tradingkey.logo

LivaNova PLC

LIVN
56.830USD
+2.890+5.36%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.10BVốn hóa
LỗP/E TTM

LivaNova PLC

56.830
+2.890+5.36%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của LivaNova PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của LivaNova PLC

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
6 / 210
Xếp hạng tổng thể
28 / 4616
Ngành
Thiết bị và vật tư y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
63.632
Giá mục tiêu
+21.02%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của LivaNova PLC

Điểm mạnhRủi ro
LivaNova PLC is a medical technology company. The Company designs, develops, manufactures, markets and sells products and therapies. Its segments include Cardiopulmonary, Neuromodulation and Advanced Circulatory Support (ACS). Cardiopulmonary segment is engaged in the design, development, manufacture, marketing and selling of cardiopulmonary products, including heart-lung machines (HLM), oxygenators, autotransfusion systems, perfusion tubing systems, cannula and other related accessories. It includes the Essenz Perfusion System, the Company’s next-generation HLM with an embedded patient monitor for tailored patient care strategies. Neuromodulation segment is engaged in the design, development, manufacture, marketing and selling of devices that deliver neuromodulation therapy for treating drug-resistant epilepsy (DRE) and difficult-to-treat depression (DTD). The ACS segment is engaged in the development, production, and sale of temporary life support products.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 22.67% mỗi năm.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -13.94, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 56.79M, giảm 12.31% so với quý trước.
Nắm giữ bởi PRIMECAP Management
Nhà đầu tư ngôi sao PRIMECAP Management nắm giữ 4.64M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.25, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.46. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 352.52M, phản ánh mức tăng 10.66% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 66.30% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.25
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.56

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.92

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.78

Định giá công ty của LivaNova PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.03, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.19. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -13.94, thấp hơn -7305.05% so với mức đỉnh gần đây là 1004.49 và cao hơn -1180.00% so với mức đáy gần đây là -178.45.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.03
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 6/210
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.20, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.74. Mức giá mục tiêu trung bình của LivaNova PLC là 60.50, với mức cao là 80.00 và mức thấp là 53.32.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.20
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
63.632
Giá mục tiêu
+21.02%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

110
Tổng
7
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
LivaNova PLC
LIVN
10
Medtronic PLC
MDT
35
Stryker Corp
SYK
33
Abbott Laboratories
ABT
32
Zimmer Biomet Holdings Inc
ZBH
30
Dexcom Inc
DXCM
30
1
2
3
...
22

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.76, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 6.77. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 56.03 và ngưỡng hỗ trợ ở 51.12, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.14
Thay đổi giá
1.62

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.129
Trung lập
RSI(14)
52.729
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
40.147
Mua
ATR(14)
1.229
Biến động cao
CCI(14)
-62.050
Trung lập
Williams %R
40.146
Mua
TRIX(12,20)
0.017
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
53.056
Mua
MA10
53.761
Mua
MA20
53.414
Mua
MA50
54.369
Mua
MA100
50.503
Mua
MA200
46.383
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 6.39. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 104.00%, tương ứng mức giảm 0.11% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là PRIMECAP Management, nắm giữ tổng cộng 4.64M cổ phần, chiếm 8.50% tổng số cổ phần, với mức giảm 2.91% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.37M
-2.31%
PRIMECAP Management Company
Star Investors
4.64M
+0.71%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.44M
-8.09%
Millennium Management LLC
2.43M
+17.47%
State Street Investment Management (US)
2.08M
-0.83%
AQR Capital Management, LLC
2.05M
+30.45%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.61M
+21.20%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.43M
+1.31%
Wellington Management Company, LLP
1.28M
+170.32%
Artisan Partners Limited Partnership
1.25M
+112.86%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.52, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 4.57. Giá trị beta của công ty là 1.04. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.52
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.04
VaR
+3.19%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+35.56%
Biến động 240 ngày
+38.05%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.75%
120 ngày
+11.15%
5 năm
+23.72%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.75%
120 ngày
-5.01%
5 năm
-15.76%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.52
120 ngày
+1.42
5 năm
+0.08

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+35.56%
3 năm
+47.23%
5 năm
+63.48%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.08
3 năm
-0.02
5 năm
-0.06
Độ lệch
240 ngày
+2.09
3 năm
+1.42
5 năm
+0.84

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+38.05%
5 năm
+40.63%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.66%
5 năm
+3.76%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+282.55%
240 ngày
+282.55%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+21.01%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+18.54%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.21%
120 ngày
+1.35%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+20.00%
60 ngày
+4.03%
120 ngày
+15.65%

Đối tác

Thiết bị và vật tư y tế
LivaNova PLC
LivaNova PLC
LIVN
8.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Castle Biosciences Inc
Castle Biosciences Inc
CSTL
8.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cencora Inc
Cencora Inc
COR
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AxoGen Inc
AxoGen Inc
AXGN
8.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
TCMD
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Zimmer Biomet Holdings Inc
Zimmer Biomet Holdings Inc
ZBH
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI