tradingkey.logo

LifeVantage Corp

LFVN
7.000USD
-0.340-4.63%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
87.00MVốn hóa
8.87P/E TTM

LifeVantage Corp

7.000
-0.340-4.63%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của LifeVantage Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của LifeVantage Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
62 / 159
Xếp hạng tổng thể
163 / 4617
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
24.000
Giá mục tiêu
+193.04%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của LifeVantage Corp

Điểm mạnhRủi ro
LifeVantage Corporation is engaged in the identification, research, development, formulation and sale of advanced nutrigenomic activators, dietary supplements, nootropics, pre- and pro-biotics, weight management, and skin and hair care products. The Company's dietary supplements include its flagship Protandim family of products, LifeVantage Omega+, ProBio, IC Bright, Rise AM, Reset PM, D3+, Daily Wellness, and PhysIQ Fat Burn and Prebiotic dietary supplements. The Protandim product line includes Protandim NRF1 Synergizer, Protandim Nrf2 Synergizer, and Protandim NAD Synergizer. TrueScience is its line of skin and hair care products and Liquid Collagen. The Company also markets and sells Petandim, its companion pet supplement formulated to combat oxidative stress in dogs, and AXIO, its nootropic energy drink mix. It sells its products in the United States, Mexico, Japan, Australia, Hong Kong, Canada, Thailand, the United Kingdom, Spain, Ireland, Singapore, and the Philippines.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 228.53M USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 21.08%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 9.17, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 9.00M, tăng 9.44% so với quý trước.
Nắm giữ bởi PRFDX
Nhà đầu tư ngôi sao PRFDX nắm giữ 9.30K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.15.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.66, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.76. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 55.11M, phản ánh mức tăng 12.64% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 50.11% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.66
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.57

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.69

Hiệu quả hoạt động

7.17

Tiềm năng tăng trưởng

6.99

Lợi nhuận cổ đông

7.88

Định giá công ty của LifeVantage Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.24, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 9.17, thấp hơn 855.57% so với mức đỉnh gần đây là 87.64 và cao hơn 1147.92% so với mức đáy gần đây là -96.11.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.24
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 62/159
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.77. Mức giá mục tiêu trung bình của LifeVantage Corp là 24.00, với mức cao là 30.00 và mức thấp là 18.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
24.000
Giá mục tiêu
+226.98%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

169
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
LifeVantage Corp
LFVN
2
Biogen Inc
BIIB
36
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
33
Eli Lilly and Co
LLY
32
AbbVie Inc
ABBV
31
1
2
3
...
34

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.81, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.00. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 8.91 và ngưỡng hỗ trợ ở 6.44, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.67
Thay đổi giá
0.14

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.131
Bán
RSI(14)
17.040
Quá bán
STOCH(KDJ)(9,3,3)
6.539
Quá bán
ATR(14)
0.461
Biến động cao
CCI(14)
-217.519
Quá bán
Williams %R
98.520
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.931
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
7.750
Bán
MA10
8.195
Bán
MA20
8.579
Bán
MA50
10.126
Bán
MA100
11.589
Bán
MA200
13.594
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 5.74. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 70.91%, tương ứng mức giảm 11.16% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 894.42K cổ phần, chiếm 7.05% tổng số cổ phần, với mức tăng 13.28% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Capital Management Corporation
2.06M
+63.03%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
894.42K
+3.53%
Sudbury Capital Management, LLC
749.33K
--
Fife (Steven R)
670.43K
+12.01%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
564.37K
+15.43%
Radoff (Bradley Louis)
551.50K
-32.02%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
541.66K
+172.80%
Wasatch Global Investors Inc
Star Investors
446.34K
+6.63%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
292.91K
+2.55%
Millennium Management LLC
291.50K
+45.39%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.69, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.15. Giá trị beta của công ty là 0.23. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.69
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.28
VaR
+5.44%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+72.68%
Biến động 240 ngày
+91.23%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.36%
120 ngày
+6.86%
5 năm
+23.88%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.38%
120 ngày
-10.38%
5 năm
-23.02%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-5.05
120 ngày
-2.01
5 năm
+0.27

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+72.68%
3 năm
+72.68%
5 năm
+72.68%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.67
3 năm
+0.45
5 năm
-0.06
Độ lệch
240 ngày
+0.54
3 năm
+0.37
5 năm
+0.32

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+91.23%
5 năm
+68.60%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+14.64%
5 năm
+6.64%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-286.57%
240 ngày
-286.57%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+34.50%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+58.31%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.06%
120 ngày
+1.27%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-15.24%
60 ngày
+23.29%
120 ngày
+47.44%

Đối tác

Dược phẩm
LifeVantage Corp
LifeVantage Corp
LFVN
7.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
8.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ANI Pharmaceuticals Inc
ANI Pharmaceuticals Inc
ANIP
8.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ligand Pharmaceuticals Inc
Ligand Pharmaceuticals Inc
LGND
8.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Rhythm Pharmaceuticals Inc
Rhythm Pharmaceuticals Inc
RYTM
8.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Jazz Pharmaceuticals PLC
Jazz Pharmaceuticals PLC
JAZZ
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI