tradingkey.logo

LB Pharmaceuticals Inc

LBRX
22.000USD
-0.150-0.68%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
556.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của LB Pharmaceuticals Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--314.48M
--14.22M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--269.74M
--14.22M
-Đầu tư ngắn hạn
--44.73M
--0.00
Chi phí trả trước
--1.92M
--556.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--316.40M
--14.78M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--3.83M
--3.96M
-Tài sản cố định
--4.17M
--4.21M
-Khấu hao lũy kế
--337.00K
--256.00K
Tài sản dài hạn khác
--512.00K
--508.00K
Tổng tài sản dài hạn
--4.34M
--4.47M
Tổng tài sản
--320.75M
--19.25M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--868.00K
----
Chi phí trích trước
--3.33M
--2.54M
Nợ ngắn hạn khác
--868.00K
----
Tổng nợ ngắn hạn
--6.65M
--3.91M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--2.94M
--3.03M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--2.94M
--3.03M
Các khoản nợ phát sinh
--942.00K
--1.93M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
--3.88M
--4.96M
Tổng các khoản nợ
--10.53M
--8.86M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--428.33M
--10.63M
Cổ phiếu ưu đãi
----
--114.26M
Lợi nhuận giữ lại
---118.06M
---114.50M
Vốn dự trữ
--428.33M
--10.63M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---53.00K
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
--310.22M
--10.39M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI