tradingkey.logo

Eli Lilly and Co

LLY

754.573USD

+3.963+0.53%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
714.45BVốn hóa
51.77P/E TTM

Eli Lilly and Co

754.573

+3.963+0.53%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
26 / 686
Xếp hạng tổng thể
121 / 4730
Ngành
Dược phẩm & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 31 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
891.562
Giá mục tiêu
+20.70%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Eli Lilly and Company is a medicine company. The Company discovers, develops, manufactures and markets products in the human pharmaceutical products segment. Its diabetes, obesity and other cardiometabolic products include Basaglar, Humalog, Mounjaro, Trulicity and Zepbound. Its oncology products include Alimta, Retevmo, Tyvyt and Verzenio. Its immunology products include Ebglyss, Olumiant, Omvoh and Taltz. Its neuroscience products include Cymbalta and Emgality. Its other products and therapies include Cialis and Forteo. It manufactures and distributes its products through facilities in the United States (U.S.), including Puerto Rico, and in Europe and Asia. The Company, through its subsidiary, POINT Biopharma Global Inc., is engaged in radiopharmaceutical discovery, development, and manufacturing, as well as clinical and pre-clinical radioligand therapies. It is also developing oral small molecule inhibitor of α4β7 integrin (known as MORF-057) for inflammatory bowel disease (IBD).
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 57.82% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 69.58 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 45.87%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 45.87%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 48.91, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 798.76M, tăng 0.36% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 80.05M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.87.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.26, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm & Nghiên cứu Y tế là 6.80. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 12.73B, phản ánh mức tăng 45.17% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 23.02% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.26
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.61

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.95

Hiệu quả hoạt động

7.50

Tiềm năng tăng trưởng

3.76

Lợi nhuận cổ đông

6.50

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.80, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm & Nghiên cứu Y tế là 1.64. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 47.83, thấp hơn 117.68% so với mức đỉnh gần đây là 104.12 và cao hơn -29.61% so với mức đáy gần đây là 62.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 26/686
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.07, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm & Nghiên cứu Y tế là 7.96. Mức giá mục tiêu trung bình của Eli Lilly and Co là 885.50, với mức cao là 1190.00 và mức thấp là 700.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 31 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
891.562
Giá mục tiêu
+18.78%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

179
Tổng
5
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Eli Lilly and Co
LLY
31
Biogen Inc
BIIB
36
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
33
Alnylam Pharmaceuticals Inc
ALNY
33
AbbVie Inc
ABBV
31
1
2
3
...
36

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.34, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm & Nghiên cứu Y tế là 6.80. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 797.84 và ngưỡng hỗ trợ ở 647.14, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.64
Thay đổi giá
0.08

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
12.079
Trung lập
RSI(14)
57.390
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
84.203
Quá mua
ATR(14)
17.055
Biến động thấp
CCI(14)
107.272
Mua
Williams %R
3.294
Quá mua
TRIX(12,20)
0.059
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
739.440
Mua
MA10
736.713
Mua
MA20
713.812
Mua
MA50
743.581
Mua
MA100
762.587
Bán
MA200
786.205
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm & Nghiên cứu Y tế là 6.02. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 84.28%, tương ứng mức giảm 0.19% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 80.05M cổ phần, chiếm 8.46% tổng số cổ phần, với mức tăng 8.65% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Lilly Endowment, Inc.
96.02M
-0.23%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
78.87M
+6.73%
PNC Investments LLC
51.09M
+0.00%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
41.47M
+0.87%
State Street Global Advisors (US)
34.44M
+0.36%
Fidelity Management & Research Company LLC
27.18M
-7.40%
Capital Research Global Investors
15.75M
+46.39%
Geode Capital Management, L.L.C.
18.53M
+6.58%
Capital World Investors
18.38M
-5.98%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
17.98M
-8.89%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động nhỏ lên ngành kết hợp Dược phẩm & Nghiên cứu Y tế. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.00, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm & Nghiên cứu Y tế là 3.51. Giá trị beta của công ty là 0.47. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.02
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.46
VaR
+2.71%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+32.87%
Biến động 240 ngày
+41.35%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.85%
120 ngày
+14.30%
5 năm
+14.87%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-14.14%
120 ngày
-14.14%
5 năm
-14.14%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.51
120 ngày
-0.16
5 năm
+1.27
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+32.87%
3 năm
+34.83%
5 năm
+34.83%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.56
3 năm
+1.11
5 năm
+2.40
Độ lệch
240 ngày
-0.59
3 năm
+0.17
5 năm
+0.48
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+41.35%
5 năm
+34.43%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.23%
5 năm
+1.78%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-17.93%
240 ngày
-17.93%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+31.46%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+36.83%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.47%
120 ngày
+0.45%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+86.75%
60 ngày
+25.56%
120 ngày
+21.57%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-09
Eli Lilly and Co
Eli Lilly and Co
LLY
7.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royalty Pharma PLC
Royalty Pharma PLC
RPRX
7.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Neurocrine Biosciences Inc
Neurocrine Biosciences Inc
NBIX
7.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Stoke Therapeutics Inc
Stoke Therapeutics Inc
STOK
7.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
United Therapeutics Corp
United Therapeutics Corp
UTHR
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Protagonist Therapeutics Inc
Protagonist Therapeutics Inc
PTGX
7.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI