tradingkey.logo

Kaixin Holdings

KXIN

0.757USD

-0.013-1.69%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.99MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--552.00K
--2.39M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--552.00K
--2.39M
Hàng tồn kho
--30.00K
--29.00K
Chi phí trả trước
--516.00K
--557.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
--1.10M
--2.97M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--466.00K
--565.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--18.85M
--20.71M
Tổng tài sản dài hạn
--19.68M
--21.67M
Tổng tài sản
--20.77M
--24.64M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--22.00K
--5.22M
Chi phí trích trước
--7.36M
--494.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
--840.00K
-Nợ ngắn hạn
----
--205.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--10.00K
--77.00K
Nợ ngắn hạn khác
--32.00K
--5.30M
Tổng nợ ngắn hạn
--7.58M
--9.05M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--32.00K
--90.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--32.00K
--90.00K
Tổng nợ dài hạn
--2.09M
--2.42M
Tổng các khoản nợ
--9.67M
--11.47M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--412.98M
--406.64M
Lợi nhuận giữ lại
---385.95M
---377.54M
Vốn dự trữ
--412.42M
--406.34M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--1.97M
--1.96M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--0.00
--1.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
--11.11M
--13.17M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI