tradingkey.logo

Linkage Global Inc

LGCB

2.700USD

+0.100+3.85%
Đóng cửa 07/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.80MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--2.00M
--1.48M
--1.11M
--3.50M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--2.00M
--1.48M
--1.11M
--3.50M
Các khoản phải thu
--6.30M
--2.87M
--2.52M
--2.94M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--6.30M
--2.87M
--2.01M
--2.44M
Hàng tồn kho
--66.33K
--138.01K
--679.73K
--136.28K
Chi phí trả trước
--2.69M
--8.88M
--537.12K
--438.68K
Tài sản ngắn hạn khác
--892.65K
----
--4.80M
--2.17M
Tổng tài sản ngắn hạn
--11.95M
--13.37M
--9.65M
--9.19M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--739.54K
--781.01K
--783.59K
--1.36M
-Tài sản cố định
----
----
----
--1.53M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
--161.27K
Tài sản dài hạn khác
--0.00
--246.40K
--203.95K
--419.01K
Tổng tài sản dài hạn
--739.54K
--1.03M
--987.54K
--1.94M
Tổng tài sản
--12.69M
--14.40M
--10.63M
--11.12M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--314.54K
--1.95M
--1.41M
--456.32K
Chi phí trích trước
--236.81K
--304.80K
--288.07K
--347.03K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.43M
--631.78K
--535.23K
--623.40K
-Nợ ngắn hạn
--997.67K
--98.53K
--0.00
--37.64K
Nợ phải trả hoãn lại
--533.63K
--853.42K
--530.49K
--460.53K
Nợ ngắn hạn khác
--848.17K
--2.80M
--1.94M
--916.85K
Tổng nợ ngắn hạn
--4.39M
--6.22M
--4.70M
--3.55M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--1.28M
--1.44M
--2.44M
--2.81M
-Nợ dài hạn
--839.56K
--939.93K
--2.00M
--1.77M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--441.50K
--496.05K
--439.85K
--1.04M
Nợ dài hạn khác
----
----
---5.00K
----
Tổng nợ dài hạn
--1.28M
--1.44M
--2.44M
--2.81M
Tổng các khoản nợ
--5.67M
--7.65M
--7.14M
--6.36M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--5.60M
--6.37M
--1.55M
--1.58M
Lợi nhuận giữ lại
--1.62M
--1.17M
--2.06M
--3.27M
Vốn dự trữ
--5.59M
--6.37M
--1.55M
--1.58M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---196.75K
---790.80K
---121.90K
---90.03K
Tổng vốn chủ sở hữu
--7.02M
--6.75M
--3.50M
--4.76M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI