tradingkey.logo

Quaker Chemical Corp

KWR
138.890USD
+13.150+10.46%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.42BVốn hóa
LỗP/E TTM

Quaker Chemical Corp

138.890
+13.150+10.46%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Quaker Chemical Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Quaker Chemical Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
8 / 70
Xếp hạng tổng thể
99 / 4618
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
157.600
Giá mục tiêu
+25.34%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Quaker Chemical Corp

Điểm mạnhRủi ro
Quaker Chemical Corporation is a provider of industrial process fluids. It develops, produces, and markets a broad range of formulated chemical specialty products and offers chemical management services for various heavy industrial and manufacturing applications. The Company operates through three segments: Americas; Europe, Middle East, and Africa (EMEA); Asia/Pacific. The Company’s product lines include metal removal fluids, cleaning fluids, corrosion inhibitors, metal drawing and forming fluids, die cast mold releases, heat treatment and quenchants, metal forging fluids, hydraulic fluids, specialty greases, offshore sub-sea energy control fluids, rolling lubricants, rod and wire drawing fluids and surface treatment chemicals. The Company’s other principal facilities in its Americas’ segment are located in Santa Fe Springs, California; Carrollton, Georgia; Aurora, Illinois; Zion, Illinois; Detroit, Michigan; Madison Heights, Michigan; Batavia, New York, and other.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 28.86%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.80, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 15.18M, giảm 6.15% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Chuck Royce
Nhà đầu tư ngôi sao Chuck Royce nắm giữ 614.10K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.20.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.42, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.35. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 483.40M, phản ánh mức tăng 4.28% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 291.27% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.42
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.52

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.83

Hiệu quả hoạt động

7.33

Tiềm năng tăng trưởng

7.07

Lợi nhuận cổ đông

8.33

Định giá công ty của Quaker Chemical Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.70, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.47. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -325.10, thấp hơn -231.10% so với mức đỉnh gần đây là 426.22 và cao hơn -86.81% so với mức đáy gần đây là -607.32.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.70
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 8/70
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.40, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.26. Mức giá mục tiêu trung bình của Quaker Chemical Corp là 160.00, với mức cao là 165.00 và mức thấp là 149.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.40
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
157.600
Giá mục tiêu
+25.34%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

21
Tổng
10
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Quaker Chemical Corp
KWR
5
Sherwin-Williams Co
SHW
29
Linde PLC
LIN
26
PPG Industries Inc
PPG
26
Air Products and Chemicals Inc
APD
25
Dow Inc
DOW
22
1
2
3
4

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.56, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.68. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 146.36 và ngưỡng hỗ trợ ở 128.30, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.84
Thay đổi giá
2.72

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.813
Trung lập
RSI(14)
58.802
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
48.667
Mua
ATR(14)
4.544
Biến động thấp
CCI(14)
198.152
Mua
Williams %R
24.290
Mua
TRIX(12,20)
-0.061
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
132.220
Mua
MA10
132.830
Mua
MA20
131.472
Mua
MA50
136.015
Mua
MA100
129.449
Mua
MA200
125.632
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.91. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 87.25%, tương ứng mức giảm 20.19% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.64M cổ phần, chiếm 9.44% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.01% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Gulf Hungary Holding Kft
3.72M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.85M
-4.51%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.64M
+0.56%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
634.21K
+15.73%
JP Morgan Asset Management
621.78K
-4.79%
Royce Investment Partners
Star Investors
614.10K
+11.65%
State Street Investment Management (US)
596.62K
+9.20%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
466.36K
+8.19%
Macquarie Investment Management
382.57K
+3.48%
Copeland Capital Management, LLC
430.40K
+2.41%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.21, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Hóa chất là 5.83. Giá trị beta của công ty là 1.45. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.21
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.45
VaR
+3.73%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+42.31%
Biến động 240 ngày
+40.04%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+10.46%
120 ngày
+10.46%
5 năm
+22.17%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.60%
120 ngày
-5.52%
5 năm
-10.08%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.34
120 ngày
+1.69
5 năm
-0.14

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+42.31%
3 năm
+55.91%
5 năm
+67.41%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.42
3 năm
-0.10
5 năm
-0.15
Độ lệch
240 ngày
+0.98
3 năm
+1.00
5 năm
+1.21

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+40.04%
5 năm
+37.47%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.16%
5 năm
+4.14%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+351.25%
240 ngày
+351.25%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+35.34%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+23.20%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.02%
120 ngày
+1.00%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+19.58%
60 ngày
+46.64%
120 ngày
+43.22%

Đối tác

Hóa chất
Quaker Chemical Corp
Quaker Chemical Corp
KWR
7.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Koppers Holdings Inc
Koppers Holdings Inc
KOP
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cabot Corp
Cabot Corp
CBT
8.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Balchem Corp
Balchem Corp
BCPC
8.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Element Solutions Inc
Element Solutions Inc
ESI
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CF Industries Holdings Inc
CF Industries Holdings Inc
CF
7.96 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI