tradingkey.logo

Klarna Group PLC

KLAR
30.780USD
+0.300+0.98%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.25BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Klarna Group PLC tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Klarna Group PLC.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q1
FY2024Q1
Tổng doanh thu
--634.00M
6.79%519.00M
--486.00M
Doanh thu
--634.00M
6.79%519.00M
--486.00M
Chi phí hoạt động
--986.00M
17.88%791.00M
--671.00M
Chi phí R&D
--123.00M
16.16%115.00M
--99.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--25.00M
-27.78%26.00M
--36.00M
Lợi nhuận hoạt động
---352.00M
-47.03%-272.00M
---185.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--269.00M
15.92%182.00M
--157.00M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---4.00M
-166.67%-2.00M
--3.00M
Thu nhập trước thuế
---87.00M
-268.00%-92.00M
---25.00M
Thuế thu nhập
--8.00M
40.00%7.00M
--5.00M
Doanh thu sau thuế
---95.00M
-230.00%-99.00M
---30.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---95.00M
-230.00%-99.00M
---30.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---95.00M
-230.00%-99.00M
---30.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---95.00M
-230.00%-99.00M
---30.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.26
-230.00%-0.27
---0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.26
-230.00%-0.27
---0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI