tradingkey.logo

Ligand Pharmaceuticals Inc

LGND

169.830USD

+4.420+2.67%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.30BVốn hóa
LỗP/E TTM

Ligand Pharmaceuticals Inc

169.830

+4.420+2.67%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
10 / 175
Xếp hạng tổng thể
67 / 4721
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
183.125
Giá mục tiêu
+10.71%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Ligand Pharmaceuticals Incorporated is a biopharmaceutical company enabling scientific advancement through supporting the clinical development of medicines. The Company does this by providing financing, licensing its technologies or both. Its Captisol platform technology is a chemically modified cyclodextrin with a structure designed to optimize the solubility and stability of drugs. This technology has enabled several United States Food and Drug Administration (FDA)-approved products, including Gilead's Veklury, Amgen's Kyprolis, Baxter International's Nexterone, Melinta Therapeutics' Baxdela and Sage Therapeutics' Zulresso. Its technologies also include HepDirect, LTP and BEPro Technology Platform, SUREtechnology Platform (owned by Selexis), and Pelican Expression Technology. It has established multiple alliances, licenses and other business relationships with various pharmaceutical companies including Amgen, Merck, Pfizer, Jazz, Takeda, Gilead Sciences and Baxter International.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 4.03M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -41.55, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 19.71M, giảm 3.61% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 2.08M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.11.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.11, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.84. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 47.63M, phản ánh mức tăng 14.68% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 109.34% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.11
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.78

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.79

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 2.06. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -40.47, thấp hơn -207.27% so với mức đỉnh gần đây là 43.41 và cao hơn 18.32% so với mức đáy gần đây là -33.05.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 10/175
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.57, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.78. Mức giá mục tiêu trung bình của Ligand Pharmaceuticals Inc là 180.00, với mức cao là 206.00 và mức thấp là 164.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.57
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
183.125
Giá mục tiêu
+10.71%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

179
Tổng
5
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Ligand Pharmaceuticals Inc
LGND
7
Biogen Inc
BIIB
35
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
32
Alnylam Pharmaceuticals Inc
ALNY
32
Eli Lilly and Co
LLY
31
1
2
3
...
36

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.76, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.64. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 172.52 và ngưỡng hỗ trợ ở 155.26, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.76
Thay đổi giá
0.24

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-1.551
Trung lập
RSI(14)
73.097
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
70.634
Mua
ATR(14)
4.036
Biến động cao
CCI(14)
144.616
Mua
Williams %R
8.854
Quá mua
TRIX(12,20)
0.510
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
166.549
Mua
MA10
166.379
Mua
MA20
163.876
Mua
MA50
149.173
Mua
MA100
128.992
Mua
MA200
120.655
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.26. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 102.13%, tương ứng mức giảm 0.67% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.08M cổ phần, chiếm 10.64% tổng số cổ phần, với mức giảm 3.43% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.67M
-0.97%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.05M
-1.44%
Janus Henderson Investors
1.03M
+1.23%
Macquarie Investment Management
906.23K
+2.47%
State Street Global Advisors (US)
727.13K
-2.22%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
744.93K
+3.03%
Congress Asset Management Company, LLP
642.71K
+3.42%
Stephens Investment Management Group, LLC
607.22K
-0.91%
Chicago Capital, LLC
554.52K
+0.53%
Geode Capital Management, L.L.C.
464.45K
+5.93%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.60, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 4.07. Giá trị beta của công ty là 0.99. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.60
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.99
VaR
+4.47%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+25.58%
Biến động 240 ngày
+45.26%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.32%
120 ngày
+7.42%
5 năm
+19.86%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.14%
120 ngày
-6.14%
5 năm
-19.63%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.52
120 ngày
+2.63
5 năm
+0.53
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+25.58%
3 năm
+39.58%
5 năm
+65.47%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.47
3 năm
+1.80
5 năm
+0.63
Độ lệch
240 ngày
+0.05
3 năm
+0.07
5 năm
+0.25
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+45.26%
5 năm
+49.65%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.79%
5 năm
+2.16%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+463.29%
240 ngày
+463.29%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+30.14%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+25.57%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.09%
120 ngày
+0.87%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+110.83%
60 ngày
+48.04%
120 ngày
+16.96%

Đối tác

Dược phẩm
Ligand Pharmaceuticals Inc
Ligand Pharmaceuticals Inc
LGND
7.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
United Therapeutics Corp
United Therapeutics Corp
UTHR
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Neurocrine Biosciences Inc
Neurocrine Biosciences Inc
NBIX
7.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Supernus Pharmaceuticals Inc
Supernus Pharmaceuticals Inc
SUPN
7.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kiniksa Pharmaceuticals International PLC
Kiniksa Pharmaceuticals International PLC
KNSA
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI