tradingkey.logo

Nauticus Robotics Inc

KITT

0.967USD

+0.047+5.10%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
34.00MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.16%-6.65M
22.45%-4.07M
-38.91%-5.08M
-102.76%-8.39M
24.95%-6.66M
8.51%-5.25M
88.13%-3.66M
-1510.73%-4.14M
-1712.77%-8.87M
-2025.24%-5.74M
-3899.98%-30.79M
---256.93K
---489.52K
---270.11K
---769.71K
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
89.61%-7.57M
-199.90%-118.59M
-156.84%-45.41M
-132.15%-5.37M
-415.18%-72.84M
-380.87%-39.54M
16.58%-17.68M
2200.29%16.71M
-824.44%-14.14M
-108.89%-8.22M
-734.33%-21.19M
---795.83K
--1.95M
---3.94M
--3.34M
--0.00
--0.00
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
12.72%480.38K
-98.36%420.33K
179.56%449.37K
728.69%440.94K
56.06%426.19K
17355.42%25.60M
-56.59%160.74K
--53.21K
--273.10K
--146.64K
--370.31K
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-99.62%302.74K
2454.73%122.87M
1448.63%76.24M
120.33%2.32M
8095.03%79.38M
418.17%4.81M
706.45%4.92M
--1.05M
--968.68K
1015.90%928.19K
138.10%610.43K
----
----
---101.34K
--256.38K
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
24.22%-1.02M
-70.71%-1.44M
-2.30%-993.85K
-141.31%-2.17M
-319.62%-1.34M
21.24%-840.99K
95.22%-971.52K
311.19%5.25M
6129.30%611.91K
-281.85%-1.07M
-6091.40%-20.33M
--1.28M
---10.15K
--587.18K
---328.41K
--0.00
--0.00
-Thay đổi các khoản phải thu
-309.07%-115.20K
-80.39%159.19K
-70.63%261.31K
-148.02%-501.71K
107.23%55.10K
175.50%811.68K
57.12%889.62K
--1.04M
---762.25K
---1.08M
--566.22K
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
100.00%0.00
99.35%-27.97K
99.16%-12.00K
99.82%-2.78K
99.63%-15.93K
-287.00%-4.29M
74.38%-1.42M
---1.52M
---4.35M
---1.11M
---5.56M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
92.51%-43.71K
--14.83K
--28.87K
--509.93K
---583.80K
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-133.06%-517.63K
-107.57%-624.21K
-101.23%-2.54M
-126.06%-1.69M
-103.59%-222.10K
542.66%8.24M
85.99%-1.26M
--6.50M
--6.19M
--1.28M
---9.01M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-123.57%-282.03K
-113.63%-397.25K
-62.98%310.55K
105.02%35.95K
464.08%1.20M
3504.41%2.91M
117.41%838.81K
---716.90K
---328.61K
---85.61K
---4.82M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
100.00%0.00
-113.44%-351.54K
646.75%1.14M
---20.21K
---2.29M
--2.62M
--152.00K
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
0.16%-6.65M
22.45%-4.07M
-38.91%-5.08M
-102.76%-8.39M
24.95%-6.66M
8.51%-5.25M
88.13%-3.66M
-1510.73%-4.14M
-1712.77%-8.87M
-2025.24%-5.74M
-3899.98%-30.79M
---256.93K
---489.52K
---270.11K
---769.71K
--0.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
100.00%0.00
-529.30%-243.56K
---11.80K
---33.89K
---392.63K
---38.70K
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
----
--12.39K
----
--1.12K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
100.00%0.00
-529.30%-243.56K
---11.80K
---33.89K
---392.63K
---38.70K
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---3.87M
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.82%40.74K
--40.74K
--0.00
--5.00M
---4.96M
----
----
----
--0.00
---174.22M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
85.20%-47.99K
96.07%-34.89K
97.53%-114.77K
99.40%-27.80K
78.30%-324.15K
88.07%-888.04K
31.78%-4.64M
---4.61M
---1.49M
---7.44M
---6.81M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-5824.10%-3.92M
125.81%208.68K
97.76%-102.97K
100.13%6.10K
-98.05%68.48K
93.48%-808.60K
32.38%-4.60M
---4.61M
--3.51M
---12.40M
96.09%-6.81M
----
----
--0.00
---174.22M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
61.64%19.44M
4958.82%2.15M
-100.00%0.00
1560.72%10.32M
20217.13%12.03M
--42.50K
-79.83%10.68M
366.08%621.44K
-77.83%59.19K
-100.00%0.00
-69.89%52.92M
--133.33K
--267.00K
--1.00
--175.76M
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
230.77%2.15M
-100.00%0.00
--1.00M
--13.30M
--650.00K
-45.79%10.60M
----
-100.00%0.00
--0.00
--19.55M
--133.33K
--267.00K
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--20.14M
--0.00
--0.00
--9.86M
--0.00
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
-81.66%31.00M
----
----
--16.67K
--169.05M
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--78.60K
--283.39K
--59.19K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--7.17M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
44.99%-703.78K
100.00%0.00
--0.00
-258.97%-537.40K
---1.28M
---607.50K
-100.00%0.00
--338.06K
--0.00
100.00%0.00
607.39%2.37M
----
----
---16.67K
---466.28K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
61.64%19.44M
4958.82%2.15M
-100.00%0.00
1560.72%10.32M
20217.13%12.03M
--42.50K
-79.83%10.68M
366.08%621.44K
-77.83%59.19K
-100.00%0.00
-69.89%52.92M
--133.33K
--267.00K
--1.00
--175.76M
----
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
57.43%1.19M
-56.94%2.92M
86.60%8.12M
-50.42%6.19M
-95.76%753.40K
-81.15%6.77M
-78.87%4.35M
4110.27%12.48M
3327.83%17.79M
4453.57%35.93M
82326.99%20.61M
1085.52%296.38K
1975.62%518.90K
--789.01K
--25.00K
--25.00K
--25.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
63.20%8.87M
71.26%-1.73M
-315.32%-5.21M
123.82%1.94M
202.36%5.43M
66.83%-6.02M
-84.22%2.42M
-6474.04%-8.13M
-2285.69%-5.31M
-6616.25%-18.14M
1905.40%15.32M
---123.60K
---222.52K
---270.11K
--764.01K
--0.00
--0.00
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
---15.25K
---26.98K
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
62.50%10.05M
57.43%1.19M
-56.94%2.92M
86.60%8.12M
-50.42%6.19M
-95.76%753.40K
-81.15%6.77M
2419.42%4.35M
4110.27%12.48M
3327.83%17.79M
4453.57%35.93M
591.14%172.78K
1085.52%296.38K
--518.90K
--789.01K
--25.00K
--25.00K
Dòng tiền tự do
0.16%-6.65M
22.21%-4.09M
-38.91%-5.08M
-102.78%-8.39M
24.95%-6.66M
8.51%-5.25M
88.13%-3.66M
---4.14M
---8.87M
-2025.24%-5.74M
-3899.98%-30.79M
----
----
---270.11K
---769.71K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI