Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-kron
/
Kronos Bio Inc
KRON
0.880
USD
+0.013
+1.49%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
53.65M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Kronos Bio Inc
0.880
+0.013
+1.49%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
46.27%
-12.84M
48.71%
-12.84M
45.23%
-12.37M
34.75%
-16.33M
-301.87%
-23.90M
-11.08%
-25.02M
-0.86%
-22.59M
-11.12%
-25.02M
74.68%
-5.95M
61.51%
-22.53M
-11.19%
-22.39M
-11.13%
-22.52M
-23.61%
-23.48M
-274.42%
-58.52M
-95.80%
-20.14M
-311.03%
-20.26M
-168.86%
-19.00M
-216.27%
-15.63M
-195.07%
-10.29M
--
-4.93M
--
-7.07M
--
-4.94M
--
-3.49M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
72.08%
-8.36M
-1.95%
-25.81M
55.03%
-14.11M
45.53%
-16.20M
-14.18%
-29.96M
20.33%
-25.32M
2.73%
-31.37M
9.61%
-29.74M
27.65%
-26.24M
49.01%
-31.78M
4.01%
-32.26M
-13.24%
-32.90M
-39.01%
-36.26M
-88.00%
-62.33M
15.39%
-33.60M
-238.68%
-29.05M
-272.92%
-26.09M
-506.72%
-33.16M
-889.61%
-39.71M
--
-8.58M
--
-7.00M
--
-5.46M
--
-4.01M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-71.76%
3.29M
2142.98%
16.28M
-11.57%
451.00K
-72.16%
973.00K
1945.87%
11.64M
26.48%
726.00K
-10.68%
510.00K
519.68%
3.50M
2.15%
569.00K
5.13%
574.00K
9.18%
571.00K
21.55%
564.00K
25.45%
557.00K
82.00%
546.00K
166.84%
523.00K
153.55%
464.00K
177.50%
444.00K
112.77%
300.00K
117.78%
196.00K
--
183.00K
--
160.00K
--
141.00K
--
90.00K
Các mục phi tiền mặt khác
100.00%
0.00
198.06%
303.00K
99.35%
-4.00K
98.25%
-12.00K
30.70%
-316.00K
-1645.00%
-309.00K
-330.71%
-616.00K
-168.06%
-686.00K
-132.71%
-456.00K
100.50%
20.00K
-83.66%
267.00K
-44.58%
1.01M
-1.83%
1.39M
-127.14%
-3.97M
-93.11%
1.63M
63.73%
1.82M
8252.94%
1.42M
13583.18%
14.64M
37536.51%
23.71M
--
1.11M
--
17.00K
--
107.00K
--
63.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
7.99%
-7.91M
0.53%
-5.27M
-128.48%
-740.00K
34.11%
-3.29M
-163.32%
-8.59M
-645.21%
-5.29M
66.22%
2.60M
-927.65%
-5.00M
346.41%
13.57M
688.48%
971.00K
-62.51%
1.56M
694.74%
604.00K
21814.29%
3.04M
-129.10%
-165.00K
-2.30%
4.17M
-96.31%
76.00K
96.79%
-14.00K
155.41%
567.00K
1115.67%
4.27M
--
2.06M
--
-436.00K
--
222.00K
--
351.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
199.78%
449.00K
118.46%
120.00K
4113.16%
1.52M
60.29%
1.65M
-264.23%
-450.00K
-477.91%
-650.00K
-106.23%
-38.00K
147.00%
1.03M
-32.51%
274.00K
-90.79%
172.00K
-79.02%
610.00K
140.25%
417.00K
-58.19%
406.00K
139.47%
1.87M
730.80%
2.91M
-977.97%
-1.04M
747.33%
971.00K
-1308.63%
-4.73M
-189.94%
-461.00K
--
118.00K
--
-150.00K
--
-336.00K
--
-159.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
27.86%
-1.86M
-95.03%
-3.81M
-321.53%
-2.37M
-31.20%
-2.62M
-113.77%
-2.58M
-1641.96%
-1.95M
-13.31%
-562.00K
-2798.55%
-2.00M
8122.22%
18.77M
81.52%
-112.00K
22.26%
-496.00K
91.61%
-69.00K
-23.81%
-234.00K
-60500.00%
-606.00K
-116.90%
-638.00K
-167.54%
-822.00K
-600.00%
-189.00K
94.12%
-1.00K
22311.76%
3.78M
--
1.22M
--
-27.00K
--
-17.00K
--
-17.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
46.27%
-12.84M
48.71%
-12.84M
45.23%
-12.37M
34.75%
-16.33M
-301.87%
-23.90M
-11.08%
-25.02M
-0.86%
-22.59M
-11.12%
-25.02M
74.68%
-5.95M
61.51%
-22.53M
-11.19%
-22.39M
-11.13%
-22.52M
-23.61%
-23.48M
-274.42%
-58.52M
-95.80%
-20.14M
-311.03%
-20.26M
-168.86%
-19.00M
-216.27%
-15.63M
-195.07%
-10.29M
--
-4.93M
--
-7.07M
--
-4.94M
--
-3.49M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%
0.00
-87.10%
4.00K
-103.27%
-7.00K
-100.00%
0.00
-94.44%
7.00K
-40.38%
31.00K
193.15%
214.00K
258.14%
308.00K
-65.57%
126.00K
-89.12%
52.00K
-92.12%
73.00K
-93.63%
86.00K
-75.68%
366.00K
-87.02%
478.00K
-77.77%
926.00K
23.38%
1.35M
140.42%
1.50M
478.02%
3.68M
185.47%
4.17M
--
1.09M
--
626.00K
--
637.00K
--
1.46M
Chi phí vốn
-100.00%
0.00
-87.10%
4.00K
--
--
-100.00%
0.00
-94.44%
7.00K
-40.38%
31.00K
193.15%
214.00K
258.14%
308.00K
-65.57%
126.00K
-89.12%
52.00K
-92.12%
73.00K
-93.63%
86.00K
-75.68%
366.00K
-87.02%
478.00K
-77.77%
926.00K
23.38%
1.35M
140.42%
1.50M
478.02%
3.68M
185.47%
4.17M
--
1.09M
--
626.00K
--
637.00K
--
1.46M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
-87.10%
4.00K
-103.27%
-7.00K
-100.00%
0.00
-94.44%
7.00K
-40.38%
31.00K
193.15%
214.00K
258.14%
308.00K
-65.57%
126.00K
-89.12%
52.00K
-92.12%
73.00K
-93.63%
86.00K
-75.68%
366.00K
-87.02%
478.00K
-77.77%
926.00K
23.38%
1.35M
140.42%
1.50M
478.02%
3.68M
185.47%
4.17M
--
1.09M
--
626.00K
--
637.00K
--
1.46M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
243.57%
19.85M
-29.21%
22.36M
-52.44%
17.12M
607.07%
40.18M
192.74%
5.78M
-0.62%
31.59M
1031.81%
36.00M
113.98%
5.68M
76.01%
-6.23M
-18.96%
31.79M
-93.77%
3.18M
-163.13%
-40.64M
70.03%
-25.97M
125.30%
39.23M
407.05%
51.02M
326.76%
64.38M
-1559.64%
-86.64M
-139.93%
-155.07M
--
-16.62M
--
15.09M
--
5.94M
--
-64.63M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
243.99%
19.85M
-29.15%
22.36M
-52.14%
17.13M
647.60%
40.18M
190.79%
5.77M
-0.55%
31.56M
1051.88%
35.79M
113.19%
5.37M
75.87%
-6.36M
-18.10%
31.74M
-93.80%
3.11M
-164.62%
-40.73M
70.12%
-26.34M
124.41%
38.75M
341.06%
50.09M
350.50%
63.03M
-1760.06%
-88.15M
-143.23%
-158.75M
-1324.33%
-20.78M
--
13.99M
--
5.31M
--
-65.27M
--
-1.46M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
0.00
-57.07%
82.00K
--
-1.00K
-56.38%
164.00K
--
0.00
126.68%
191.00K
-100.00%
0.00
-8.29%
376.00K
-100.00%
0.00
-168.19%
-716.00K
-54.53%
628.00K
-71.61%
410.00K
-9.57%
529.00K
-99.61%
1.05M
-99.07%
1.38M
1275.24%
1.44M
4775.00%
585.00K
604897.73%
266.20M
197.51%
149.30M
--
105.00K
--
12.00K
--
44.00K
--
50.18M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
37.50%
-5.00K
0.00%
-8.00K
2161057.14%
151.27M
--
-8.00K
--
-8.00K
--
-8.00K
--
-7.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
-100.00%
0.00
--
-1.00K
-92.86%
2.00K
--
--
100.09%
1.00K
-100.00%
0.00
-92.53%
28.00K
-100.00%
0.00
8.57%
-1.15M
-54.53%
628.00K
-40.19%
375.00K
-10.34%
529.00K
-100.48%
-1.26M
396.76%
1.38M
454.87%
627.00K
2850.00%
590.00K
446891.53%
263.73M
2680.00%
278.00K
--
113.00K
--
20.00K
--
59.00K
--
10.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
50.18M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
-56.84%
82.00K
--
0.00
-53.45%
162.00K
--
--
-56.42%
190.00K
--
0.00
894.29%
348.00K
--
--
-81.13%
436.00K
--
0.00
-95.72%
35.00K
--
--
258.14%
2.31M
--
0.00
--
817.00K
--
--
--
645.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
-2.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
26342.86%
1.84M
--
-2.25M
--
--
--
--
--
-7.00K
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
0.00
-57.07%
82.00K
--
-1.00K
-56.38%
164.00K
--
0.00
126.68%
191.00K
-100.00%
0.00
-8.29%
376.00K
-100.00%
0.00
-168.19%
-716.00K
-54.53%
628.00K
-71.61%
410.00K
-9.57%
529.00K
-99.61%
1.05M
-99.07%
1.38M
1275.24%
1.44M
4775.00%
585.00K
604897.73%
266.20M
197.51%
149.30M
--
105.00K
--
12.00K
--
44.00K
--
50.18M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
30.51%
86.60M
29.12%
76.99M
55.60%
72.23M
-26.60%
48.22M
-14.93%
66.35M
-14.22%
59.63M
-47.35%
46.42M
-56.49%
65.70M
-61.06%
78.00M
-68.26%
69.51M
-53.02%
88.17M
5.25%
151.00M
-19.89%
200.30M
38.43%
219.02M
369.30%
187.68M
365.43%
143.47M
667.69%
250.04M
54.01%
158.22M
-30.45%
39.99M
--
30.83M
--
32.57M
--
102.74M
--
57.50M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
138.65%
7.01M
42.81%
9.61M
-63.97%
4.76M
224.57%
24.01M
-47.37%
-18.13M
-20.78%
6.73M
170.76%
13.20M
69.33%
-19.27M
75.04%
-12.30M
145.36%
8.49M
-159.55%
-18.66M
-242.14%
-62.84M
53.74%
-49.29M
-120.39%
-18.72M
-73.50%
31.34M
382.33%
44.21M
-6010.21%
-106.56M
230.85%
91.81M
161.36%
118.23M
--
9.17M
--
-1.74M
--
-70.17M
--
45.24M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
94.10%
93.60M
30.51%
86.60M
29.12%
76.99M
55.60%
72.23M
-26.60%
48.22M
-14.93%
66.35M
-14.22%
59.63M
-47.35%
46.42M
-56.49%
65.70M
-61.06%
78.00M
-68.26%
69.51M
-53.02%
88.17M
5.25%
151.00M
-19.89%
200.30M
38.43%
219.02M
369.30%
187.68M
365.43%
143.47M
667.69%
250.04M
54.01%
158.22M
--
39.99M
--
30.83M
--
32.57M
--
102.74M
Dòng tiền tự do
46.28%
-12.84M
48.76%
-12.84M
45.74%
-12.37M
35.54%
-16.33M
-293.64%
-23.91M
-10.96%
-25.05M
-1.48%
-22.80M
-12.06%
-25.33M
74.54%
-6.07M
61.73%
-22.58M
-6.65%
-22.47M
-4.58%
-22.61M
-16.32%
-23.85M
-205.51%
-59.00M
-45.78%
-21.07M
-258.76%
-21.61M
-166.55%
-20.50M
-246.16%
-19.31M
-192.23%
-14.45M
--
-6.03M
--
-7.69M
--
-5.58M
--
-4.95M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký