tradingkey.logo

Legend Biotech Corp

LEGN
28.190USD
+1.040+3.83%
Đóng cửa 11/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.21BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Legend Biotech Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
137.99%28.80M
-689.95%-13.04M
-768.60%-103.75M
14.18%-82.08M
-24.61%-75.82M
98.28%-1.65M
111.00%15.52M
---95.64M
---60.85M
---95.73M
-79.26%-141.05M
-193.75%-78.69M
-24.30%-69.55M
30.73%-44.59M
-1.15%-57.54M
41.51%-26.79M
6.73%-55.95M
-422.73%-64.38M
-46.74%-56.88M
-975.28%-45.80M
---59.99M
--19.95M
---38.77M
---4.26M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
67.68%-39.07M
-594.48%-124.80M
-65.80%-99.13M
127.59%40.51M
-93.43%-120.89M
90.96%-17.97M
46.60%-59.79M
---146.81M
---62.49M
---198.84M
-172.53%-111.97M
49.21%-41.09M
-52.95%-88.33M
-86.05%-124.75M
32.10%-91.58M
-68.76%-80.90M
6.37%-57.76M
-141.27%-67.05M
-373.81%-134.88M
-285.66%-47.94M
---61.68M
---27.79M
---28.47M
---12.43M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-6.12%5.14M
9.03%5.85M
7.81%6.17M
109.66%11.22M
5.82%5.47M
--5.37M
--5.72M
--5.35M
--5.17M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
248.45%2.02M
----
----
----
--580.00K
Thuế hoãn lại
302.19%277.00K
-5.15%-143.00K
14.65%-134.00K
6.25%-135.00K
-10.48%-137.00K
---136.00K
---157.00K
---144.00K
---124.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-96.60%2.11M
1660.53%108.92M
208.66%51.39M
-349.00%-104.55M
462.66%62.22M
-106.77%-6.98M
-62.65%-47.30M
--41.99M
---17.16M
--103.11M
22.66%-29.08M
-169.49%-37.60M
940.25%18.79M
2892.09%80.16M
-56.35%34.05M
9478.16%54.11M
6.55%1.81M
-94.39%2.68M
857.19%77.99M
41.42%-577.00K
--1.69M
--47.74M
---10.30M
---985.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
240.51%48.38M
-1255.96%-35.59M
-178.25%-73.59M
-267.89%-42.57M
-1819.40%-34.43M
--3.08M
--94.05M
---11.57M
---1.79M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-135.64%-2.92M
----
----
----
--8.19M
-Thay đổi các khoản phải thu
100.62%24.80M
-160.58%-25.20M
-93.88%5.92M
94.36%-5.58M
-17.85%12.36M
---9.67M
--96.73M
---99.03M
--15.04M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
18.72%30.00M
----
----
----
--25.27M
-Thay đổi hàng tồn kho
205.75%5.37M
-100.29%-2.79M
27.70%-3.23M
-24.16%-6.26M
-80.31%-5.08M
---1.39M
---4.47M
---5.05M
---2.82M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-132.89%-177.00K
----
----
----
---76.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
91.04%-1.22M
-154.58%-35.83M
-198.70%-48.59M
-670.19%-17.80M
-13553.47%-13.59M
---14.07M
---16.27M
---2.31M
--101.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
49.69%-2.06M
----
----
----
---4.10M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
220.65%6.76M
-43.29%20.87M
-455.17%-38.63M
59.09%-4.10M
124.73%2.11M
--36.81M
--10.88M
---10.03M
---8.52M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-1544.36%-18.30M
----
----
----
--1.27M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-124.78%-771.00K
257.67%298.00K
514.29%473.00K
-645.55%-4.11M
---343.00K
---189.00K
--77.00K
--753.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
39.72%-10.35M
-12.84%-9.46M
25.96%-9.04M
-112.09%-12.21M
-1296.50%-17.16M
---8.39M
---12.21M
--101.07M
---1.23M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-10.99%-12.92M
----
----
----
---11.64M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
137.99%28.80M
-689.95%-13.04M
-768.60%-103.75M
14.18%-82.08M
-24.61%-75.82M
98.28%-1.65M
111.00%15.52M
---95.64M
---60.85M
---95.73M
-79.26%-141.05M
-193.75%-78.69M
-24.30%-69.55M
30.73%-44.59M
-1.15%-57.54M
41.51%-26.79M
6.73%-55.95M
-422.73%-64.38M
-46.74%-56.88M
-975.28%-45.80M
---59.99M
--19.95M
---38.77M
---4.26M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
142.37%5.00M
169.79%9.22M
-67.94%2.00M
-65.28%2.38M
-62.27%2.06M
--3.42M
--6.25M
--6.85M
--5.47M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-20.82%15.38M
----
----
----
--19.43M
Chi phí vốn
142.37%5.00M
169.79%9.22M
-67.94%2.00M
-65.28%2.38M
-62.27%2.06M
--3.42M
--6.25M
--6.85M
--5.47M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-20.82%15.38M
----
----
----
--19.43M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
142.37%5.00M
169.79%9.22M
-67.94%2.00M
-45.27%2.38M
-61.60%2.06M
--3.42M
--6.25M
--4.34M
--5.38M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-20.82%15.38M
----
----
----
--19.43M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--2.50M
--96.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-104.53%-15.00M
77.42%-156.30M
166.33%258.64M
-120.63%-85.46M
262.64%331.14M
---692.21M
---389.90M
--414.36M
---203.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
97.78%-2.12M
----
----
----
---95.45M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-106.08%-20.00M
76.21%-165.53M
164.78%256.64M
-121.56%-87.84M
257.40%329.08M
-462.89%-695.63M
-2309.41%-396.15M
--407.51M
---209.07M
---123.58M
107.71%17.93M
-1255.69%-232.50M
57.79%96.51M
-80.26%-105.67M
-1731.01%-168.67M
1.99%-17.15M
-46.09%61.16M
-176.60%-58.62M
74.43%-9.21M
84.77%-17.50M
--113.45M
---21.19M
---36.03M
---114.88M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-84.22%670.00K
-203.66%-990.00K
-19.74%667.00K
-136.00%-333.00K
341.73%4.25M
-99.88%955.00K
390.56%831.00K
--925.00K
--961.00K
--789.89M
-1244.00%-286.00K
-87.92%25.00K
49073.40%323.56M
-88.17%1.14M
-34.37%301.75M
-99.86%207.00K
109.85%658.00K
6374.68%9.66M
6506.62%459.80M
418.73%148.75M
---6.68M
---154.00K
---7.18M
--28.68M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
48.28%-602.00K
-8.88%-1.26M
-2.51%-777.00K
-407.89%-936.00K
32.36%-1.16M
---1.16M
---758.00K
--304.00K
---1.72M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-105.65%-1.62M
----
----
----
--28.68M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--349.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--150.45M
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-76.48%1.27M
-87.09%273.00K
-9.13%1.44M
-2.90%603.00K
101.68%5.41M
--2.12M
--1.59M
--621.00K
--2.68M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
---349.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---75.00K
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-84.22%670.00K
-203.66%-990.00K
-19.74%667.00K
-136.00%-333.00K
341.73%4.25M
-99.88%955.00K
390.56%831.00K
--925.00K
--961.00K
--789.89M
-1244.00%-286.00K
-87.92%25.00K
49073.40%323.56M
-88.17%1.14M
-34.37%301.75M
-99.86%207.00K
109.85%658.00K
6374.68%9.66M
6506.62%459.80M
418.73%148.75M
---6.68M
---154.00K
---7.18M
--28.68M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
32.46%266.59M
-50.79%441.70M
-77.56%286.75M
-52.33%459.28M
-83.68%201.25M
35.99%897.57M
62.55%1.28B
--963.47M
--1.23B
--660.05M
14.09%786.03M
51.19%688.94M
-24.71%338.33M
-13.19%488.21M
144.26%412.30M
446.63%455.69M
1138.78%449.38M
1390.92%562.39M
41.00%168.80M
-60.33%83.36M
--36.28M
--37.72M
--119.71M
--210.17M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-95.23%12.31M
74.85%-175.12M
140.76%154.95M
-154.90%-172.53M
195.66%258.02M
-221.49%-696.32M
-201.75%-380.14M
--314.24M
---269.74M
--573.16M
59.51%-125.98M
-617.06%-311.15M
5458.08%350.60M
-32.63%-149.88M
-80.71%75.92M
-150.79%-43.39M
-86.60%6.31M
-7720.76%-113.01M
580.05%393.59M
194.45%85.43M
--47.09M
---1.45M
---81.99M
---90.45M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
441.41%2.84M
49244.44%4.44M
508.16%1.40M
-256.46%-2.27M
166.84%524.00K
-99.65%9.00K
86.66%-343.00K
--1.45M
---784.00K
--2.58M
-25820.00%-2.57M
-97.03%10.00K
-82.03%78.00K
-333.54%-759.00K
437.50%378.00K
1348.15%337.00K
42.76%434.00K
838.64%325.00K
-600.00%-112.00K
-640.00%-27.00K
--304.00K
---44.00K
---16.00K
--5.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-39.28%278.89M
32.46%266.59M
-50.79%441.70M
-77.56%286.75M
-52.33%459.28M
-83.68%201.25M
35.99%897.57M
--1.28B
--963.47M
--1.23B
74.72%660.05M
-8.37%377.79M
51.19%688.94M
-24.71%338.33M
-13.19%488.21M
144.26%412.30M
446.63%455.69M
1138.78%449.38M
1390.92%562.39M
41.00%168.80M
--83.36M
--36.28M
--37.72M
--119.71M
Dòng tiền tự do
130.55%23.80M
-339.17%-22.27M
-1240.47%-105.76M
17.60%-84.46M
-17.44%-77.89M
---5.07M
--9.27M
---102.49M
---66.32M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-158.29%-61.18M
----
----
----
---23.69M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI