tradingkey.logo

Liberty Latin America Ltd

LILA

7.630USD

+0.110+1.46%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.53BVốn hóa
LỗP/E TTM

Liberty Latin America Ltd

7.630

+0.110+1.46%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
40 / 55
Xếp hạng tổng thể
252 / 4724
Ngành
Dịch vụ viễn thông

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
8.575
Giá mục tiêu
+14.03%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Liberty Latin America Ltd. is a communications company operating in over 20 countries across Latin America and the Caribbean under the consumer brands Flow, Liberty, Mas Movil and BTC. The Company’s business products and services include enterprise-grade connectivity, data center, hosting and managed solutions, as well as information technology solutions with customers ranging from small and medium enterprises to international companies and governmental agencies. In addition, it operates a subsea and terrestrial fiber optic cable network that connects approximately 40 markets in the region. Its segments are C&W Caribbean, C&W Panama, Liberty Networks, Liberty Puerto Rico and Liberty Costa Rica. The communications and entertainment services that it offers to its residential and business customers in the region include digital video, broadband Internet, telephony and mobile services. It is focused on leveraging its full-service product suite to deliver fixed-mobile convergence offerings.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 284.89 USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -1.27, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 34.92M, giảm 13.56% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Warren Buffett
Nhà đầu tư ngôi sao Warren Buffett nắm giữ 2.63M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.37.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.07, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.17. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.08B, phản ánh mức giảm 1.45% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 27180.00% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.07
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.95

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.49

Hiệu quả hoạt động

7.51

Tiềm năng tăng trưởng

7.28

Lợi nhuận cổ đông

7.11

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 5.24. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -1.36, thấp hơn 2.41% so với mức đỉnh gần đây là -1.39 và cao hơn -745.83% so với mức đáy gần đây là -11.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 40/55
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.50, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.31. Mức giá mục tiêu trung bình của Liberty Latin America Ltd là 6.55, với mức cao là 12.00 và mức thấp là 5.10.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
8.575
Giá mục tiêu
+14.03%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

25
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Liberty Latin America Ltd
LILA
4
Comcast Corp
CMCSA
32
T-Mobile US Inc
TMUS
31
AT&T Inc
T
29
Rogers Communications Inc
RCI
12
AST SpaceMobile Inc
ASTS
11
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.97, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 8.10. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 8.69 và ngưỡng hỗ trợ ở 7.10, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.66
Thay đổi giá
-0.29

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.194
Trung lập
RSI(14)
50.079
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
24.287
Trung lập
ATR(14)
0.235
Biến động thấp
CCI(14)
-95.141
Trung lập
Williams %R
76.824
Bán
TRIX(12,20)
0.221
Bán
StochRSI(14)
55.605
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
7.616
Mua
MA10
7.763
Bán
MA20
7.859
Bán
MA50
7.259
Mua
MA100
6.298
Mua
MA200
6.416
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 6.35. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 89.55%, tương ứng mức giảm 2.04% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Warren Buffett, nắm giữ tổng cộng 2.63M cổ phần, chiếm 6.75% tổng số cổ phần, với mức giảm 2.56% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Berkshire Hathaway Inc.
Star Investors
2.63M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.66M
-1.13%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.46M
+0.15%
Gabelli Funds, LLC
1.82M
+0.20%
Malone (John C)
1.87M
-0.22%
Paddick (Brendan John)
1.46M
+0.09%
Fourth Sail Capital LP
1.42M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.43M
-1.19%
Nair (Balan)
1.35M
+16.55%
S & Company, Inc.
1.55M
-1.03%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Dịch vụ viễn thông. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.19, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 4.73. Giá trị beta của công ty là 1.02. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.19
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.99
VaR
+4.21%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+56.73%
Biến động 240 ngày
+49.16%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.21%
120 ngày
+9.21%
5 năm
+16.55%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.11%
120 ngày
-15.09%
5 năm
-20.77%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.66
120 ngày
+0.69
5 năm
+0.03
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+56.73%
3 năm
+57.06%
5 năm
+69.20%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.40
3 năm
-0.00
5 năm
-0.10
Độ lệch
240 ngày
-1.60
3 năm
-0.43
5 năm
-0.03
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+49.16%
5 năm
+42.41%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.70%
5 năm
+4.53%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+87.06%
240 ngày
+87.06%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+40.63%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+27.35%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.22%
120 ngày
+0.24%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+37.33%
60 ngày
+12.09%
120 ngày
+22.57%

Đối tác

Dịch vụ viễn thông
Liberty Latin America Ltd
Liberty Latin America Ltd
LILA
5.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
TKC
7.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
IHS Holding Ltd
IHS Holding Ltd
IHS
6.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
IDT Corp
IDT Corp
IDT
6.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AT&T Inc
AT&T Inc
T
6.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
America Movil SAB de CV
America Movil SAB de CV
AMX
6.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI