Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lhsw
/
Lianhe Sowell International Group Ltd
LHSW
2.870
USD
+0.300
+11.67%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
143.50M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Lianhe Sowell International Group Ltd
2.870
+0.300
+11.67%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-47.26%
108.75K
-31.54%
126.30K
--
206.19K
--
184.49K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-47.26%
108.75K
-31.54%
126.30K
--
206.19K
--
184.49K
Các khoản phải thu
1.02%
14.55M
21.79%
15.15M
--
14.40M
--
12.44M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
44.23%
19.14M
33.79%
15.13M
--
13.27M
--
11.31M
-Các khoản phải thu khác
29.75%
1.58M
-82.51%
206.05K
--
1.22M
--
1.18M
-Dự phòng phải thu khó đòi
6637.37%
6.18M
287.88%
186.06K
--
91.71K
--
47.97K
Chi phí trả trước
969.85%
8.31M
195.86%
898.46K
--
776.67K
--
303.67K
Tài sản ngắn hạn khác
-0.50%
93.67K
-43.41%
96.86K
--
94.14K
--
171.16K
Tổng tài sản ngắn hạn
48.99%
23.06M
24.23%
16.27M
--
15.48M
--
13.10M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-58.60%
188.00K
1025.61%
351.19K
--
454.06K
--
31.20K
-Tài sản cố định
-49.92%
244.72K
613.98%
398.27K
--
488.62K
--
55.78K
-Khấu hao lũy kế
64.10%
56.72K
91.52%
47.08K
--
34.56K
--
24.58K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
265.91%
42.32K
247.66%
27.62K
--
11.57K
--
7.94K
Chi phí trả trước dài hạn
175.81%
6.04M
275.27%
3.62M
--
2.19M
--
963.45K
Tài sản dài hạn khác
133.41%
7.44M
250.26%
4.77M
--
3.19M
--
1.36M
Tổng tài sản dài hạn
109.97%
7.67M
267.53%
5.15M
--
3.65M
--
1.40M
Tổng tài sản
60.63%
30.73M
47.73%
21.41M
--
19.13M
--
14.50M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
627.98%
648.00K
934.29%
373.13K
--
89.01K
--
36.08K
Chi phí trích trước
9.55%
2.86M
202.27%
2.25M
--
2.61M
--
744.92K
Dự phòng ngắn hạn
-95.05%
1.31K
-83.48%
7.94K
--
26.46K
--
48.05K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
13.60%
2.10M
173.32%
2.04M
--
1.85M
--
746.99K
-Nợ ngắn hạn
11.04%
2.05M
166.78%
1.99M
--
1.85M
--
746.99K
Nợ phải trả hoãn lại
-36.78%
500.25K
32132.72%
1.09M
--
791.26K
--
3.40K
Nợ ngắn hạn khác
26.78%
1.15M
1585.73%
1.48M
--
906.74K
--
87.52K
Tổng nợ ngắn hạn
71.44%
18.65M
42.04%
11.29M
--
10.88M
--
7.95M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
5.70%
425.68K
12.50%
322.11K
--
402.72K
--
286.32K
-Nợ dài hạn
47.13%
425.68K
12.50%
322.11K
--
289.32K
--
286.32K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
--
0.00
--
113.39K
--
--
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
5.70%
425.68K
12.50%
322.11K
--
402.72K
--
286.32K
Tổng các khoản nợ
69.10%
19.08M
41.01%
11.61M
--
11.28M
--
8.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
18.57%
4.38M
21.56%
4.12M
--
3.69M
--
3.39M
Lợi nhuận giữ lại
74.98%
7.29M
84.81%
5.42M
--
4.17M
--
2.93M
Vốn dự trữ
18.60%
4.37M
21.59%
4.12M
--
3.69M
--
3.38M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-1053.95%
-75.55K
607.99%
273.88K
--
-6.55K
--
-53.91K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
38602.00%
57.75K
-2168.25%
-2.86K
--
-150.00
--
-126.00
Tổng vốn chủ sở hữu
48.47%
11.65M
56.56%
9.80M
--
7.85M
--
6.26M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký