tradingkey.logo

Li Bang International Corporation Inc

LBGJ
0.630USD
-0.014-2.23%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.82MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Li Bang International Corporation Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
506.72%933.83K
543.70%1.09M
102.47%153.91K
--170.00K
-55.81%76.02K
64.08%172.03K
--85.79K
--104.84K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
506.72%933.83K
543.70%1.09M
102.47%153.91K
--170.00K
-55.81%76.02K
64.08%172.03K
--85.79K
--104.84K
Các khoản phải thu
6.83%13.31M
26.46%16.20M
4.93%12.46M
--12.81M
29.31%11.87M
48.12%9.18M
--8.67M
--6.20M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-0.05%12.28M
-3.85%11.66M
3.47%12.29M
--12.13M
34.02%11.87M
78.26%8.86M
--7.75M
--4.97M
-Khoản vay phải thu
497.36%1.03M
566.26%4.54M
--172.35K
--681.05K
-100.00%0.00
-34.54%15.20K
--0.00
--23.22K
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
-74.48%307.87K
--924.91K
--1.21M
Hàng tồn kho
-13.52%1.51M
-13.66%1.73M
13.17%1.75M
--2.00M
-27.77%1.55M
-46.65%2.14M
--2.77M
--4.01M
Chi phí trả trước
8.47%1.38M
-26.02%1.19M
-4.03%1.27M
--1.62M
53.44%1.33M
116.79%865.56K
--2.39M
--399.26K
Tài sản ngắn hạn khác
3387.09%2.80M
-30.69%96.13K
-82.74%80.29K
--138.70K
--465.11K
--0.00
----
--0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
26.86%19.94M
21.37%20.31M
2.80%15.72M
--16.74M
23.69%15.29M
15.34%12.36M
--13.93M
--10.72M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.66%2.63M
-11.35%2.69M
-9.74%2.79M
--3.03M
-15.23%3.09M
-10.92%3.65M
--4.03M
--4.09M
-Tài sản cố định
1.94%6.89M
-1.04%6.73M
2.22%6.75M
--6.80M
-4.88%6.61M
-0.72%6.95M
--7.23M
--7.00M
-Khấu hao lũy kế
7.30%4.25M
7.27%4.04M
12.73%3.96M
--3.76M
6.57%3.52M
13.67%3.30M
--3.20M
--2.90M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.22%522.56K
-4.18%527.85K
-1.36%539.92K
--550.85K
-9.57%547.35K
-6.22%605.27K
--645.54K
--645.40K
Nợ dài hạn
--3.52M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước dài hạn
-100.00%0.00
-1.47%1.39M
1.39%1.40M
--1.41M
-7.12%1.38M
--1.49M
----
----
Tài sản dài hạn khác
-73.80%705.94K
-14.18%2.10M
14.85%2.69M
--2.45M
4.43%2.35M
694.03%2.25M
--385.13K
--282.93K
Tổng tài sản dài hạn
-15.67%7.89M
-12.23%8.49M
-6.97%9.36M
--9.67M
25.55%10.06M
30.98%8.02M
--6.05M
--6.12M
Tổng tài sản
10.98%27.83M
9.07%28.80M
-1.08%25.08M
--26.41M
24.42%25.35M
21.03%20.38M
--19.97M
--16.84M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
----
----
----
----
----
--941.07K
----
-Các khoản phải trả khác
37.60%295.47K
35.11%308.19K
-10.04%214.73K
--228.10K
-45.82%238.71K
-26.40%440.55K
--774.78K
--598.54K
Chi phí trích trước
-6.16%878.81K
-3.71%1.32M
9.68%936.54K
--1.37M
27.59%853.89K
105.46%669.26K
--814.88K
--325.73K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
9.39%7.50M
-95.80%425.95K
-29.16%6.86M
--10.15M
47.37%9.68M
86.45%6.57M
--4.42M
--3.52M
-Nợ ngắn hạn
9.39%7.50M
-95.80%425.95K
-29.16%6.86M
--10.15M
47.37%9.68M
86.45%6.57M
--4.42M
--3.52M
Nợ ngắn hạn khác
-2.68%1.22M
-28.21%1.48M
-2.03%1.26M
--2.06M
1.84%1.28M
-60.11%1.26M
--2.15M
--3.16M
Tổng nợ ngắn hạn
-0.42%16.95M
-50.43%10.95M
-12.76%17.02M
--22.09M
29.83%19.51M
34.27%15.02M
--14.44M
--11.19M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-19.26%3.07M
8143.77%10.16M
1179.32%3.81M
--123.19K
--297.55K
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
-19.26%3.07M
8143.77%10.16M
1179.32%3.81M
--123.19K
--297.55K
--0.00
----
----
Nợ dài hạn khác
--3.07M
----
----
----
----
--0.00
----
----
Tổng nợ dài hạn
-19.26%3.07M
8143.77%10.16M
1179.32%3.81M
--123.19K
--297.55K
--0.00
----
----
Tổng các khoản nợ
-3.86%20.02M
-4.99%21.11M
5.15%20.82M
--22.22M
31.81%19.80M
34.27%15.02M
--14.44M
--11.19M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
205.28%6.83M
205.39%6.84M
0.00%2.24M
--2.24M
0.00%2.24M
0.08%2.24M
--2.24M
--2.24M
Lợi nhuận giữ lại
-43.33%1.33M
-46.01%1.21M
-36.96%2.34M
--2.25M
19.94%3.71M
-2.92%3.09M
--2.99M
--3.19M
Vốn dự trữ
205.43%6.83M
205.54%6.83M
0.00%2.24M
--2.24M
0.00%2.24M
0.00%2.24M
--2.24M
--2.24M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-7.80%-279.10K
-24.43%-293.42K
23.75%-258.91K
---235.81K
-511.45%-339.56K
-70.88%82.53K
--365.58K
--283.39K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-2.80%-63.58K
-2.23%-62.19K
-6.10%-61.85K
---60.84K
2.80%-58.29K
-1.15%-59.97K
---61.61K
---59.29K
Tổng vốn chủ sở hữu
83.65%7.81M
83.66%7.69M
-23.32%4.25M
--4.19M
3.67%5.55M
-5.22%5.35M
--5.53M
--5.65M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI