tradingkey.logo

Karat Packaging Inc

KRT

28.200USD

0.000
Đóng cửa 07/28, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
565.03MVốn hóa
18.70P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
17.79%7.73M
-69.68%8.25M
61.84%19.48M
-18.81%13.70M
-53.76%6.56M
60.28%27.21M
-40.55%12.04M
358.25%16.87M
224.14%14.19M
71.03%16.98M
1304.93%20.25M
151.19%3.68M
-353.71%-11.43M
341.70%9.93M
-59.49%1.44M
-238.66%-7.19M
26.62%4.50M
-31.07%2.25M
-43.31%3.56M
141.50%5.19M
21.40%3.56M
--3.26M
--6.27M
-3147.80%-12.50M
58.64%2.93M
--410.00K
--1.85M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
5.23%6.81M
40.27%5.86M
1.33%9.26M
-13.58%9.23M
-29.50%6.48M
-8.02%4.18M
48.55%9.14M
48.29%10.68M
15.65%9.19M
-24.04%4.54M
51.07%6.15M
-22.90%7.20M
160.43%7.94M
275.03%5.98M
-10.80%4.07M
57.15%9.34M
-33.20%3.05M
1975.29%1.59M
1582.47%4.57M
121.30%5.94M
3667.19%4.57M
---85.00K
---308.00K
47.45%2.69M
92.94%-128.00K
--1.82M
---1.81M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-18.84%4.94M
18.79%4.84M
16.32%4.70M
16.35%4.66M
67.71%6.09M
-37.03%4.08M
55.30%4.04M
56.05%4.00M
40.48%3.63M
152.24%6.47M
2.76%2.60M
3.43%2.56M
4.87%2.58M
4.10%2.57M
13.43%2.53M
51.62%2.48M
10.30%2.46M
20.94%2.47M
45.54%2.23M
25.67%1.64M
107.24%2.23M
--2.04M
--1.54M
30.23%1.30M
15.54%1.08M
--999.00K
--933.00K
Thuế hoãn lại
----
-293.22%-3.77M
----
----
----
-100.63%-959.00K
----
----
----
1.04%-478.00K
----
----
----
-112.27%-483.00K
----
----
----
655.85%3.94M
----
----
----
--521.00K
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.15M
Các mục phi tiền mặt khác
-14.68%186.00K
-56.67%555.00K
63.60%1.39M
-79.26%495.00K
266.41%218.00K
-62.43%1.28M
940.59%849.00K
1702.01%2.39M
60.06%-131.00K
1362.96%3.41M
-431.58%-101.00K
96.91%-149.00K
75.15%-328.00K
-210.34%-270.00K
92.88%-19.00K
-280.48%-4.82M
-394.38%-1.32M
85.78%-87.00K
-140.52%-267.00K
89.29%2.67M
-172.45%-267.00K
---612.00K
--659.00K
1707.69%1.41M
-800.00%-98.00K
--78.00K
--14.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
30.43%-4.59M
-70.30%414.00K
319.56%4.25M
8.34%-2.15M
-678.35%-6.60M
-49.36%1.39M
-117.61%-1.94M
63.76%-2.35M
105.13%1.14M
130.38%2.75M
283.60%11.01M
55.08%-6.48M
-7273.23%-22.24M
121.09%1.20M
-102.19%-6.00M
-185.03%-14.43M
110.46%310.00K
-505.65%-5.67M
-167.57%-2.96M
67.38%-5.06M
-242.69%-2.96M
--1.40M
--4.39M
-523.91%-15.52M
33.12%2.08M
---2.49M
--1.56M
-Thay đổi các khoản phải thu
-152.01%-5.89M
9.86%6.88M
80.79%-257.00K
-1170.11%-3.72M
3.03%-2.34M
-9.58%6.26M
-175.17%-1.34M
-91.74%348.00K
78.22%-2.41M
1284.40%6.92M
362.54%1.78M
160.02%4.21M
-535.32%-11.06M
223.15%500.00K
64.71%-678.00K
-1390.26%-7.02M
9.37%-1.74M
73.09%-406.00K
-205.49%-1.92M
113.15%544.00K
32.07%-1.92M
---1.51M
--1.82M
-88.26%-4.14M
-83.28%-2.83M
---2.20M
---1.54M
-Thay đổi hàng tồn kho
-13.79%-9.19M
78.36%-37.00K
107.09%8.23M
85.68%-1.06M
-3801.93%-8.08M
82.09%-171.00K
-67.57%3.98M
9.26%-7.42M
98.93%-207.00K
-153.06%-955.00K
542.61%12.26M
49.48%-8.18M
-734.34%-19.34M
378.64%1.80M
139.18%1.91M
-369.48%-16.18M
162.61%3.05M
64.03%-646.00K
-194.40%-4.87M
52.44%-3.45M
-136.41%-4.87M
---1.80M
--5.16M
8.22%-7.25M
-131.81%-2.06M
---7.90M
--6.48M
-Thay đổi chi phí trả trước
-85.12%257.00K
253.29%1.38M
-1123.40%-575.00K
145.69%249.00K
68.82%1.73M
-219.60%-897.00K
91.71%-47.00K
32.04%-545.00K
214.30%1.02M
36.61%750.00K
74.90%-567.00K
-8811.11%-802.00K
-128.80%-895.00K
149.33%549.00K
-30.28%-2.26M
-100.79%-9.00K
279.24%3.11M
-44.36%-1.11M
-4916.67%-1.73M
1485.37%1.14M
-663.88%-1.73M
---771.00K
--36.00K
29.31%-82.00K
24.58%-227.00K
---116.00K
---301.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
--1.44M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
104.53%83.00K
-249.51%-2.88M
78.60%-1.27M
21.19%-3.20M
-145.26%-1.83M
150.00%1.92M
-629.32%-5.94M
-479.10%-4.06M
295.31%4.05M
-492.60%-3.85M
204.47%1.12M
94.20%1.07M
160.45%1.02M
50.23%-649.00K
-142.81%-1.07M
114.19%552.00K
-167.52%-1.69M
-239.32%-1.30M
107.18%2.51M
-95.72%-3.89M
0.28%2.51M
--936.00K
--1.21M
-227.85%-1.99M
310.61%2.50M
--1.56M
---1.19M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
17.79%7.73M
-69.68%8.25M
61.84%19.48M
-18.81%13.70M
-53.76%6.56M
60.28%27.21M
-40.55%12.04M
358.25%16.87M
224.14%14.19M
71.03%16.98M
1304.93%20.25M
151.19%3.68M
-353.71%-11.43M
341.70%9.93M
-59.49%1.44M
-238.66%-7.19M
26.62%4.50M
-31.07%2.25M
-43.31%3.56M
141.50%5.19M
21.40%3.56M
--3.26M
--6.27M
-3147.80%-12.50M
58.64%2.93M
--410.00K
--1.85M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-65.71%48.00K
173.43%199.00K
-42.14%276.00K
-76.01%185.00K
-86.23%140.00K
-141.76%-271.00K
35.90%477.00K
1.98%771.00K
23.42%1.02M
184.65%649.00K
-88.26%351.00K
10.53%756.00K
201.83%824.00K
-88.09%228.00K
1259.09%2.99M
-97.48%684.00K
24.09%273.00K
-14.49%1.91M
-98.65%220.00K
515.56%27.16M
-97.90%220.00K
--2.24M
--16.32M
-1441.89%-6.54M
86.19%10.47M
--487.00K
--5.63M
Chi phí vốn
-34.36%107.00K
--216.00K
-71.25%303.00K
-67.44%252.00K
-84.36%163.00K
----
168.88%1.05M
-2.15%774.00K
26.46%1.04M
185.09%650.00K
-86.89%392.00K
15.64%791.00K
201.83%824.00K
-88.09%228.00K
1186.57%2.99M
-97.48%684.00K
17.47%273.00K
-14.49%1.91M
-98.58%232.40K
671.49%27.16M
-97.78%232.40K
--2.24M
--16.32M
622.79%3.52M
86.19%10.47M
--487.00K
--5.63M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-65.71%48.00K
173.43%199.00K
-42.14%276.00K
-76.01%185.00K
-86.23%140.00K
-141.76%-271.00K
35.90%477.00K
1.98%771.00K
23.42%1.02M
184.65%649.00K
-88.26%351.00K
10.53%756.00K
201.83%824.00K
-88.09%228.00K
1259.09%2.99M
-97.48%684.00K
24.09%273.00K
-14.49%1.91M
-98.65%220.00K
515.56%27.16M
-97.90%220.00K
--2.24M
--16.32M
-1441.89%-6.54M
86.19%10.47M
--487.00K
--5.63M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
99.22%-7.00K
----
-0.78%-900.00K
--0.00
---893.00K
----
---893.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
164.86%4.57M
15.34%-6.93M
11.12%11.11M
105.25%945.00K
29.54%-7.05M
---8.19M
--10.00M
---18.00M
---10.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-29.96%-989.00K
40.61%-544.00K
64.51%-549.00K
29.32%-1.28M
83.52%-761.00K
63.29%-916.00K
60.08%-1.55M
73.37%-1.81M
-16.29%-4.62M
43.48%-2.50M
-382.57%-3.88M
-229.94%-6.80M
-331.16%-3.97M
-237.88%-4.41M
60.77%-803.00K
-215.43%-2.06M
55.01%-921.00K
-197.59%-1.31M
-123.31%-2.05M
83.87%-653.40K
68.75%-2.05M
---439.00K
--8.78M
-435.98%-4.05M
-187.19%-6.55M
---756.00K
--7.51M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
144.46%3.53M
13.11%-7.67M
28.97%10.29M
96.45%-520.00K
45.88%-7.95M
-596.61%-8.83M
288.74%7.98M
-93.65%-14.63M
-206.26%-14.69M
72.68%-1.27M
-11.21%-4.23M
-175.26%-7.56M
-128.99%-4.79M
-44.12%-4.64M
-20.25%-3.80M
90.13%-2.75M
33.73%-2.09M
-20.28%-3.22M
58.07%-3.16M
-1220.02%-27.81M
81.44%-3.16M
---2.68M
---7.54M
299.76%2.48M
-1002.70%-17.02M
---1.24M
--1.89M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-21.37%-10.37M
66.35%-7.89M
-0.66%-10.17M
2.72%-7.01M
-211.19%-8.54M
-225.98%-23.46M
15.71%-10.11M
-1395.68%-7.20M
-53.60%7.68M
-1402.51%-7.20M
-229.01%-11.99M
-96.66%556.00K
972.90%16.56M
25.74%-479.00K
-305.79%-3.64M
-33.08%16.66M
-111.25%-1.90M
78.86%-645.00K
-565.28%-898.00K
73.76%24.89M
-106.82%-898.00K
---3.05M
--193.00K
4214.76%14.32M
772.55%13.16M
--332.00K
--1.51M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-6.12%-295.00K
-3.97%-288.00K
-8.56%-279.00K
-17.87%-277.00K
-103.58%-278.00K
-18.38%-277.00K
97.82%-257.00K
-120.98%-235.00K
-53.86%7.76M
59.59%-234.00K
-223.79%-11.80M
102.20%1.12M
986.56%16.82M
10.09%-579.00K
-381.37%-3.64M
-300.03%-50.94M
-150.59%-1.90M
64.24%-644.00K
-492.23%-757.00K
76.29%25.46M
-105.75%-757.00K
---1.80M
--193.00K
1605.31%14.44M
41018.75%13.16M
--847.00K
--32.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--67.59M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
8.40%9.02M
-65.48%8.01M
0.58%10.01M
0.56%7.00M
--8.32M
233.20%23.20M
--9.95M
--6.96M
----
--6.96M
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
--607.00K
--0.00
--0.00
----
----
----
--21.00K
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
1320.00%284.00K
12.62%116.00K
--273.00K
--52.00K
--20.00K
--103.00K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--51.00K
5100.00%100.00K
----
----
----
---2.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---926.00K
--120.00K
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---4.00K
---75.00K
---6.96M
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
100.08%1.00K
---141.00K
128.57%34.00K
---141.00K
---1.25M
--0.00
75.91%-119.00K
100.00%0.00
---494.00K
---34.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-21.37%-10.37M
66.35%-7.89M
-0.66%-10.17M
2.72%-7.01M
-211.19%-8.54M
-225.98%-23.46M
15.71%-10.11M
-1395.68%-7.20M
-53.60%7.68M
-1402.51%-7.20M
-229.01%-11.99M
-96.66%556.00K
972.90%16.56M
25.74%-479.00K
-305.79%-3.64M
-33.08%16.66M
-111.25%-1.90M
78.86%-645.00K
-565.28%-898.00K
73.76%24.89M
-106.82%-898.00K
---3.05M
--193.00K
4214.76%14.32M
772.55%13.16M
--332.00K
--1.51M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
36.87%31.58M
38.14%38.90M
5.77%19.31M
-43.41%13.14M
43.86%23.08M
273.95%28.16M
421.48%18.26M
240.54%23.23M
147.43%16.04M
348.54%7.53M
-54.43%3.50M
609.68%6.82M
1347.10%6.48M
-18.77%1.68M
199.14%7.68M
219.27%961.00K
-82.55%448.00K
-36.81%2.07M
-40.83%2.57M
975.00%301.00K
166.11%2.57M
--3.27M
--4.34M
-99.54%28.00K
22.00%965.00K
--6.03M
--791.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
108.95%889.00K
-43.90%-7.32M
97.80%19.59M
224.13%6.17M
-238.25%-9.93M
-159.76%-5.09M
145.78%9.90M
-49.68%-4.97M
2031.75%7.18M
77.14%8.51M
167.13%4.03M
-149.38%-3.32M
-34.31%337.00K
396.73%4.80M
-1098.20%-6.00M
196.47%6.72M
202.40%513.00K
34.43%-1.62M
53.13%-501.00K
-47.43%2.27M
46.53%-501.00K
---2.47M
---1.07M
960.68%4.31M
-117.88%-937.00K
---501.00K
--5.24M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
147.06%32.47M
36.87%31.58M
38.14%38.90M
5.77%19.31M
-43.41%13.14M
43.86%23.08M
273.95%28.16M
421.48%18.26M
240.54%23.23M
147.43%16.04M
348.54%7.53M
-54.43%3.50M
609.68%6.82M
1347.10%6.48M
-18.77%1.68M
199.14%7.68M
-53.51%961.00K
-44.14%448.00K
-36.81%2.07M
-40.83%2.57M
7282.14%2.07M
--802.00K
--3.27M
-21.53%4.34M
-99.54%28.00K
--5.53M
--6.03M
Dòng tiền tự do
19.12%7.62M
-70.47%8.03M
74.62%19.18M
-16.47%13.44M
-51.34%6.40M
66.66%27.21M
-44.69%10.98M
456.89%16.09M
207.28%13.14M
68.35%16.32M
1381.67%19.85M
136.70%2.89M
-389.55%-12.25M
2817.27%9.70M
-146.59%-1.55M
64.16%-7.88M
27.26%4.23M
-67.44%332.40K
133.10%3.32M
-37.18%-21.97M
144.06%3.32M
--1.02M
---10.04M
-20700.00%-16.02M
-99.66%-7.54M
---77.00K
---3.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI