Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lidr
/
AEye Inc
LIDR
2.510
USD
-0.370
-12.85%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.580
USD
+2.580
Sau giờ giao dịch (ET)
46.91M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
AEye Inc
2.510
-0.370
-12.85%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.04%
-7.80M
47.86%
-4.81M
16.44%
-7.57M
58.32%
-6.36M
54.14%
-7.88M
42.84%
-9.22M
59.56%
-9.06M
10.76%
-15.25M
-7.31%
-17.20M
-0.06%
-16.12M
-5.48%
-22.41M
--
-17.09M
--
-16.02M
-181.19%
-16.11M
-437.54%
-21.25M
--
-5.73M
--
-3.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
21.56%
-8.02M
69.23%
-8.55M
48.93%
-8.71M
50.18%
-7.99M
61.09%
-10.22M
-17.02%
-27.78M
27.84%
-17.05M
39.43%
-16.03M
-5.56%
-26.27M
5.16%
-23.74M
-35.82%
-23.62M
--
-26.47M
--
-24.88M
-176.44%
-25.03M
-360.38%
-17.39M
--
-9.06M
--
-3.78M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
27.59%
37.00K
-99.53%
49.00K
-92.77%
24.00K
-92.95%
27.00K
-91.21%
29.00K
1570.38%
10.49M
0.30%
332.00K
50.20%
383.00K
58.65%
330.00K
156.33%
628.00K
22.14%
331.00K
--
255.00K
--
208.00K
0.82%
245.00K
4.63%
271.00K
--
243.00K
--
259.00K
Các mục phi tiền mặt khác
183.45%
411.00K
104.69%
102.00K
-82.67%
627.00K
-49.49%
300.00K
-75.47%
145.00K
-1944.92%
-2.18M
274.92%
3.62M
-6.75%
594.00K
-49.83%
591.00K
-93.61%
118.00K
50.55%
965.00K
--
637.00K
--
1.18M
882.45%
1.85M
69.13%
641.00K
--
188.00K
--
379.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-141.31%
-2.06M
300.26%
1.55M
-1128.87%
-1.75M
89.80%
-451.00K
-196.93%
-852.00K
-858.82%
-774.00K
97.73%
-142.00K
-313.67%
-4.42M
-58.14%
879.00K
-95.21%
102.00K
6.95%
-6.25M
--
2.07M
--
2.10M
19.20%
2.13M
-2491.10%
-6.72M
--
1.79M
--
281.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-90.00%
5.00K
-9.72%
65.00K
-234.62%
-70.00K
123.95%
40.00K
-89.88%
50.00K
928.57%
72.00K
111.95%
52.00K
-262.14%
-167.00K
-87.43%
494.00K
100.17%
7.00K
-4733.33%
-435.00K
--
103.00K
--
3.93M
-5324.36%
-4.08M
-102.29%
-9.00K
--
78.00K
--
393.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-77.78%
4.00K
-60.36%
88.00K
137.99%
68.00K
103.36%
71.00K
104.66%
18.00K
158.73%
222.00K
80.96%
-179.00K
-140.45%
-2.12M
11.47%
-386.00K
13.30%
-378.00K
-144.79%
-940.00K
--
-880.00K
--
-436.00K
-346.33%
-436.00K
-212.94%
-384.00K
--
177.00K
--
340.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-87.31%
98.00K
-25.04%
455.00K
125.66%
311.00K
-129.63%
-48.00K
-71.64%
772.00K
188.61%
607.00K
9.89%
-1.21M
-58.46%
162.00K
433.73%
2.72M
-141.52%
-685.00K
73.04%
-1.34M
--
390.00K
--
510.00K
7957.14%
1.65M
-709.16%
-4.99M
--
-21.00K
--
819.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-17.53%
80.00K
-39.07%
92.00K
-102.09%
-48.00K
103.31%
74.00K
36.62%
97.00K
41.12%
151.00K
25422.22%
2.30M
-20418.18%
-2.23M
-82.25%
71.00K
107.98%
107.00K
350.00%
9.00K
--
11.00K
--
400.00K
-345.51%
-1.34M
-50.00%
2.00K
--
-301.00K
--
4.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
100.00%
0.00
-109.32%
-34.00K
79.55%
-27.00K
122.70%
74.00K
29.94%
-358.00K
168.74%
365.00K
-14.78%
-132.00K
37.07%
-326.00K
33.38%
-511.00K
-120.95%
-531.00K
11.54%
-115.00K
--
-518.00K
--
-767.00K
1406.70%
2.54M
87.67%
-130.00K
--
-194.00K
--
-1.05M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1.04%
-7.80M
47.86%
-4.81M
16.44%
-7.57M
58.32%
-6.36M
54.14%
-7.88M
42.84%
-9.22M
59.56%
-9.06M
10.76%
-15.25M
-7.31%
-17.20M
-0.06%
-16.12M
-5.48%
-22.41M
--
-17.09M
--
-16.02M
-181.19%
-16.11M
-437.54%
-21.25M
--
-5.73M
--
-3.95M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-93.10%
6.00K
-86.53%
66.00K
-69.74%
141.00K
-22.22%
147.00K
-83.37%
87.00K
-38.60%
490.00K
-71.64%
466.00K
-80.81%
189.00K
-32.43%
523.00K
159.09%
798.00K
251.07%
1.64M
--
985.00K
--
774.00K
1521.05%
308.00K
354.37%
468.00K
--
19.00K
--
103.00K
Chi phí vốn
-93.10%
6.00K
-87.55%
66.00K
-69.66%
186.00K
-29.67%
147.00K
-85.48%
87.00K
-33.58%
530.00K
-62.69%
613.00K
-78.78%
209.00K
-22.61%
599.00K
159.09%
798.00K
251.07%
1.64M
--
985.00K
--
774.00K
1521.05%
308.00K
354.37%
468.00K
--
19.00K
--
103.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-93.10%
6.00K
-86.53%
66.00K
-69.74%
141.00K
-22.22%
147.00K
-83.37%
87.00K
-38.60%
490.00K
-71.64%
466.00K
-80.81%
189.00K
-32.43%
523.00K
159.09%
798.00K
251.07%
1.64M
--
985.00K
--
774.00K
1521.05%
308.00K
354.37%
468.00K
--
19.00K
--
103.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-1983.96%
-8.57M
144.08%
4.67M
-99.09%
288.00K
-79.99%
2.77M
-97.93%
455.00K
49.38%
-10.60M
-52.84%
31.76M
29.03%
13.85M
41.94%
22.00M
-1.96%
-20.93M
151.81%
67.36M
--
10.73M
--
15.50M
--
-20.53M
--
-130.00M
--
0.00
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-2430.98%
-8.58M
141.53%
4.60M
-99.53%
147.00K
-80.78%
2.63M
-98.29%
368.00K
48.98%
-11.09M
-52.37%
31.30M
40.13%
13.66M
45.84%
21.48M
-4.29%
-21.73M
150.37%
65.72M
--
9.75M
--
14.73M
-109552.63%
-20.83M
-126566.99%
-130.47M
--
-19.00K
--
-103.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
9385.00%
11.38M
5331.76%
4.62M
93.37%
-88.00K
302.66%
5.41M
104.22%
120.00K
105.40%
85.00K
-112.13%
-1.33M
-769.17%
-2.67M
-66.47%
-2.84M
-17.80%
-1.57M
-94.32%
10.95M
--
399.00K
--
-1.71M
-107.60%
-1.34M
8674.81%
192.96M
--
17.59M
--
2.20M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
2.37M
--
0.00
--
0.00
--
146.00K
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
-474.00K
178.95%
10.00M
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-670.54%
-12.67M
--
17.17M
--
2.22M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
5654.55%
9.49M
2346.30%
5.28M
122.79%
303.00K
4494.07%
5.42M
--
165.00K
--
216.00K
-90.74%
136.00K
-91.70%
118.00K
--
--
--
0.00
--
1.47M
--
1.42M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
97.06%
134.00K
-100.00%
0.00
-96.48%
5.00K
-83.79%
59.00K
-84.75%
68.00K
45.50%
323.00K
184.00%
142.00K
124.45%
364.00K
--
446.00K
--
222.00K
-90.65%
50.00K
-3336.96%
-1.49M
--
535.00K
--
46.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-977.78%
-485.00K
-390.44%
-667.00K
74.33%
-391.00K
89.85%
-290.00K
98.58%
-45.00K
89.06%
-136.00K
-72.87%
-1.52M
-94.42%
-2.86M
-64.06%
-3.17M
10.38%
-1.24M
-100.43%
-881.00K
--
-1.47M
--
-1.93M
-1095.69%
-1.39M
309223.88%
207.11M
--
-116.00K
--
-67.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
9385.00%
11.38M
5331.76%
4.62M
93.37%
-88.00K
302.66%
5.41M
104.22%
120.00K
105.40%
85.00K
-112.13%
-1.33M
-769.17%
-2.67M
-66.47%
-2.84M
-17.80%
-1.57M
-94.32%
10.95M
--
399.00K
--
-1.71M
-107.60%
-1.34M
8674.81%
192.96M
--
17.59M
--
2.20M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-46.20%
10.27M
-85.11%
5.85M
-27.33%
13.37M
-48.41%
11.69M
-10.05%
19.08M
-35.19%
39.30M
188.01%
18.39M
69.96%
22.65M
29.88%
21.21M
11.02%
60.64M
-52.26%
6.39M
--
13.33M
--
16.33M
1072.58%
54.62M
105.31%
13.38M
--
4.66M
--
6.51M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
32.42%
-5.00M
121.84%
4.42M
-135.94%
-7.51M
139.45%
1.68M
-614.75%
-7.40M
48.72%
-20.22M
-61.46%
20.91M
38.64%
-4.26M
147.80%
1.44M
-2.98%
-39.43M
31.55%
54.25M
--
-6.94M
--
-3.01M
-423.36%
-38.29M
2320.89%
41.24M
--
11.84M
--
-1.86M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-54.93%
5.27M
-46.20%
10.27M
-85.11%
5.85M
-27.33%
13.37M
-48.41%
11.69M
-10.05%
19.08M
-35.19%
39.30M
188.01%
18.39M
69.96%
22.65M
29.88%
21.21M
11.03%
60.64M
--
6.39M
--
13.33M
-1.00%
16.33M
1072.56%
54.62M
--
16.50M
--
4.66M
Dòng tiền tự do
2.04%
-7.81M
50.02%
-4.87M
19.81%
-7.76M
57.93%
-6.50M
55.20%
-7.97M
42.40%
-9.75M
59.78%
-9.68M
14.47%
-15.46M
-5.94%
-17.79M
-3.04%
-16.92M
-10.77%
-24.06M
--
-18.07M
--
-16.80M
-185.62%
-16.42M
-435.43%
-21.72M
--
-5.75M
--
-4.06M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký