tradingkey.logo

Lennox International Inc

LII

551.850USD

+7.370+1.35%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.39BVốn hóa
23.23P/E TTM

Lennox International Inc

551.850

+7.370+1.35%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
30 / 192
Xếp hạng tổng thể
105 / 4724
Ngành
Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 21 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
655.234
Giá mục tiêu
+20.34%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Lennox International Inc. specializes in climate-control solutions. The Company designs, manufactures and markets a range of products for the heating, ventilation, air conditioning and refrigeration markets. The Company's segments include Home Comfort Solutions and Building Climate Solutions. Its Home Comfort Solutions segment's products and services include furnaces, air conditioners, heat pumps, packaged heating and cooling systems, indoor air quality equipment, replacement parts and supplies. Its brands include Lennox, Ducane, AirEase, Concord, MagicPak, and ADP Advanced Distributor Products. Its Building Climate Solutions segment's products and services include unitary heating and air conditioning equipment, applied systems, controls, installation and service of commercial heating and cooling equipment. Its brands include Enlight, Xion, Energence, Prodigy, and Strategos. It sells its products and services through a combination of direct sales, distributors and Company-owned stores.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 62.32 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 20.11%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 20.11%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 23.48, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 32.54M, giảm 3.11% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 3.84M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.09, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.07. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.07B, phản ánh mức tăng 2.44% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 3.22% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.09
Thay đổi giá
0.51

Tài chính

4.81

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.15

Hiệu quả hoạt động

8.07

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.97

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.00, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 2.75. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 24.12, thấp hơn 15.06% so với mức đỉnh gần đây là 27.75 và cao hơn 3.71% so với mức đáy gần đây là 23.23.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.93
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 30/192
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.19, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của Lennox International Inc là 675.00, với mức cao là 754.00 và mức thấp là 478.23.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.19
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 21 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
655.234
Giá mục tiêu
+20.34%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

61
Tổng
4
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Lennox International Inc
LII
21
Eaton Corporation PLC
ETN
33
Rockwell Automation Inc
ROK
30
Emerson Electric Co
EMR
30
Vertiv Holdings Co
VRT
28
Trane Technologies PLC
TT
26
1
2
3
...
12

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.65, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.98. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 605.07 và ngưỡng hỗ trợ ở 545.77, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.70
Thay đổi giá
0.19

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.822
Bán
RSI(14)
42.459
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
35.689
Bán
ATR(14)
16.836
Biến động cao
CCI(14)
-75.067
Trung lập
Williams %R
67.153
Bán
TRIX(12,20)
-0.306
Bán
StochRSI(14)
43.214
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
556.094
Bán
MA10
558.896
Bán
MA20
568.832
Bán
MA50
594.384
Bán
MA100
579.580
Bán
MA200
593.574
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.63. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 92.65%, tương ứng mức tăng 0.87% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 3.84M cổ phần, chiếm 10.93% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.55% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
3.86M
-0.15%
Norris (John W III)
3.49M
+6.90%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.08M
+0.23%
Capital International Investors
1.51M
+45.36%
State Street Global Advisors (US)
1.37M
-1.03%
Kayne Anderson Rudnick Investment Management, LLC
1.13M
-33.86%
The Mather Group, LLC
1.07M
+1806100.00%
Geode Capital Management, L.L.C.
998.61K
+12.33%
Atlanta Capital Management Company, L.L.C.
809.41K
+1.78%
Fisher Investments
Star Investors
538.26K
+0.15%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.65, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 4.39. Giá trị beta của công ty là 1.12. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.65
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.12
VaR
+3.16%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+25.01%
Biến động 240 ngày
+36.86%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.59%
120 ngày
+9.92%
5 năm
+11.41%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.02%
120 ngày
-8.98%
5 năm
-8.98%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.18
120 ngày
-0.14
5 năm
+0.63
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+25.01%
3 năm
+25.01%
5 năm
+47.37%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.46
3 năm
+1.86
5 năm
+0.37
Độ lệch
240 ngày
-0.21
3 năm
+0.18
5 năm
+0.01
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+36.86%
5 năm
+33.09%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.18%
5 năm
+1.98%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-21.30%
240 ngày
-21.30%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+30.66%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+26.18%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.05%
120 ngày
+1.14%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+3.61%
60 ngày
+10.35%
120 ngày
+20.22%

Đối tác

Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy
Lennox International Inc
Lennox International Inc
LII
7.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Astec Industries Inc
Astec Industries Inc
ASTE
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mueller Industries Inc
Mueller Industries Inc
MLI
7.80 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Standex International Corp
Standex International Corp
SXI
7.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ESCO Technologies Inc
ESCO Technologies Inc
ESE
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Pentair PLC
Pentair PLC
PNR
7.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI