Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lase
/
Laser Photonics Corp
LASE
2.840
USD
+0.160
+5.97%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
40.54M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Laser Photonics Corp
2.840
+0.160
+5.97%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-33.59%
-1.16M
-40.03%
-2.70M
-712.91%
-3.19M
-29.89%
-2.39M
34.14%
-866.26K
-1060.22%
-1.92M
-9.06%
-392.34K
-756.27%
-1.84M
-821.93%
-1.32M
-115.89%
-165.91K
-174.39%
-359.74K
-49.40%
280.08K
299.69%
182.19K
--
1.04M
--
-131.10K
--
553.51K
--
-91.24K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-207.99%
-1.68M
146.30%
586.41K
152.33%
573.73K
-10982.74%
-3.13M
61.89%
-545.71K
57.77%
-1.27M
-634.60%
-1.10M
-91.09%
28.79K
-480.09%
-1.43M
-7469.23%
-3.00M
231.30%
205.09K
-44.43%
323.20K
218.48%
376.70K
--
40.70K
--
-156.20K
--
581.62K
--
118.28K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
27.90%
237.01K
560.11%
1.23M
56.77%
238.62K
143.59%
245.89K
122.90%
185.32K
4.55%
187.09K
79.38%
152.21K
20.06%
100.95K
-7.59%
83.14K
-24.22%
178.94K
-28.24%
84.85K
7.59%
84.08K
-6.18%
89.96K
--
236.13K
--
118.25K
--
78.15K
--
95.89K
Các mục phi tiền mặt khác
-62.12%
-1.65M
-346.47%
-5.56M
-85.23%
-3.61M
-47.73%
1.02M
--
-1.02M
-250.83%
-1.25M
-4112.60%
-1.95M
4407.71%
1.95M
--
--
264.51%
826.17K
-87.72%
48.62K
48.78%
-45.29K
5.00%
45.29K
--
-502.21K
--
396.01K
--
-88.42K
--
43.13K
Thay đổi trong vốn lưu động
303.68%
1.94M
161.32%
1.05M
-116.46%
-388.00K
86.73%
-519.83K
1340.36%
480.49K
-78.08%
400.62K
437.58%
2.36M
-4683.93%
-3.92M
110.12%
33.36K
44.00%
1.83M
-42.75%
-698.30K
-359.16%
-81.92K
5.39%
-329.76K
--
1.27M
--
-489.16K
--
-17.84K
--
-348.54K
-Thay đổi các khoản phải thu
-51.92%
179.35K
-385.06%
-418.31K
-113.14%
-535.63K
-100.79%
-2.71K
193.34%
373.06K
-110.12%
-86.24K
54.00%
-251.30K
854.36%
342.20K
38.81%
-399.66K
-36.62%
852.49K
-876.71%
-546.35K
104.75%
35.86K
-573.45%
-653.19K
--
1.35M
--
-55.94K
--
-755.30K
--
137.96K
-Thay đổi hàng tồn kho
190.72%
322.17K
212.92%
356.08K
59.66%
-159.01K
108.00%
21.22K
143.14%
110.82K
-149.55%
-315.35K
-408.35%
-394.21K
-183.15%
-265.35K
-93.05%
-256.90K
320.15%
636.45K
-276.77%
-77.55K
12344.90%
319.10K
-170.55%
-133.08K
--
151.48K
--
43.87K
--
-2.61K
--
188.63K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
33.55%
-87.04K
-101.10%
-1.50K
278.13%
88.55K
--
43.95K
--
-130.99K
--
136.75K
--
-49.71K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-182.20%
-213.25K
-39.59%
16.50K
-81.71%
48.47K
-95.28%
-290.88K
31.64%
-75.56K
157.94%
27.32K
4401.87%
265.08K
--
-148.96K
-7761.66%
-110.53K
-1471.80%
-47.15K
-538.26%
-6.16K
100.00%
0.00
--
-1.41K
--
-3.00K
--
1.41K
--
-1.41K
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
895.03%
710.98K
25.61%
880.71K
-99.06%
1.00
--
-168.00K
--
71.45K
14122.56%
701.13K
100.16%
106.00
--
--
--
--
-103.88%
-5.00K
38.87%
-66.06K
-177.53%
-435.37K
171.21%
414.66K
--
128.78K
--
-108.07K
--
561.58K
--
-582.29K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-33.59%
-1.16M
-40.03%
-2.70M
-712.91%
-3.19M
-29.89%
-2.39M
34.14%
-866.26K
-1060.22%
-1.92M
-9.06%
-392.34K
-756.27%
-1.84M
-821.93%
-1.32M
-115.89%
-165.91K
-174.39%
-359.74K
-49.40%
280.08K
299.69%
182.19K
--
1.04M
--
-131.10K
--
553.51K
--
-91.24K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-86.05%
22.56K
-59.68%
64.19K
-34.38%
88.88K
-72.73%
37.99K
218.41%
161.75K
-76.65%
159.22K
4284.59%
135.44K
--
139.34K
1110.99%
50.80K
210.27%
681.97K
-43.57%
3.09K
-100.00%
0.00
40.07%
4.20K
--
219.80K
--
5.47K
--
1.20K
--
3.00K
Chi phí vốn
-86.05%
22.56K
-34.99%
291.18K
-34.38%
88.88K
37.48%
191.56K
218.41%
161.75K
-35.02%
447.86K
4284.59%
135.44K
--
139.34K
1110.99%
50.80K
204.02%
689.25K
-68.05%
3.09K
-100.00%
0.00
40.07%
4.20K
--
226.72K
--
9.67K
--
1.20K
--
3.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-86.05%
22.56K
111.03%
23.39K
-16.25%
87.68K
-71.46%
37.99K
218.41%
161.75K
-130.90%
-212.00K
3289.28%
104.69K
--
133.14K
--
50.80K
22802.57%
686.16K
-68.05%
3.09K
--
--
--
--
--
3.00K
--
9.67K
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
-89.01%
40.80K
-96.10%
1.20K
--
--
--
--
8949.23%
371.23K
--
30.75K
--
6.20K
-100.00%
0.00
-101.93%
-4.20K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
40.07%
4.20K
--
216.80K
--
-4.20K
--
1.20K
--
3.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
-625.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
86.05%
-22.56K
-332.84%
-689.19K
34.38%
-88.88K
72.73%
-37.99K
-218.41%
-161.75K
76.65%
-159.22K
-4284.59%
-135.44K
--
-139.34K
-1110.99%
-50.80K
-210.27%
-681.97K
43.57%
-3.09K
100.00%
0.00
-40.07%
-4.20K
--
-219.80K
--
-5.47K
--
-1.20K
--
-3.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
825.00K
7218.70%
1.80M
353.51%
2.65M
--
--
--
0.00
-100.20%
-25.24K
-2012.32%
-1.05M
606.69%
1.05M
100.00%
0.00
1691.82%
12.80M
-88.62%
54.71K
69.72%
-206.49K
-320.67%
-327.23K
--
-803.97K
--
480.90K
--
-682.01K
--
148.29K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-55.00%
216.40K
69.72%
-206.49K
-320.67%
-327.23K
--
171.40K
--
480.90K
--
-682.01K
--
148.29K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
100.00%
0.00
353.51%
2.65M
--
--
--
0.00
-100.20%
-25.24K
--
-1.05M
--
1.05M
--
--
--
12.90M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
1.80M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
825.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
89.75%
-100.00K
--
-161.68K
--
--
--
--
--
-975.37K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
825.00K
7218.70%
1.80M
353.51%
2.65M
--
--
--
0.00
-100.20%
-25.24K
-2012.32%
-1.05M
606.69%
1.05M
100.00%
0.00
1691.82%
12.80M
-88.62%
54.71K
69.72%
-206.49K
-320.67%
-327.23K
--
-803.97K
--
480.90K
--
-682.01K
--
148.29K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-91.39%
533.87K
-74.47%
2.12M
-72.20%
2.75M
-52.17%
5.17M
-49.10%
6.20M
3482.34%
8.31M
1730.13%
9.88M
2218.41%
10.82M
1878.37%
12.18M
-61.04%
231.99K
115.12%
540.10K
-30.35%
466.51K
88.47%
615.75K
--
595.39K
--
251.06K
--
669.81K
--
326.71K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
65.49%
-354.78K
24.72%
-1.59M
60.24%
-625.87K
-160.48%
-2.43M
24.75%
-1.03M
-117.65%
-2.11M
-410.86%
-1.57M
-1365.35%
-931.15K
-815.40%
-1.37M
58598.36%
11.95M
-189.48%
-308.12K
156.73%
73.59K
-376.06%
-149.24K
--
20.36K
--
344.32K
--
-129.71K
--
54.06K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-96.54%
179.09K
-91.39%
533.87K
-74.47%
2.12M
-72.20%
2.75M
-52.17%
5.17M
-49.10%
6.20M
3482.34%
8.31M
1730.13%
9.88M
2218.41%
10.82M
1878.37%
12.18M
-61.04%
231.99K
0.00%
540.10K
22.52%
466.51K
--
615.75K
--
595.39K
--
540.10K
--
380.77K
Dòng tiền tự do
-14.76%
-1.18M
-25.87%
-2.99M
-521.14%
-3.28M
-30.43%
-2.58M
24.75%
-1.03M
-177.47%
-2.37M
-45.46%
-527.78K
-806.02%
-1.98M
-867.49%
-1.37M
-204.62%
-855.16K
-157.74%
-362.83K
-49.29%
280.08K
288.89%
178.00K
--
817.41K
--
-140.77K
--
552.31K
--
-94.23K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký