Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-laes
/
Sealsq Corp
LAES
2.990
USD
+0.010
+0.34%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.000
USD
+3.000
Sau giờ giao dịch (ET)
303.60M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Sealsq Corp
2.990
+0.010
+0.34%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1127.32%
84.62M
913.87%
18.86M
69.95%
6.89M
-7.09%
1.86M
--
4.06M
--
2.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1127.32%
84.62M
913.87%
18.86M
69.95%
6.89M
-7.09%
1.86M
--
4.06M
--
2.00M
Các khoản phải thu
-20.89%
4.33M
-48.36%
1.96M
123.82%
5.47M
3.56%
3.79M
--
2.44M
--
3.66M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-24.30%
3.83M
-54.91%
1.56M
127.72%
5.05M
2.94%
3.47M
--
2.22M
--
3.37M
-Các khoản phải thu khác
20.72%
501.00K
23.81%
390.00K
85.27%
415.00K
10.92%
315.00K
--
224.00K
--
284.00K
Hàng tồn kho
-72.89%
1.42M
-70.30%
2.77M
-30.35%
5.23M
122.82%
9.33M
--
7.51M
--
4.19M
Chi phí trả trước
-56.26%
416.00K
-50.69%
680.00K
-32.98%
951.00K
22.69%
1.38M
--
1.42M
--
1.12M
Tài sản ngắn hạn khác
32.29%
2.28M
46200.00%
1.85M
57300.00%
1.72M
--
4.00K
--
3.00K
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
359.18%
93.06M
59.61%
26.12M
31.33%
20.27M
49.15%
16.36M
--
15.43M
--
10.97M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.12%
4.23M
20.69%
4.19M
108.61%
4.51M
35.00%
3.48M
--
2.16M
--
2.57M
-Tài sản cố định
2.01%
17.94M
8.09%
17.57M
19.89%
17.58M
9.28%
16.26M
--
14.67M
--
14.88M
-Khấu hao lũy kế
4.82%
13.71M
4.66%
13.38M
4.56%
13.08M
3.90%
12.78M
--
12.51M
--
12.30M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.00K
--
3.00K
Tài sản dài hạn khác
-91.39%
272.00K
-54.64%
1.92M
-22.26%
3.16M
269.57%
4.24M
--
4.07M
--
1.15M
Tổng tài sản dài hạn
-41.26%
4.50M
-20.70%
6.12M
23.14%
7.67M
107.14%
7.71M
--
6.23M
--
3.72M
Tổng tài sản
249.26%
97.57M
33.88%
32.23M
28.98%
27.93M
63.84%
24.08M
--
21.66M
--
14.70M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
--
--
--
-11.63%
38.00K
--
36.00K
--
43.00K
Chi phí trích trước
1438.46%
200.00K
-80.00%
6.00K
-53.57%
13.00K
114.29%
30.00K
--
28.00K
--
14.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
277.78%
4.83M
--
0.00
-62.12%
1.28M
--
0.00
--
3.37M
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-29.60%
88.00K
-80.89%
30.00K
48.81%
125.00K
460.71%
157.00K
--
84.00K
--
28.00K
Nợ ngắn hạn khác
-29.60%
88.00K
-84.62%
30.00K
4.17%
125.00K
174.65%
195.00K
--
120.00K
--
71.00K
Tổng nợ ngắn hạn
78.01%
15.52M
-24.33%
7.29M
-17.98%
8.72M
17.90%
9.64M
--
10.63M
--
8.18M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
8.92%
464.00K
1.63%
436.00K
7.58%
426.00K
-27.04%
429.00K
--
396.00K
--
588.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-72.96%
3.72M
31.58%
19.28M
32.03%
13.76M
-25.00%
14.65M
--
10.42M
--
19.54M
-Nợ dài hạn
-75.87%
3.10M
34.60%
18.52M
36.39%
12.87M
-24.32%
13.76M
--
9.44M
--
18.19M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-31.02%
616.00K
-15.19%
754.00K
-9.62%
893.00K
-34.15%
889.00K
--
988.00K
--
1.35M
Phúc lợi nhân viên
8.92%
464.00K
1.63%
436.00K
7.58%
426.00K
-27.04%
429.00K
--
396.00K
--
588.00K
Nợ dài hạn khác
8.92%
464.00K
1.63%
436.00K
7.58%
426.00K
-27.04%
429.00K
--
396.00K
--
588.00K
Tổng nợ dài hạn
-70.50%
4.18M
30.73%
19.71M
31.13%
14.19M
-25.06%
15.08M
--
10.82M
--
20.12M
Tổng các khoản nợ
-13.98%
19.70M
9.25%
27.01M
6.79%
22.90M
-12.65%
24.72M
--
21.45M
--
28.30M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
376.86%
119.02M
112.51%
35.92M
47.85%
24.96M
84.14%
16.90M
--
16.88M
--
9.18M
Lợi nhuận giữ lại
-102.36%
-41.91M
-71.80%
-31.47M
-18.73%
-20.71M
21.71%
-18.32M
--
-17.44M
--
-23.40M
Vốn dự trữ
376.93%
117.94M
112.61%
35.62M
65.68%
24.73M
126.16%
16.75M
--
14.93M
--
7.41M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-3.32%
758.00K
0.65%
776.00K
1.16%
784.00K
25.98%
771.00K
--
775.00K
--
612.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
1447.68%
77.86M
909.92%
5.22M
2273.11%
5.03M
95.26%
-645.00K
--
212.00K
--
-13.61M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký