tradingkey.logo

Li Auto Inc

LI
21.920USD
-0.310-1.39%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
44.25BVốn hóa
5.48P/E TTM

Li Auto Inc

21.920
-0.310-1.39%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Li Auto Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Li Auto Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
41 / 71
Xếp hạng tổng thể
242 / 4683
Ngành
Ô tô & Phụ tùng ô tô

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 28 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
29.337
Giá mục tiêu
+33.84%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Li Auto Inc

Điểm mạnhRủi ro
Li Auto Inc is a company mainly engaged in the design, development, manufacture and sale of smart electric vehicles. The main products include Li MEGA, high-voltage battery electric vehicle; Li L9, a six-seat flagship family sport utility vehicle (SUV); Li L8, a six-seat family SUV; Li L7, a five-seat flagship family SUV. The Company is also engaged in the provision of value-added services such as paid regular servicing of the vehicle, free vehicle pick-ups and deliveries, unlimited high-speed data plan, discounts on service and products offerings, installation of charging stalls, and vehicle internet connection services.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 206.00% mỗi năm.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 38.83, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 48.83M, giảm 51.66% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 8.22M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.99, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.12. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 4.24B, phản ánh mức giảm 4.60% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 0.99% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.99
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.24

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

8.34

Lợi nhuận cổ đông

7.39

Định giá công ty của Li Auto Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.55, thấp hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.27. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 38.83, thấp hơn 833.21% so với mức đỉnh gần đây là 362.33 và cao hơn 1215.24% so với mức đáy gần đây là -433.01.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.55
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 41/71
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.50, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.36. Mức giá mục tiêu trung bình của Li Auto Inc là 29.02, với mức cao là 36.00 và mức thấp là 21.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 28 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
29.337
Giá mục tiêu
+33.84%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

28
Tổng
4
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Li Auto Inc
LI
28
Tesla Inc
TSLA
54
Rivian Automotive Inc
RIVN
29
General Motors Co
GM
29
Xpeng Inc
XPEV
27
NIO Inc
NIO
26
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.62, thấp hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.26. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 25.13 và ngưỡng hỗ trợ ở 20.08, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.64
Thay đổi giá
-0.02

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.303
Bán
RSI(14)
34.278
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
24.777
Trung lập
ATR(14)
0.671
Biến động thấp
CCI(14)
-106.240
Bán
Williams %R
86.377
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.507
Bán
StochRSI(14)
54.659
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
22.108
Bán
MA10
22.426
Bán
MA20
23.560
Bán
MA50
24.119
Bán
MA100
25.861
Bán
MA200
25.812
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.89. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 5.47%, tương ứng mức giảm 30.96% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 8.22M cổ phần, chiếm 0.92% tổng số cổ phần, với mức tăng 3.89% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
8.22M
+3.20%
Xiamen Xinweidachuang Investment Partnership (Limited Partnership)
5.12M
--
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
2.89M
-1.49%
RWC Asset Advisors (US) LLC
2.45M
-17.62%
Jane Street Capital, L.L.C.
1.89M
+20.00%
Millennium Management LLC
1.68M
-52.11%
Goldman Sachs & Company, Inc.
1.42M
-29.05%
American Century Investment Management, Inc.
1.30M
+12.57%
SIH Partners, LLLP
1.27M
+293.95%
UBS Financial Services, Inc.
921.10K
-59.86%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.20, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.56. Giá trị beta của công ty là 1.06. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.20
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.06
VaR
+6.05%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+39.88%
Biến động 240 ngày
+54.07%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.90%
120 ngày
+7.96%
5 năm
+31.90%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.32%
120 ngày
-8.32%
5 năm
-20.61%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.68
120 ngày
-0.44
5 năm
+0.18

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+39.88%
3 năm
+61.84%
5 năm
+66.61%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.36
3 năm
+0.02
5 năm
-0.11
Độ lệch
240 ngày
+0.27
3 năm
+0.20
5 năm
+0.39

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+54.07%
5 năm
+67.99%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.58%
5 năm
+6.62%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-70.94%
240 ngày
-70.94%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+37.68%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+36.51%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.26%
120 ngày
+0.27%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-12.44%
60 ngày
-21.56%
120 ngày
-20.72%

Đối tác

Ô tô & Phụ tùng ô tô
Li Auto Inc
Li Auto Inc
LI
6.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Garrett Motion Inc
Garrett Motion Inc
GTX
8.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
General Motors Co
General Motors Co
GM
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Atmus Filtration Technologies Inc
Atmus Filtration Technologies Inc
ATMU
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Borgwarner Inc
Borgwarner Inc
BWA
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Harley-Davidson Inc
Harley-Davidson Inc
HOG
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI