Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lgcl
/
Lucas GC Ltd
LGCL
0.559
USD
-0.051
-8.36%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.559
USD
+0.559
Sau giờ giao dịch (ET)
44.42M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Lucas GC Ltd
0.559
-0.051
-8.36%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
10.16%
33.18M
-2.01%
51.51M
-37.86%
30.12M
2.90%
52.57M
--
48.48M
--
51.09M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
0.85%
30.38M
-2.01%
51.51M
-37.86%
30.12M
82.93%
52.57M
--
48.47M
--
28.74M
-Đầu tư ngắn hạn
--
2.80M
--
--
-100.00%
0.00
-99.98%
4.00K
--
4.00K
--
22.35M
Các khoản phải thu
116.95%
61.06M
6.91%
46.45M
-72.61%
28.14M
-35.20%
43.45M
--
102.76M
--
67.04M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
116.95%
61.06M
6.91%
46.45M
-72.61%
28.14M
-35.20%
43.45M
--
102.76M
--
67.04M
Chi phí trả trước
9.71%
114.26M
104.90%
224.62M
304.46%
104.15M
130.13%
109.63M
--
25.75M
--
47.64M
Tài sản ngắn hạn khác
-20.31%
54.92M
-99.44%
706.00K
267.36%
68.92M
--
125.95M
--
18.76M
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
13.87%
263.43M
-2.50%
323.29M
18.18%
231.34M
100.03%
331.59M
--
195.75M
--
165.77M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
75.76%
85.04M
99.16%
77.19M
17.21%
48.38M
35.83%
38.76M
--
41.28M
--
28.53M
-Tài sản cố định
77.82%
103.22M
--
--
24.47%
58.05M
43.94%
46.26M
--
46.64M
--
32.14M
-Khấu hao lũy kế
88.11%
18.18M
--
--
80.43%
9.66M
108.07%
7.51M
--
5.36M
--
3.61M
Tài sản dài hạn khác
352.66%
54.78M
174.11%
12.90M
186.67%
12.10M
28.94%
4.71M
--
4.22M
--
3.65M
Tổng tài sản dài hạn
131.17%
139.82M
107.28%
90.08M
32.93%
60.49M
35.05%
43.46M
--
45.50M
--
32.18M
Tổng tài sản
38.18%
403.25M
10.22%
413.37M
20.96%
291.82M
89.47%
375.05M
--
241.25M
--
197.95M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1.83%
4.46M
-27.77%
2.12M
54.48%
4.38M
-37.67%
2.94M
--
2.83M
--
4.71M
Chi phí trích trước
-9.79%
2.12M
40.23%
3.58M
36.65%
2.35M
271.08%
2.55M
--
1.72M
--
688.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
71.33%
67.47M
123.41%
57.83M
565.11%
39.38M
--
25.89M
--
5.92M
--
--
-Nợ ngắn hạn
71.33%
67.47M
123.41%
57.83M
565.11%
39.38M
--
25.89M
--
5.92M
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
17.37%
15.91M
-84.16%
17.20M
-45.15%
13.55M
622.99%
108.64M
--
24.71M
--
15.03M
Nợ ngắn hạn khác
13.58%
20.36M
-82.68%
19.32M
-34.90%
17.93M
465.35%
111.57M
--
27.54M
--
19.73M
Tổng nợ ngắn hạn
44.47%
137.57M
-34.31%
133.31M
-22.81%
95.23M
106.99%
202.94M
--
123.37M
--
98.05M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
99.00K
--
401.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
86.00K
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
99.00K
--
401.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
86.00K
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
99.00K
--
401.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
86.00K
--
--
Tổng các khoản nợ
44.57%
137.67M
-34.11%
133.71M
-22.87%
95.23M
106.99%
202.94M
--
123.46M
--
98.05M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
25.78%
142.83M
25.27%
142.26M
0.00%
113.56M
3785133.33%
113.56M
--
113.56M
--
3.00K
Lợi nhuận giữ lại
49.37%
120.39M
138.55%
134.13M
3381.64%
80.60M
494.08%
56.23M
--
2.31M
--
-14.27M
Vốn dự trữ
25.78%
142.83M
25.28%
142.25M
0.00%
113.55M
--
113.55M
--
113.55M
--
--
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
856.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
4390.91%
472.00K
7216.67%
427.00K
8.33%
-11.00K
81.82%
-6.00K
--
-12.00K
--
-33.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
12.09%
2.75M
22.03%
2.85M
26.50%
2.45M
419.60%
2.33M
--
1.94M
--
449.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
35.09%
265.58M
62.49%
279.66M
66.90%
196.59M
72.27%
172.11M
--
117.79M
--
99.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký