tradingkey.logo

Lucas GC Ltd

LGCL
3.350USD
+0.290+9.48%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
266.21MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
9.78%4.57M
2.26%7.35M
-37.14%4.17M
-3.23%7.19M
--6.63M
--7.43M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
0.51%4.19M
2.26%7.35M
-37.13%4.17M
72.03%7.19M
--6.63M
--4.18M
-Đầu tư ngắn hạn
--386.26K
----
-100.00%0.00
-99.98%546.75
--546.75
--3.25M
Các khoản phải thu
116.21%8.41M
11.57%6.63M
-72.29%3.89M
-39.06%5.94M
--14.05M
--9.74M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
116.21%8.41M
11.57%6.63M
-72.29%3.89M
-39.06%5.94M
--14.05M
--9.74M
Chi phí trả trước
9.34%15.75M
113.82%32.04M
309.17%14.40M
116.42%14.98M
--3.52M
--6.92M
Tài sản ngắn hạn khác
-20.59%7.57M
-99.42%100.70K
271.64%9.53M
--17.22M
--2.56M
----
Tổng tài sản ngắn hạn
13.48%36.30M
1.74%46.11M
19.56%31.99M
88.12%45.32M
--26.76M
--24.09M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
75.16%11.72M
107.84%11.01M
18.57%6.69M
27.74%5.30M
--5.64M
--4.15M
-Tài sản cố định
77.21%14.22M
----
25.92%8.03M
35.36%6.32M
--6.37M
--4.67M
-Khấu hao lũy kế
87.47%2.51M
----
82.53%1.34M
95.67%1.03M
--732.09K
--524.40K
Tài sản dài hạn khác
351.10%7.55M
186.05%1.84M
190.00%1.67M
21.26%643.11K
--577.09K
--530.36K
Tổng tài sản dài hạn
130.38%19.27M
116.31%12.85M
34.48%8.36M
27.00%5.94M
--6.22M
--4.68M
Tổng tài sản
37.71%55.57M
15.02%58.96M
22.37%40.35M
78.18%51.26M
--32.98M
--28.77M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1.48%613.92K
-24.62%302.40K
56.28%604.97K
-41.39%401.18K
--387.10K
--684.43K
Chi phí trích trước
-10.10%292.01K
46.34%510.66K
38.24%324.82K
248.97%348.96K
--234.96K
--100.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
70.74%9.30M
133.14%8.25M
572.85%5.45M
--3.54M
--809.32K
----
-Nợ ngắn hạn
70.74%9.30M
133.14%8.25M
572.85%5.45M
--3.54M
--809.32K
----
Nợ phải trả hoãn lại
16.97%2.19M
-83.47%2.45M
-44.51%1.87M
579.92%14.85M
--3.38M
--2.18M
Nợ ngắn hạn khác
13.19%2.81M
-81.93%2.76M
-34.14%2.48M
431.67%15.25M
--3.76M
--2.87M
Tổng nợ ngắn hạn
43.97%18.96M
-31.45%19.02M
-21.91%13.17M
94.66%27.74M
--16.86M
--14.25M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--13.64K
--57.20K
-100.00%0.00
--0.00
--11.76K
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--13.64K
--57.20K
-100.00%0.00
--0.00
--11.76K
----
Tổng nợ dài hạn
--13.64K
--57.20K
-100.00%0.00
--0.00
--11.76K
----
Tổng các khoản nợ
44.07%18.97M
-31.24%19.07M
-21.97%13.17M
94.66%27.74M
--16.88M
--14.25M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
25.35%19.68M
30.73%20.29M
1.16%15.70M
3559654.29%15.52M
--15.52M
--436.03
Lợi nhuận giữ lại
48.85%16.59M
148.94%19.13M
3422.18%11.15M
470.60%7.69M
--316.43K
---2.07M
Vốn dự trữ
25.35%19.68M
30.73%20.29M
1.16%15.70M
--15.52M
--15.52M
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--117.96K
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
4376.19%65.04K
7526.69%60.91K
7.27%-1.52K
82.90%-820.12
---1.64K
---4.80K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
11.70%378.27K
27.35%406.10K
27.97%338.64K
388.65%318.89K
--264.63K
--65.26K
Tổng vốn chủ sở hữu
34.63%36.60M
69.57%39.89M
68.84%27.18M
62.01%23.52M
--16.10M
--14.52M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI