tradingkey.logo

Pasithea Therapeutics Corp

KTTA

0.702USD

+0.004+0.54%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.90MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.28%-3.06M
25.84%-2.44M
3.63%-3.12M
-31.15%-4.04M
-34.94%-4.32M
-3.42%-3.29M
14.90%-3.24M
-29.56%-3.08M
-26.70%-3.20M
-82.61%-3.19M
-593.72%-3.80M
-375.94%-2.38M
-561.91%-2.53M
---1.74M
---548.44K
---499.44K
---381.85K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.71%-3.56M
36.84%-3.18M
16.96%-3.00M
-7.45%-3.87M
-18.22%-3.86M
-24.12%-5.03M
-4.96%-3.61M
-35.35%-3.60M
-107.45%-3.27M
-743.27%-4.05M
-125.53%-3.44M
-265.19%-2.66M
-186.43%-1.57M
--630.12K
---1.53M
---727.95K
---549.61K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-0.34%161.71K
0.02%162.26K
0.00%162.26K
-0.00%162.26K
0.33%162.26K
3820.28%162.22K
--162.26K
1404.19%162.26K
3125.37%161.72K
200.07%4.14K
----
--10.79K
--5.01K
--1.38K
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
--7.83K
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---2.88K
106.47%960.00
--960.00
--960.00
----
-101.39%-14.85K
100.00%0.00
----
---32.51K
--1.07M
---282.86K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
133.56%316.26K
-68.64%455.39K
-485.87%-501.06K
-268.69%-531.45K
-191.69%-942.26K
-13.97%1.45M
119.46%129.85K
136.96%315.04K
-4.68%-323.04K
1851.85%1.69M
-88.10%-667.23K
-37.20%132.95K
-283.94%-308.58K
--86.49K
---354.73K
--211.70K
--167.76K
-Thay đổi chi phí trả trước
115.77%129.71K
-97.84%16.63K
247.20%250.97K
2107.89%468.16K
-200.84%-822.51K
57.54%769.17K
62.79%-170.49K
-74.61%21.20K
7.32%-273.40K
191.83%488.25K
-7.01%-458.14K
2469.67%83.51K
-353.23%-294.99K
--167.31K
---428.14K
---3.52K
---65.09K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
274.08%206.05K
-29.22%483.37K
-1572.63%-758.35K
-322.39%-1.04M
-249.64%-118.37K
143.76%682.90K
-112.37%-45.34K
314.36%467.26K
-149.01%-33.85K
446.66%280.15K
399.13%366.44K
-47.61%112.77K
-105.84%-13.60K
---80.82K
--73.42K
--215.23K
--232.85K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-33736.21%-19.51K
-2572.95%-44.61K
-98.17%6.32K
123.35%40.49K
100.37%58.00
-99.50%1.80K
163.82%345.68K
-117.88%-173.42K
---15.78K
--358.29K
---541.68K
---79.59K
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
29.28%-3.06M
25.84%-2.44M
3.63%-3.12M
-31.15%-4.04M
-34.94%-4.32M
-3.42%-3.29M
14.90%-3.24M
-29.56%-3.08M
-26.70%-3.20M
-82.61%-3.19M
-593.72%-3.80M
-375.94%-2.38M
-561.91%-2.53M
---1.74M
---548.44K
---499.44K
---381.85K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-158.81%-54.54K
63.60%-50.16K
-163.67%-24.39K
-52.67%53.89K
616.96%92.72K
-1707.95%-137.80K
--38.31K
--113.87K
--12.93K
--8.57K
----
----
Chi phí vốn
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
-91.89%3.11K
-52.67%53.89K
616.96%92.72K
----
--38.31K
--113.87K
--12.93K
--8.57K
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-158.81%-54.54K
63.60%-50.16K
-163.67%-24.39K
-52.67%53.89K
616.96%92.72K
-1707.95%-137.80K
--38.31K
--113.87K
--12.93K
--8.57K
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---2.25M
---20.48K
--77.06K
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
102.33%54.54K
-57.25%50.16K
-37.05%24.39K
52.67%-53.89K
-18007.96%-2.34M
1468.96%117.32K
--38.75K
---113.87K
---12.93K
---8.57K
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--1.47M
---23.55K
217.65%4.54M
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
---3.86M
---130.77K
--264.10K
-109.38%-3.21M
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--34.17M
--20.55M
--0.00
--1.21M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---133.34K
---130.77K
--264.10K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--1.65M
----
----
----
----
--0.00
---3.73M
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--1.21M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--871.00
---23.55K
--4.54M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--7.00M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---179.31K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--20.55M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--1.47M
---23.55K
217.65%4.54M
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
---3.86M
---130.77K
--264.10K
-109.38%-3.21M
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--34.17M
--20.55M
--0.00
--1.21M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-57.61%6.92M
-52.20%9.36M
-70.10%7.97M
-59.85%12.01M
-50.64%16.33M
-53.79%19.58M
-44.34%26.65M
-40.55%29.91M
-37.53%33.09M
106.07%42.38M
8314.22%47.88M
4599.71%50.32M
21638.85%52.97M
--20.57M
--568.98K
--1.07M
--243.65K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
63.41%-1.58M
25.05%-2.44M
119.73%1.39M
-23.74%-4.04M
-36.17%-4.32M
64.98%-3.25M
-28.52%-7.06M
-37.18%-3.27M
-19.97%-3.17M
-128.68%-9.29M
-127.48%-5.50M
-374.57%-2.38M
-419.86%-2.65M
--32.40M
--20.00M
---501.75K
--827.08K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
100.00%0.00
818.30%28.15K
-537.52%-27.13K
-818.61%-2.91K
75.03%-620.00
-97.80%3.06K
94.84%-4.26K
99.26%-317.00
40.24%-2.48K
2150.61%139.42K
-5590.69%-82.52K
-1753.42%-42.85K
---4.16K
---6.80K
---1.45K
---2.31K
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-55.52%5.34M
-57.61%6.92M
-52.20%9.36M
-70.10%7.97M
-59.85%12.01M
-50.64%16.33M
-53.79%19.58M
-44.41%26.65M
-40.55%29.91M
-37.53%33.09M
106.07%42.38M
8325.60%47.94M
4599.71%50.32M
--52.97M
--20.57M
--568.98K
--1.07M
Dòng tiền tự do
----
----
3.63%-3.12M
-31.01%-4.04M
-32.70%-4.32M
----
14.90%-3.24M
-27.63%-3.08M
-23.28%-3.26M
-86.55%-3.28M
-583.05%-3.80M
---2.42M
---2.64M
---1.76M
---557.01K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI