Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lhsw
/
Lianhe Sowell International Group Ltd
LHSW
2.735
USD
+0.145
+5.60%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.735
USD
+2.735
Sau giờ giao dịch (ET)
142.22M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Lianhe Sowell International Group Ltd
2.735
+0.145
+5.60%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-31.54%
126.30K
--
206.19K
--
184.49K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-31.54%
126.30K
--
206.19K
--
184.49K
Các khoản phải thu
21.79%
15.15M
--
14.40M
--
12.44M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
33.79%
15.13M
--
13.27M
--
11.31M
-Các khoản phải thu khác
-82.51%
206.05K
--
1.22M
--
1.18M
-Dự phòng phải thu khó đòi
287.88%
186.06K
--
91.71K
--
47.97K
Chi phí trả trước
195.86%
898.46K
--
776.67K
--
303.67K
Tài sản ngắn hạn khác
-43.41%
96.86K
--
94.14K
--
171.16K
Tổng tài sản ngắn hạn
24.23%
16.27M
--
15.48M
--
13.10M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1025.61%
351.19K
--
454.06K
--
31.20K
-Tài sản cố định
613.98%
398.27K
--
488.62K
--
55.78K
-Khấu hao lũy kế
91.52%
47.08K
--
34.56K
--
24.58K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
247.66%
27.62K
--
11.57K
--
7.94K
Chi phí trả trước dài hạn
275.27%
3.62M
--
2.19M
--
963.45K
Tài sản dài hạn khác
250.26%
4.77M
--
3.19M
--
1.36M
Tổng tài sản dài hạn
267.53%
5.15M
--
3.65M
--
1.40M
Tổng tài sản
47.73%
21.41M
--
19.13M
--
14.50M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
934.29%
373.13K
--
89.01K
--
36.08K
Chi phí trích trước
202.27%
2.25M
--
2.61M
--
744.92K
Dự phòng ngắn hạn
-83.48%
7.94K
--
26.46K
--
48.05K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
173.32%
2.04M
--
1.85M
--
746.99K
-Nợ ngắn hạn
166.78%
1.99M
--
1.85M
--
746.99K
Nợ phải trả hoãn lại
32132.72%
1.09M
--
791.26K
--
3.40K
Nợ ngắn hạn khác
1585.73%
1.48M
--
906.74K
--
87.52K
Tổng nợ ngắn hạn
42.04%
11.29M
--
10.88M
--
7.95M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
12.50%
322.11K
--
402.72K
--
286.32K
-Nợ dài hạn
12.50%
322.11K
--
289.32K
--
286.32K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
113.39K
--
--
Tổng nợ dài hạn
12.50%
322.11K
--
402.72K
--
286.32K
Tổng các khoản nợ
41.01%
11.61M
--
11.28M
--
8.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
21.56%
4.12M
--
3.69M
--
3.39M
Lợi nhuận giữ lại
84.81%
5.42M
--
4.17M
--
2.93M
Vốn dự trữ
21.59%
4.12M
--
3.69M
--
3.38M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
607.99%
273.88K
--
-6.55K
--
-53.91K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-2168.25%
-2.86K
--
-150.00
--
-126.00
Tổng vốn chủ sở hữu
56.56%
9.80M
--
7.85M
--
6.26M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký