tradingkey.logo

LightInTheBox Holding Co Ltd

LITB

1.320USD

+0.001+0.08%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
291.28MVốn hóa
200.06P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
FY2017Q2
FY2017Q1
FY2016Q4
FY2016Q3
FY2016Q2
FY2016Q1
FY2015Q4
FY2015Q3
FY2015Q2
FY2015Q1
FY2014Q4
FY2014Q3
FY2014Q2
FY2014Q1
FY2013Q4
FY2013Q3
FY2013Q2
FY2013Q1
FY2012Q4
FY2012Q2
FY2012Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-288.26%-2.13M
62.78%-3.14M
-554.33%-12.25M
-118.18%-12.35M
-60.85%1.13M
-10.62%-8.43M
68.03%-1.87M
-19.16%-5.66M
193.26%2.89M
57.13%-7.62M
18.19%-5.86M
51.83%-4.75M
-455.03%-3.10M
-346.81%-17.78M
-1452.49%-7.16M
-196.75%-9.86M
-66.53%874.00K
-381.47%-3.98M
-110.22%-461.00K
-150.20%-3.32M
27.18%2.61M
--1.41M
564.06%4.51M
143.85%6.62M
--2.05M
--679.00K
--2.71M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-589.38%-24.40M
-884.52%-17.81M
-428.64%-9.54M
-227.89%-7.85M
-46.36%-3.54M
20.20%-1.81M
4.85%-1.81M
-11.86%-2.40M
31.48%-2.42M
73.78%-2.27M
66.29%-1.90M
90.09%-2.14M
60.04%-3.53M
-38.23%-8.65M
0.85%-5.63M
-134.19%-21.60M
-56.47%-8.83M
-157.09%-6.25M
-975.93%-5.68M
-453.45%-9.22M
-606.19%-5.64M
---2.43M
146.82%648.00K
187.61%2.61M
--1.11M
---1.38M
---2.98M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
154.12%432.00K
-23.56%133.00K
-21.13%153.00K
-34.20%152.00K
-33.59%170.00K
-37.18%174.00K
-46.26%194.00K
-53.89%231.00K
-47.43%256.00K
-49.27%277.00K
-37.54%361.00K
-4.39%501.00K
1.88%487.00K
10.98%546.00K
20.17%578.00K
29.70%524.00K
27.13%478.00K
32.61%492.00K
57.19%481.00K
31.17%404.00K
27.89%376.00K
--371.00K
37.22%306.00K
20.31%308.00K
--294.00K
--223.00K
--256.00K
Các mục phi tiền mặt khác
4610.91%23.74M
66.06%1.18M
32.03%779.00K
29.71%454.00K
-24.10%504.00K
26.79%710.00K
-22.67%590.00K
-75.33%350.00K
-32.52%664.00K
-45.37%560.00K
140.69%763.00K
182.67%1.42M
-46.84%984.00K
411.55%1.02M
789.13%317.00K
-60.96%502.00K
1798.17%1.85M
---329.00K
-111.62%-46.00K
94.26%1.29M
-115.57%-109.00K
--0.00
-37.14%396.00K
244.79%662.00K
--700.00K
--630.00K
--192.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-120.21%-741.00K
262.64%12.87M
-205.80%-4.06M
-29.37%-5.55M
-6.84%3.67M
-17.14%-7.92M
77.26%-1.33M
15.11%-4.29M
336.19%3.94M
46.63%-6.76M
-108.27%-5.84M
-148.35%-5.05M
-123.71%-1.67M
-962.47%-12.66M
-160.17%-2.80M
271.80%10.44M
-5.75%7.03M
-49.97%1.47M
1291.04%4.66M
7.25%2.81M
1649.90%7.46M
--2.93M
-26.37%335.00K
-41.58%2.62M
---481.00K
--455.00K
--4.48M
-Thay đổi các khoản phải thu
543.57%5.07M
483.96%718.00K
745.22%972.00K
-78.10%53.00K
-57050.00%-1.14M
56.10%-187.00K
127.71%115.00K
128.01%242.00K
99.58%-2.00K
-344.83%-426.00K
-318.42%-415.00K
-521.58%-864.00K
-178.70%-471.00K
170.73%174.00K
-67.41%190.00K
77.40%-139.00K
-1038.89%-169.00K
-564.86%-246.00K
555.06%583.00K
-960.34%-615.00K
-90.27%18.00K
---37.00K
429.63%89.00K
76.42%-58.00K
--185.00K
---27.00K
---246.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
199.15%937.00K
356.70%5.94M
275.87%1.22M
-473.25%-2.46M
56.33%-945.00K
-8.49%-2.31M
-552.83%-692.00K
-62.63%658.00K
-109.28%-2.16M
-52.47%-2.13M
-117.49%-106.00K
217.48%1.76M
71.44%-1.03M
-30.50%-1.40M
-6.05%606.00K
-3289.36%-1.50M
-73.62%-3.62M
-19.64%-1.07M
-51.94%645.00K
-93.94%47.00K
-2104.81%-2.08M
---896.00K
20.68%1.34M
380.80%775.00K
--104.00K
--1.11M
---276.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
1621.28%5.00M
283.49%4.12M
283.22%3.01M
-4.48%-1.84M
84.30%-329.00K
32.26%-2.25M
-797.03%-1.65M
-441.39%-1.77M
-596.01%-2.10M
-1529.74%-3.32M
-82.26%236.00K
144.76%517.00K
-109.37%-301.00K
-83.14%232.00K
4825.93%1.33M
-18.34%-1.16M
1478.54%3.21M
225.55%1.38M
102.26%27.00K
-170.98%-976.00K
93.64%-233.00K
---1.10M
-284.54%-1.19M
198.92%1.38M
---3.67M
--647.00K
---1.39M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-700.00%-72.00K
80.00%-3.00K
-400.00%-6.00K
100.00%0.00
1100.00%12.00K
---15.00K
166.67%2.00K
---11.00K
-98.99%1.00K
-100.00%0.00
97.30%-3.00K
----
1137.50%99.00K
304.55%45.00K
-752.94%-111.00K
100.00%0.00
105.71%8.00K
24.14%-22.00K
-15.00%17.00K
56.38%-82.00K
-196.55%-140.00K
---29.00K
107.38%20.00K
-1666.67%-188.00K
--145.00K
---271.00K
--12.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
4.71%-2.45M
308.43%173.00K
-291.06%-1.41M
-59.75%1.31M
-31.12%-2.57M
-116.40%-83.00K
186.32%738.00K
17.06%3.26M
29.19%-1.96M
118.89%506.00K
13.55%-855.00K
-25.51%2.79M
5.30%-2.77M
-136.45%-2.68M
-307.77%-989.00K
-14.98%3.74M
-182.76%-2.92M
-283.93%-1.13M
113.11%476.00K
68.38%4.40M
153.37%3.53M
--616.00K
-535.73%-3.63M
-27.24%2.61M
--1.39M
---571.00K
--3.59M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-288.26%-2.13M
62.78%-3.14M
-554.33%-12.25M
-118.18%-12.35M
-60.85%1.13M
-10.62%-8.43M
68.03%-1.87M
-19.16%-5.66M
193.26%2.89M
57.13%-7.62M
18.19%-5.86M
51.83%-4.75M
-455.03%-3.10M
-346.81%-17.78M
-1452.49%-7.16M
-196.75%-9.86M
-66.53%874.00K
-381.47%-3.98M
-110.22%-461.00K
-150.20%-3.32M
27.18%2.61M
--1.41M
564.06%4.51M
143.85%6.62M
--2.05M
--679.00K
--2.71M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-75.21%59.00K
-76.12%16.00K
-87.86%17.00K
165.77%295.00K
133.33%238.00K
-57.32%67.00K
125.81%140.00K
753.85%111.00K
-41.38%102.00K
-1.88%157.00K
-26.19%62.00K
-96.30%13.00K
-67.17%174.00K
-59.60%160.00K
-90.63%84.00K
-53.45%351.00K
61.59%530.00K
13.47%396.00K
-30.76%896.00K
57.08%754.00K
58.45%328.00K
--349.00K
436.93%1.29M
1400.00%480.00K
--207.00K
--241.00K
--32.00K
Chi phí vốn
-75.21%59.00K
-76.12%16.00K
-87.86%17.00K
165.77%295.00K
133.33%238.00K
-57.32%67.00K
125.81%140.00K
753.85%111.00K
-41.38%102.00K
-1.88%157.00K
-26.19%62.00K
-96.30%13.00K
-67.17%174.00K
-59.60%160.00K
-90.63%84.00K
-53.45%351.00K
61.59%530.00K
13.47%396.00K
-30.76%896.00K
57.08%754.00K
58.45%328.00K
--349.00K
436.93%1.29M
1400.00%480.00K
--207.00K
--241.00K
--32.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-75.21%59.00K
-76.12%16.00K
-87.86%17.00K
165.77%295.00K
133.33%238.00K
-57.32%67.00K
125.81%140.00K
753.85%111.00K
-41.38%102.00K
-1.88%157.00K
-26.19%62.00K
-96.30%13.00K
-67.17%174.00K
-59.60%160.00K
-90.63%84.00K
-53.45%351.00K
61.59%530.00K
13.47%396.00K
-30.76%896.00K
57.08%754.00K
58.45%328.00K
--349.00K
436.93%1.29M
1400.00%480.00K
--207.00K
--241.00K
--32.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--3.68M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-99.97%19.00K
-60.17%14.09M
-188.82%-3.21M
-738.37%-5.55M
245.71%72.66M
217.54%35.37M
--3.61M
---662.00K
---49.87M
---30.09M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
100.00%0.00
----
71.55%-136.00K
----
-1835.29%-2.95M
----
-43.98%-478.00K
-56.69%123.00K
-55.26%170.00K
113.10%232.00K
99.13%-332.00K
126.06%284.00K
1050.00%380.00K
-10317.65%-1.77M
-16102.13%-38.08M
-15471.43%-1.09M
-120.00%-40.00K
83.17%-17.00K
-20.51%-235.00K
---7.00K
576.19%200.00K
34.84%-101.00K
---195.00K
---42.00K
---155.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
1068.98%3.62M
76.12%-16.00K
99.45%-17.00K
-165.77%-295.00K
35.52%-374.00K
-97.06%-67.00K
-2961.11%-3.09M
-150.68%-111.00K
-19.10%-580.00K
-100.24%-34.00K
103.71%108.00K
102.85%219.00K
-101.43%-487.00K
-58.06%14.21M
-208.82%-2.91M
-435.38%-7.67M
166.22%34.06M
211.28%33.88M
344.61%2.68M
-146.64%-1.43M
-12694.28%-51.43M
---30.44M
-286.57%-1.09M
-210.70%-581.00K
---402.00K
---283.00K
---187.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
98.88%-23.00K
100.00%0.00
-27.10%-408.00K
-1143.22%-2.93M
-233.23%-2.06M
-18.06%-451.00K
63.15%-321.00K
-100.31%-236.00K
-113.49%-617.00K
83.21%-382.00K
76.77%-871.00K
2728.13%76.50M
94.23%-289.00K
23.58%-2.27M
-45.88%-3.75M
-2288.72%-2.91M
-797.21%-5.01M
-62.41%-2.98M
-103.51%-2.57M
318.03%133.00K
303.98%718.00K
---1.83M
19903.24%73.27M
-100.80%-61.00K
---352.00K
---370.00K
--7.64M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---24.00K
----
----
----
----
----
----
----
--922.00K
---187.00K
---735.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--8.00M
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.05%1.00K
100.00%0.00
-22.38%-421.00K
-1143.22%-2.93M
-348.05%-2.07M
-131.28%-451.00K
-124.84%-344.00K
---236.00K
-50.49%-462.00K
91.49%-195.00K
96.00%-153.00K
100.00%0.00
93.85%-307.00K
23.96%-2.29M
-44.85%-3.83M
---2.92M
---5.00M
---3.01M
---2.64M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
----
-43.48%13.00K
----
1500.00%14.00K
----
35.29%23.00K
----
-105.56%-1.00K
-100.00%0.00
-78.21%17.00K
-40.00%6.00K
263.64%18.00K
-55.56%16.00K
8.33%78.00K
-92.48%10.00K
-114.86%-11.00K
-68.14%36.00K
1100.00%72.00K
--133.00K
--74.00K
--113.00K
--6.00K
----
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
---1.08M
----
--0.00
--76.50M
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
107.71%644.00K
---1.95M
19901.62%73.27M
-100.80%-61.00K
---8.35M
---370.00K
--7.64M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
98.88%-23.00K
100.00%0.00
-27.10%-408.00K
-1143.22%-2.93M
-233.23%-2.06M
-18.06%-451.00K
63.15%-321.00K
-100.31%-236.00K
-113.49%-617.00K
83.21%-382.00K
76.77%-871.00K
2728.13%76.50M
94.23%-289.00K
23.58%-2.27M
-45.88%-3.75M
-2288.72%-2.91M
-797.21%-5.01M
-62.41%-2.98M
-103.51%-2.57M
318.03%133.00K
303.98%718.00K
---1.83M
19903.24%73.27M
-100.80%-61.00K
---352.00K
---370.00K
--7.64M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-44.95%38.33M
-47.87%41.66M
-35.82%54.61M
-23.13%70.01M
-20.94%69.63M
-16.86%79.92M
-17.36%85.09M
194.73%91.08M
153.97%88.07M
136.06%96.13M
88.89%102.97M
-58.99%30.90M
-24.09%34.68M
118.85%40.72M
186.99%54.51M
217.36%75.36M
-36.38%45.68M
-81.87%18.61M
-26.80%18.99M
18.89%23.75M
284.61%71.80M
--102.66M
53.07%25.95M
194.31%19.97M
--18.67M
--16.95M
--6.79M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
223.72%1.47M
62.35%-3.33M
-150.46%-12.95M
-157.17%-15.40M
-182.06%-1.19M
-9.79%-8.85M
24.38%-5.17M
-108.31%-5.99M
138.38%1.45M
-33.33%-8.06M
50.41%-6.84M
445.67%72.06M
-112.72%-3.77M
-122.33%-6.05M
-3462.79%-13.79M
-338.81%-20.85M
161.76%29.68M
187.74%27.07M
-100.50%-387.00K
-179.49%-4.75M
-3785.12%-48.05M
---30.86M
348568.18%76.71M
-41.21%5.98M
--1.30M
--22.00K
--10.17M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-97.22%3.00K
-273.53%-177.00K
-343.36%-275.00K
923.53%174.00K
143.55%108.00K
585.71%102.00K
151.60%113.00K
-81.11%17.00K
-338.46%-248.00K
89.34%-21.00K
-830.00%-219.00K
122.11%90.00K
141.77%104.00K
-230.46%-197.00K
193.75%30.00K
-215.50%-407.00K
-598.00%-249.00K
2416.67%151.00K
-260.00%-32.00K
-13000.00%-129.00K
900.00%50.00K
--6.00K
600.00%20.00K
0.00%1.00K
--5.00K
---4.00K
--1.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-41.84%39.80M
-46.06%38.33M
-47.87%41.66M
-35.82%54.61M
-23.54%68.44M
-19.30%71.07M
-16.86%79.92M
-17.36%85.09M
189.69%89.52M
153.97%88.07M
136.06%96.13M
88.89%102.97M
-58.99%30.90M
-24.09%34.68M
118.85%40.72M
186.99%54.51M
217.36%75.36M
-36.38%45.68M
-81.87%18.61M
-26.80%18.99M
18.89%23.75M
--71.80M
504.78%102.66M
53.07%25.95M
--19.97M
--16.97M
--16.95M
Dòng tiền tự do
-344.92%-2.19M
62.89%-3.15M
-509.64%-12.27M
-119.10%-12.64M
-67.94%895.00K
-9.25%-8.50M
66.00%-2.01M
-21.17%-5.77M
185.20%2.79M
56.63%-7.78M
18.28%-5.92M
53.35%-4.76M
-1052.62%-3.28M
-310.03%-17.94M
-433.60%-7.24M
-150.47%-10.21M
-84.93%344.00K
-510.89%-4.38M
-142.21%-1.36M
-166.41%-4.08M
23.67%2.28M
--1.06M
634.02%3.21M
128.86%6.14M
--1.85M
--438.00K
--2.68M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI