tradingkey.logo

Kimberly-Clark Corp

KMB
119.710USD
-0.500-0.42%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
39.73BVốn hóa
16.35P/E TTM

Kimberly-Clark Corp

119.710
-0.500-0.42%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Kimberly-Clark Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Kimberly-Clark Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
15 / 35
Xếp hạng tổng thể
157 / 4618
Ngành
Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 20 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
137.691
Giá mục tiêu
+14.54%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Kimberly-Clark Corp

Điểm mạnhRủi ro
Kimberly-Clark Corporation is engaged in the manufacturing and marketing of a wide range of products made from natural or synthetic fibers and materials using advanced technologies in fibers, nonwovens and absorbency. The Company’s segments include North America (NA), International Personal Care (IPC) and International Family Care and Professional (IFP). Its NA segment offers disposable diapers, training and youth pants, swim pants, baby wipes, and other products. These products are sold under the Huggies, Pull-Ups, GoodNites, Kotex, Poise, Depend, and other brand names. Its IPC segment consists of three categories, such as Baby & Child Care, Adult Care and Feminine Care, including disposable diapers, and other products, and are sold under the Huggies, Kotex, Goodfeel, Intimus, Depend and other brand names. Its IFP segment consists of two categories-Family Care and Professional, including facial and bathroom tissue, and are sold under the Kleenex, Scottex, Wypall and other brand names.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 20.06B USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 20.06B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 64.28%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 64.28%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 20.23, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 272.06M, giảm 0.09% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Robert Olstein
Nhà đầu tư ngôi sao Robert Olstein nắm giữ 47.00K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.13, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.53. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 4.15B, phản ánh mức giảm 16.20% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 50.83% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.13
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.80

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.45

Hiệu quả hoạt động

7.76

Tiềm năng tăng trưởng

6.37

Lợi nhuận cổ đông

7.27

Định giá công ty của Kimberly-Clark Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 20.23, thấp hơn 40.35% so với mức đỉnh gần đây là 28.39 và cao hơn 20.86% so với mức đáy gần đây là 16.01.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 15/35
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.50, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.16. Mức giá mục tiêu trung bình của Kimberly-Clark Corp là 139.00, với mức cao là 162.00 và mức thấp là 113.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 20 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
137.691
Giá mục tiêu
+15.02%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

16
Tổng
10
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Kimberly-Clark Corp
KMB
20
Estee Lauder Companies Inc
EL
28
Procter & Gamble Co
PG
27
Colgate-Palmolive Co
CL
22
Coty Inc
COTY
18
Kenvue Inc
KVUE
18
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.26, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 6.87. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 123.11 và ngưỡng hỗ trợ ở 116.28, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.35
Thay đổi giá
-0.09

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(5)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.463
Trung lập
RSI(14)
45.296
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
48.438
Trung lập
ATR(14)
2.420
Biến động cao
CCI(14)
-61.380
Trung lập
Williams %R
49.488
Trung lập
TRIX(12,20)
-0.154
Bán
StochRSI(14)
89.552
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
119.584
Mua
MA10
119.657
Mua
MA20
119.934
Bán
MA50
124.007
Bán
MA100
127.251
Bán
MA200
131.945
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.34. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 82.00%, tương ứng mức tăng 0.52% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 40.29M cổ phần, chiếm 12.14% tổng số cổ phần, với mức tăng 15.12% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
40.29M
+14.80%
State Street Investment Management (US)
19.83M
-1.11%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
18.80M
-0.80%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
11.48M
+1.94%
Geode Capital Management, L.L.C.
8.25M
+4.61%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
8.05M
+5.88%
MFS Investment Management
5.18M
-4.15%
Capital World Investors
4.93M
+6.26%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
4.31M
-2.98%
Invesco Capital Management LLC
Star Investors
3.32M
+5.35%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.59, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 6.24. Giá trị beta của công ty là 0.27. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.59
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.27
VaR
+1.97%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+20.81%
Biến động 240 ngày
+22.11%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.99%
120 ngày
+4.83%
5 năm
+8.13%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.27%
120 ngày
-3.27%
5 năm
-5.86%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-3.12
120 ngày
-1.04
5 năm
-0.01

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+20.81%
3 năm
+21.32%
5 năm
+24.21%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.44
3 năm
-0.18
5 năm
-0.08
Độ lệch
240 ngày
-0.18
3 năm
-0.39
5 năm
-0.12

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+22.11%
5 năm
+20.40%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.05%
5 năm
+1.87%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-173.29%
240 ngày
-173.29%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+13.99%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+14.45%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.71%
120 ngày
+0.71%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+11.54%
60 ngày
+9.77%
120 ngày
+10.36%

Đối tác

Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình
Kimberly-Clark Corp
Kimberly-Clark Corp
KMB
7.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Service Corporation International
Service Corporation International
SCI
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
H & R Block Inc
H & R Block Inc
HRB
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mister Car Wash Inc
Mister Car Wash Inc
MCW
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Church & Dwight Co Inc
Church & Dwight Co Inc
CHD
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bright Horizons Family Solutions Inc
Bright Horizons Family Solutions Inc
BFAM
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI