tradingkey.logo

Lifecore Biomedical Inc

LFCR

7.930USD

+0.230+2.99%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
293.62MVốn hóa
LỗP/E TTM

Lifecore Biomedical Inc

7.930

+0.230+2.99%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
76 / 175
Xếp hạng tổng thể
205 / 4723
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
10.000
Giá mục tiêu
+27.23%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Lifecore Biomedical, Inc. is a fully integrated contract development and manufacturing organization (CDMO). The Company designs, develops, manufactures and sells differentiated products for biomaterials markets and license technology applications to partners. The Company offers highly differentiated capabilities in the development, fill and finish of sterile, injectable-grade pharmaceutical products in syringes and vials. It is involved in the manufacture of pharmaceutical-grade sodium hyaluronate (HA) in bulk form, as well as formulated and filled syringes and vials for injectable products used in treating a spectrum of medical conditions and procedures. The Company uses its fermentation process and aseptic formulation and filling expertise to develop HA-based products for multiple applications and to take advantage of non-HA devices and drug opportunities.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 24.79% mỗi năm.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 44.36M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -6.04, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 27.35M, giảm 9.34% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.61M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.27, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.84. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 36.44M, phản ánh mức giảm 3.81% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 71.10% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.27
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.25

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.29

Hiệu quả hoạt động

7.24

Tiềm năng tăng trưởng

7.28

Lợi nhuận cổ đông

7.26

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 2.06. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -6.04, thấp hơn -65.83% so với mức đỉnh gần đây là -2.06 và cao hơn 25.58% so với mức đáy gần đây là -4.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 76/175
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.50, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.78. Mức giá mục tiêu trung bình của Lifecore Biomedical Inc là 10.00, với mức cao là 10.00 và mức thấp là 10.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
10.000
Giá mục tiêu
+29.87%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

179
Tổng
5
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Lifecore Biomedical Inc
LFCR
4
Biogen Inc
BIIB
35
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
32
Alnylam Pharmaceuticals Inc
ALNY
32
Eli Lilly and Co
LLY
31
1
2
3
...
36

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.11, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.64. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 8.59 và ngưỡng hỗ trợ ở 6.90, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.23
Thay đổi giá
-0.12

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.084
Mua
RSI(14)
56.889
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
76.798
Mua
ATR(14)
0.422
Biến động cao
CCI(14)
102.986
Mua
Williams %R
44.970
Mua
TRIX(12,20)
0.091
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
7.738
Mua
MA10
7.555
Mua
MA20
7.566
Mua
MA50
7.533
Mua
MA100
7.325
Mua
MA200
6.893
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.26. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 73.90%, tương ứng mức giảm 9.40% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.61M cổ phần, chiếm 4.35% tổng số cổ phần, với mức tăng 5.17% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Wynnefield Capital, Inc.
4.70M
--
Legion Partners Asset Management, LLC
4.43M
--
Greenhaven Road Investment Management, L.P.
3.62M
--
325 Capital LLC
2.16M
+172.80%
Laughing Water Capital, LP
1.90M
+20.39%
David Capital Partners, LLC
1.80M
+8.94%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.63M
+8.97%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.55M
+1.04%
Geode Capital Management, L.L.C.
750.50K
+9.44%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.91, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 4.07. Giá trị beta của công ty là 0.63. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.91
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.63
VaR
+4.91%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+34.28%
Biến động 240 ngày
+66.86%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+12.04%
120 ngày
+19.58%
5 năm
+85.63%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.70%
120 ngày
-22.32%
5 năm
-67.32%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.79
120 ngày
+0.91
5 năm
+0.33
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+34.28%
3 năm
+81.87%
5 năm
+86.93%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.74
3 năm
-0.05
5 năm
-0.06
Độ lệch
240 ngày
-0.00
3 năm
+2.47
5 năm
+2.78
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+66.86%
5 năm
+70.90%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.75%
5 năm
+5.03%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+121.25%
240 ngày
+121.25%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+42.40%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+26.00%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.40%
120 ngày
+0.58%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-52.28%
60 ngày
-35.61%
120 ngày
-7.09%

Đối tác

Dược phẩm
Lifecore Biomedical Inc
Lifecore Biomedical Inc
LFCR
6.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
United Therapeutics Corp
United Therapeutics Corp
UTHR
7.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Neurocrine Biosciences Inc
Neurocrine Biosciences Inc
NBIX
7.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Supernus Pharmaceuticals Inc
Supernus Pharmaceuticals Inc
SUPN
7.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royalty Pharma PLC
Royalty Pharma PLC
RPRX
7.69 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kiniksa Pharmaceuticals International PLC
Kiniksa Pharmaceuticals International PLC
KNSA
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI