tradingkey.logo

KULR Technology Group Inc

KULR
4.220USD
-0.030-0.71%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
166.49MVốn hóa
LỗP/E TTM

KULR Technology Group Inc

4.220
-0.030-0.71%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của KULR Technology Group Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của KULR Technology Group Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
100 / 192
Xếp hạng tổng thể
239 / 4714
Ngành
Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
48.000
Giá mục tiêu
+1029.41%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của KULR Technology Group Inc

Điểm mạnhRủi ro
KULR Technology Group, Inc. is an energy management platform company. The Company is engaged in developing, manufacturing, and licensing carbon fiber thermal management technologies for batteries and electronic systems. For aerospace and Department of Defense (DOD) applications, its solutions target high-performance applications in direct energy, hypersonic vehicles, and satellite communications. For commercial applications, its focus is a total solution to battery safety and sustainability. This total battery safety solution can be used for electric vehicles, energy storage, battery recycling transportation, cloud computing and fifth generation (5G) communication devices. Its product and service offerings include KULR ONE, KULR VIBE, Lithium-Ion Battery Thermal Runaway Shield, KULR Automated Battery Cell Screening and Test System, CellCheck, KULR SafeCase, Fiber Thermal Interface Material, Phase Change Material (PCM) Heat Sink, Internal Short Circuit (ISC) Device, and CRUX Cathode.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 168.80% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 10.74M USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -13.11, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 7.07M, tăng 10.18% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.86.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.04, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.51. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 3.97M, phản ánh mức tăng 63.36% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 238.22% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.04
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.55

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.10

Hiệu quả hoạt động

2.57

Tiềm năng tăng trưởng

5.86

Lợi nhuận cổ đông

7.11

Định giá công ty của KULR Technology Group Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.68, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.07. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -13.11, thấp hơn -95.53% so với mức đỉnh gần đây là -0.59 và cao hơn -304.94% so với mức đáy gần đây là -53.07.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.68
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 100/192
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của KULR Technology Group Inc là 48.00, với mức cao là 48.00 và mức thấp là 48.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
48.000
Giá mục tiêu
+1029.41%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

61
Tổng
4
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
KULR Technology Group Inc
KULR
1
Eaton Corporation PLC
ETN
33
Emerson Electric Co
EMR
30
Rockwell Automation Inc
ROK
30
Vertiv Holdings Co
VRT
28
Trane Technologies PLC
TT
26
1
2
3
...
12

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.90, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.33. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 4.86 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.79, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.01
Thay đổi giá
-0.11

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.000
Trung lập
RSI(14)
36.095
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
10.077
Bán
ATR(14)
0.270
Biến động thấp
CCI(14)
-124.709
Bán
Williams %R
96.629
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.325
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
4.440
Bán
MA10
4.561
Bán
MA20
4.463
Bán
MA50
5.042
Bán
MA100
4.112
Mua
MA200
2.991
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Mo (Michael)
2.70M
-0.43%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
431.54K
-10.70%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.06M
+3.06%
Geode Capital Management, L.L.C.
252.83K
+16.35%
State Street Global Advisors (US)
101.05K
+14.70%
Susquehanna International Group, LLP
201.72K
+161.30%
BofA Global Research (US)
30.84K
-17.13%
UBS Financial Services, Inc.
202.36K
-9.09%
Northern Trust Investments, Inc.
50.50K
+8.07%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.26, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 5.71. Giá trị beta của công ty là 2.03. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.26
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.03
VaR
+9.12%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+84.22%
Biến động 240 ngày
+261.78%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.14%
120 ngày
+673.14%
5 năm
+673.14%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.78%
120 ngày
-22.03%
5 năm
-31.24%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.90
120 ngày
+1.31
5 năm
+0.60

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+84.22%
3 năm
+94.02%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+14.92
3 năm
+0.48
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+14.23
3 năm
+22.37
5 năm
+26.83

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+261.78%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+7.16%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+1845.77%
240 ngày
+1845.77%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+72.55%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+45.05%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.40%
120 ngày
+3.34%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-86.31%
60 ngày
-52.53%
120 ngày
-33.97%

Đối tác

Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy
KULR Technology Group Inc
KULR Technology Group Inc
KULR
6.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
nVent Electric PLC
nVent Electric PLC
NVT
8.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Powell Industries Inc
Powell Industries Inc
POWL
8.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mueller Industries Inc
Mueller Industries Inc
MLI
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Astec Industries Inc
Astec Industries Inc
ASTE
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Crane NXT Co
Crane NXT Co
CXT
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI