tradingkey.logo

Liberty Energy Inc

LBRT
16.220USD
+1.030+6.78%
Đóng cửa 10/23, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.63BVốn hóa
14.12P/E TTM

Liberty Energy Inc

16.220
+1.030+6.78%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Liberty Energy Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Liberty Energy Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
21 / 96
Xếp hạng tổng thể
92 / 4685
Ngành
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
16.636
Giá mục tiêu
+4.57%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Liberty Energy Inc

Điểm mạnhRủi ro
Liberty Energy Inc. is an integrated energy services and technology company. The Company is focused on providing hydraulic services and related technologies to onshore oil and natural gas exploration and production companies in North America. It offers customers hydraulic fracturing services, together with complementary services, including wireline services, proppant delivery solutions, field gas processing and treating, compressed natural gas delivery, data analytics, related goods (including its sand mine operations), and technologies. It primarily provides its services in the Permian Basin, the Williston Basin, the Eagle Ford Shale, the Haynesville Shale, the Appalachian Basin (Marcellus Shale and Utica Shale), the Western Canadian Sedimentary Basin, the Denver-Julesburg Basin, and the Anadarko Basin. The process of hydraulic fracturing involves pumping a pressurized stream of fracturing fluid (typically a mixture of water, chemicals and proppant) into a well casing or tubing.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 15.45%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.27, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 156.71M, giảm 8.43% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Chuck Royce
Nhà đầu tư ngôi sao Chuck Royce nắm giữ 557.59K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.03.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.68, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.50. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 947.40M, phản ánh mức giảm 16.79% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 41.66% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.68
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.21

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.37

Hiệu quả hoạt động

7.54

Tiềm năng tăng trưởng

8.04

Lợi nhuận cổ đông

8.22

Định giá công ty của Liberty Energy Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.84, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.49. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 14.10, thấp hơn 24.95% so với mức đỉnh gần đây là 17.62 và cao hơn 73.30% so với mức đáy gần đây là 3.77.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.84
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 21/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.17, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.62. Mức giá mục tiêu trung bình của Liberty Energy Inc là 18.00, với mức cao là 21.00 và mức thấp là 10.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.17
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
16.636
Giá mục tiêu
+4.57%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

42
Tổng
5
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Liberty Energy Inc
LBRT
12
Schlumberger NV
SLB
27
Halliburton Co
HAL
26
TechnipFMC PLC
FTI
23
Baker Hughes Co
BKR
22
Nov Inc
NOV
21
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.38, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 8.08. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 18.30 và ngưỡng hỗ trợ ở 12.83, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.03
Thay đổi giá
0.35

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.686
Mua
RSI(14)
72.599
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
78.243
Mua
ATR(14)
1.057
Biến động cao
CCI(14)
115.109
Mua
Williams %R
14.077
Quá mua
TRIX(12,20)
0.981
Bán
StochRSI(14)
55.301
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
15.700
Mua
MA10
13.939
Mua
MA20
13.344
Mua
MA50
11.980
Mua
MA100
12.063
Mua
MA200
13.672
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 6.03. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 96.76%, tương ứng mức giảm 4.66% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 18.45M cổ phần, chiếm 11.39% tổng số cổ phần, với mức tăng 7.76% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
22.25M
-4.02%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
18.45M
+0.25%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
9.30M
-5.80%
State Street Investment Management (US)
6.71M
-0.35%
American Century Investment Management, Inc.
6.09M
+10.62%
Fidelity Management & Research Company LLC
5.86M
-49.17%
Macquarie Investment Management
5.77M
+1.24%
Geode Capital Management, L.L.C.
3.78M
+0.16%
Citadel Advisors LLC
3.01M
+157.48%
Manulife Investment Management (North America) Limited
2.97M
+21.70%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.14, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 6.45. Giá trị beta của công ty là 0.68. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.14
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.68
VaR
+5.55%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+56.75%
Biến động 240 ngày
+60.90%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+28.31%
120 ngày
+28.31%
5 năm
+28.31%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.92%
120 ngày
-8.48%
5 năm
-18.41%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.63
120 ngày
+1.25
5 năm
+0.38

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+56.75%
3 năm
+59.50%
5 năm
+59.50%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.26
3 năm
+0.06
5 năm
+0.11
Độ lệch
240 ngày
+1.18
3 năm
+0.81
5 năm
+0.39

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+60.90%
5 năm
+58.91%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.50%
5 năm
+4.55%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+304.81%
240 ngày
+304.81%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+73.79%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+32.36%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.18%
120 ngày
+2.13%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-2.87%
60 ngày
+24.49%
120 ngày
+21.49%

Đối tác

Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
Liberty Energy Inc
Liberty Energy Inc
LBRT
7.92 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NPK International Inc
NPK International Inc
NPKI
8.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Halliburton Co
Halliburton Co
HAL
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Scorpio Tankers Inc
Scorpio Tankers Inc
STNG
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
International Seaways Inc
International Seaways Inc
INSW
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Weatherford International PLC
Weatherford International PLC
WFRD
8.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI