tradingkey.logo

Kyivstar Group Ord Shs

KYIV
15.010USD
+0.140+0.94%
Đóng cửa 12/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
0.00Vốn hóa
--P/E TTM

Kyivstar Group Ord Shs

15.010
+0.140+0.94%

Thêm thông tin về Công ty

Thông tin của Kyivstar Group Ord Shs

Mã chứng khoán- -
Tên công ty- -
Ngày IPO- -
Giám đốc điều hành- -
Số lượng nhân viên- -
Loại chứng khoán- -
Kết thúc năm tài chính- -
Địa chỉ- -
Thành phố- -
Sàn giao dịch chứng khoán- -
Quốc gia- -
Mã bưu điện- -
Điện thoại- -
Trang web- -
Mã chứng khoán- -
Ngày IPO- -
Giám đốc điều hành- -

Lãnh đạo công ty của Kyivstar Group Ord Shs

Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mrs. Betsy Zubrow Cohen
Mrs. Betsy Zubrow Cohen
Chairman of the Board, President, Chief Executive Officer
Chairman of the Board, President, Chief Executive Officer
6.01M
+1250.64%
Mr. R. Maxwell (Max) Smeal
Mr. R. Maxwell (Max) Smeal
Chief Financial Officer
Chief Financial Officer
--
--
Ms. Rochael S. Adranly
Ms. Rochael S. Adranly
Independent Director
Independent Director
--
--
Ms. Jan Hopkins Trachtman
Ms. Jan Hopkins Trachtman
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Walter C. Jones
Mr. Walter C. Jones
Independent Director
Independent Director
--
--
Ms. Ellen F. Warren
Ms. Ellen F. Warren
Independent Director
Independent Director
--
--
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mrs. Betsy Zubrow Cohen
Mrs. Betsy Zubrow Cohen
Chairman of the Board, President, Chief Executive Officer
Chairman of the Board, President, Chief Executive Officer
6.01M
+1250.64%
Mr. R. Maxwell (Max) Smeal
Mr. R. Maxwell (Max) Smeal
Chief Financial Officer
Chief Financial Officer
--
--
Ms. Rochael S. Adranly
Ms. Rochael S. Adranly
Independent Director
Independent Director
--
--
Ms. Jan Hopkins Trachtman
Ms. Jan Hopkins Trachtman
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Walter C. Jones
Mr. Walter C. Jones
Independent Director
Independent Director
--
--
Ms. Ellen F. Warren
Ms. Ellen F. Warren
Independent Director
Independent Director
--
--

Phân tích doanh thu

Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Thống kê Cổ phần

Thời gian cập nhật: T4, 10 Th12
Thời gian cập nhật: T4, 10 Th12
Cổ đông
Loại Cổ đông
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
VEON Ltd
89.64%
Cohen (Betsy Zubrow)
2.60%
Sona Asset Management (UK) LLP
0.93%
Barclays Bank PLC
0.65%
SBI Securities Co., Ltd.
0.50%
Khác
5.68%
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
VEON Ltd
89.64%
Cohen (Betsy Zubrow)
2.60%
Sona Asset Management (UK) LLP
0.93%
Barclays Bank PLC
0.65%
SBI Securities Co., Ltd.
0.50%
Khác
5.68%
Loại Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Corporation
89.64%
Individual Investor
2.60%
Investment Advisor
2.08%
Hedge Fund
1.21%
Investment Advisor/Hedge Fund
0.70%
Research Firm
0.58%
Sovereign Wealth Fund
0.11%
Private Equity
0.02%
Khác
3.07%

Cổ phần của tổ chức

Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q4
111
10.83M
4.69%
-12.61M
2025Q3
111
10.83M
4.69%
-12.61M
2025Q2
95
19.74M
73.82%
-1.13M
2025Q1
77
17.44M
65.44%
+3.78M
2024Q4
39
15.39M
59.15%
+15.39M

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
VEON Ltd
206.94M
89.64%
+206.94M
--
Aug 14, 2025
Cohen (Betsy Zubrow)
6.01M
2.6%
+5.57M
+1250.64%
Aug 14, 2025
Sona Asset Management (UK) LLP
2.14M
0.93%
+278.86K
+15.00%
Sep 30, 2025
Barclays Bank PLC
1.49M
0.65%
+1.49M
--
Dec 31, 2024
SBI Securities Co., Ltd.
1.16M
0.5%
+952.47K
+461.19%
Sep 30, 2025
CenterBook Partners LP
860.57K
0.37%
+860.57K
--
Sep 30, 2025
D. E. Shaw & Co., L.P.
836.15K
0.36%
-153.85K
-15.54%
Sep 30, 2025
Clearline Capital LP
668.98K
0.29%
+404.03K
+152.49%
Sep 30, 2025
UBS Financial Services, Inc.
587.00K
0.25%
-103.55K
-14.99%
Sep 30, 2025
Schechter Investments
372.38K
0.16%
-57.07K
-13.29%
Mar 31, 2025
Xem thêm

ETF liên quan

Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Tên
Tỷ trọng
Fidelity Nasdaq Composite Index ETF
0.01%
RiverNorth Enhanced Pre-Merger SPAC ETF
0%
SPAC and New Issue ETF
0%
Fidelity Nasdaq Composite Index ETF
Tỷ trọng0.01%
RiverNorth Enhanced Pre-Merger SPAC ETF
Tỷ trọng0%
SPAC and New Issue ETF
Tỷ trọng0%

Cổ tức

Tổng cộng 0.00 USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Không có dữ liệu

Chia tách cổ phiếu

Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu

Câu hỏi thường gặp

Ai là năm cổ đông lớn nhất của Kyivstar Group Ord Shs?

Năm cổ đông hàng đầu của Kyivstar Group Ord Shs là:
VEON Ltd nắm giữ 206.94M Cổ phiếu, chiếm 89.64% tổng số Cổ phiếu.
Cohen (Betsy Zubrow) nắm giữ 6.01M Cổ phiếu, chiếm 2.60% tổng số Cổ phiếu.
Sona Asset Management (UK) LLP nắm giữ 2.14M Cổ phiếu, chiếm 0.93% tổng số Cổ phiếu.
Barclays Bank PLC nắm giữ 1.49M Cổ phiếu, chiếm 0.65% tổng số Cổ phiếu.
SBI Securities Co., Ltd. nắm giữ 1.16M Cổ phiếu, chiếm 0.50% tổng số Cổ phiếu.

Ba nhóm cổ đông hàng đầu của Kyivstar Group Ord Shs là gì?

Ba nhóm cổ đông hàng đầu của Kyivstar Group Ord Shs là:
VEON Ltd
Cohen (Betsy Zubrow)
Sona Asset Management (UK) LLP

Có bao nhiêu tổ chức nắm giữ cổ phiếu của Kyivstar Group Ord Shs (KYIV)?

Tính đến ngày 2025Q4, có 111 tổ chức nắm giữ cổ phiếu của Kyivstar Group Ord Shs, với tổng giá trị thị trường khoảng 10.83M, chiếm 4.69% tổng số cổ phiếu. So với ngày 2025Q3, tỷ lệ cổ phần của các tổ chức đã tăng thêm 0.00%.

Nguồn doanh thu lớn nhất của Kyivstar Group Ord Shs là gì?

Vào ngày --, bộ phận kinh doanh -- đã tạo ra doanh thu cao nhất cho Kyivstar Group Ord Shs, đạt --, chiếm --% tổng doanh thu.
KeyAI