
4.72M
Các khoản phải thu
13.92%
6.06M
--
7.26M
--
5.32M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
12.92%
5.63M
--
6.88M
--
4.99M
-Các khoản phải thu khác
-3.02%
5.46K
--
1.64K
--
5.63K
Hàng tồn kho
-18.44%
10.03M
--
9.79M
--
12.30M
Chi phí trả trước
1528.89%
6.41M
--
304.22K
--
393.31K
Tài sản ngắn hạn khác
-96.02%
200.40K
--
8.24M
--
5.03M
Tổng tài sản ngắn hạn
89.10%
52.50M
--
29.42M
--
27.76M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-16.16%
3.75M
--
4.30M
--
4.47M
-Tài sản cố định
-13.19%
15.43M
--
18.07M
--
17.77M
-Khấu hao lũy kế
-12.19%
11.68M
--
13.78M
--
13.30M
Tổng tài sản dài hạn
-16.16%
3.75M
--
4.30M
--
4.47M
Tổng tài sản
74.49%
56.25M
--
33.71M
--
32.24M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
16.78%
520.37K
--
465.61K
--
445.60K
Chi phí trích trước
18.44%
984.85K
--
3.59M
--
831.49K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-30.15%
2.79M
--
3.12M
--
4.00M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-1.45%
1.23M
--
1.23M
--
1.24M
Nợ ngắn hạn khác
16.90%
6.25M
--
6.10M
--
5.34M
Tổng nợ ngắn hạn
6.95%
11.34M
--
13.77M
--
10.61M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-44.28%
895.10K
--
1.65M
--
1.61M
-Nợ dài hạn
-44.28%
895.10K
--
1.65M
--
1.61M
Tổng nợ dài hạn
-58.61%
1.37M
--
2.76M
--
3.31M
Tổng các khoản nợ
-8.63%
12.71M
--
16.53M
--
13.91M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5739213.90%
27.66M
--
482.00
--
482.00
Lợi nhuận giữ lại
-13.37%
15.87M
--
17.19M
--
18.32M
Vốn dự trữ
--
27.66M
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
53.10%
-484.00
--
-3.90K
--
-1.03K
Tổng vốn chủ sở hữu
137.61%
43.54M
--
17.18M
--
18.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký